Dây đo Kyoritsu 7066A
Primary tabs
SKU
KYORITSU-7066A
Category
Brand
Shop
List price
250,000đ
Price
247,000đ
Price sale
3,000đ
% sale
1.20%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dây đo Kyoritsu 7066A
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dây Đo Kyoritsu 7066A | ![]() KetNoiTieuDung |
299,000đ | 299000 | KYORITSU-7066A | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7066A | ![]() FactDepot |
357,000đ | 238,000đ | 238000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A | ![]() DungCuVang |
891,000đ | 883,000đ | 883000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7095A | ![]() FactDepot |
1,337,000đ | 891,000đ | 891000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A | ![]() KetNoiTieuDung |
1,026,430đ | 980,000đ | 980000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dây que đo Kyoritsu 7225A | ![]() DungCuVang |
605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7225A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7165A | ![]() DungCuVang |
946,000đ | 937,000đ | 937000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7122B | ![]() DungCuVang |
572,000đ | 567,000đ | 567000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây que đo Kyoritsu 7224A | ![]() DungCuVang |
605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7224A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7107A | ![]() DungCuVang |
250,000đ | 250000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Que đo Kyoritsu 7121B | ![]() DungCuVang |
1,700,000đ | 1700000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7121B | ![]() FactDepot |
2,096,000đ | 1,397,000đ | 1397000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7199 | ![]() FactDepot |
398,000đ | 265,000đ | 265000 | KYORITSU-7199 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7107A | ![]() FactDepot |
330,000đ | 275,000đ | 275000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7165A | ![]() FactDepot |
1,419,000đ | 946,000đ | 946000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7265 | ![]() FactDepot |
957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7265 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7264 | ![]() FactDepot |
957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7264 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7122B | ![]() FactDepot |
908,000đ | 605,000đ | 605000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7234 | ![]() FactDepot |
1,170,000đ | 780,000đ | 780000 | KYORITSU-7234 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5406A | ![]() DungCuVang |
6,957,000đ | 6,888,000đ | 6888000 | RCD-KYORITSU-5406A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5406A | ![]() Meta |
9,000,000đ | 7,890,000đ | 7890000 | RCD-KYORITSU-5406A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Kiểm Tra Dòng Dư Kyoritsu 5406A | ![]() KetNoiTieuDung |
7,722,000đ | 7,568,000đ | 7568000 | KYORITSU-5406A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Thiết bị đo dòng dư Kyoritsu 5406A | ![]() FactDepot |
10,395,000đ | 7,832,000đ | 7832000 | KYORITSU-5406A | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng dư Kyoritsu 5406A | ![]() MayDoChuyenDung |
6,840,000đ | 6840000 | KYORITSU-5406A | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò Kyoritsu 5406A | ![]() TatMart |
9,350,000đ | 9350000 | KYORITSU-5406A | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3146A | ![]() Meta |
12,500,000đ | 8,630,000đ | 8630000 | KYORITSU-3146A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 | ![]() Meta |
2,930,000đ | 2930000 | KYORITSU-3166 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 | ![]() DungCuVang |
2,669,150đ | 2,643,000đ | 2643000 | KYORITSU-3166 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 | ![]() TatMart |
3,583,000đ | 3583000 | KYORITSU-3166 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 | ![]() FactDepot |
3,936,000đ | 3,355,000đ | 3355000 | KYORITSU-3166 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 | ![]() MayDoChuyenDung |
2,870,000đ | 2870000 | KYORITSU-3166 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu K3166 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,245,000đ | 3,180,000đ | 3180000 | KYORITSU-K3166 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4106 | ![]() KetNoiTieuDung |
39,171,000đ | 39171000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106 | ![]() Meta |
36,540,000đ | 36540000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Ampe kìm đo, phân tích công suất Kyoritsu 2062 (1.000A AC, 1.000V AC, 1.000kW) | ![]() Meta |
14,030,000đ | 14030000 | KYORITSU-2062 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 | ![]() DungCuVang |
13,421,600đ | 13,288,000đ | 13288000 | KYORITSU-1062 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 | ![]() DungCuVang |
11,891,000đ | 11,773,000đ | 11773000 | KYORITSU-1061 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất – Điện trở suất Kyoritsu 4106 | ![]() DungCuVang |
35,293,500đ | 34,941,000đ | 34941000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1061 | ![]() TatMart |
16,280,000đ | 16280000 | KYORITSU-1061 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1062 | ![]() TatMart |
18,040,000đ | 18040000 | KYORITSU-1062 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 | ![]() FactDepot |
15,950,000đ | 13,552,000đ | 13552000 | KYORITSU-1061 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 | ![]() FactDepot |
15,620,000đ | 15,015,000đ | 15015000 | KYORITSU-1062 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Kyoritsu 4106 | ![]() FactDepot |
51,975,000đ | 39,281,000đ | 39281000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106 | ![]() TatMart |
47,426,000đ | 47426000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 2062 | ![]() TatMart |
19,423,000đ | 19423000 | KYORITSU-2062 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4106 | ![]() MayDoChuyenDung |
34,700,000đ | 34700000 | KYORITSU-4106 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 | ![]() MayDoChuyenDung |
13,200,000đ | 13200000 | KYORITSU-1062 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 | ![]() MayDoChuyenDung |
11,900,000đ | 11900000 | KYORITSU-1061 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1061 | ![]() KetNoiTieuDung |
13,526,000đ | 12,296,000đ | 12296000 | KYORITSU-K1061 | Thiết Bị Đo Điện |