Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4106
Primary tabs
SKU
KYORITSU-4106
Category
Brand
Shop
Price
36,300,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4106
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4106 | ![]() KetNoiTieuDung |
39,171,000đ | 39171000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở đất – Điện trở suất Kyoritsu 4106 | ![]() DungCuVang |
35,293,500đ | 34,941,000đ | 34941000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Kyoritsu 4106 | ![]() FactDepot |
51,975,000đ | 39,281,000đ | 39281000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106 | ![]() TatMart |
47,426,000đ | 47426000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106 | ![]() Meta |
34,060,000đ | 34060000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4105A | ![]() KetNoiTieuDung |
6,248,000đ | 6,123,000đ | 6123000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4102A | ![]() KetNoiTieuDung |
6,083,000đ | 5,961,000đ | 5961000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() TatMart |
7,700,000đ | 7700000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A | ![]() DungCuVang |
5,224,450đ | 5,173,000đ | 5173000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() DungCuVang |
5,800,000đ | 5,273,000đ | 5273000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A | ![]() TatMart |
7,166,000đ | 7166000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() FactDepot |
6,358,000đ | 6358000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A | ![]() FactDepot |
7,830,000đ | 6,193,000đ | 6193000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() MayDoChuyenDung |
5,750,000đ | 5750000 | KYORITSU-4105A | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4102A | ![]() MayDoChuyenDung |
5,660,000đ | 5660000 | KYORITSU-4102A | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A (20/200/2000Ω) | ![]() Meta |
6,990,000đ | 6,590,000đ | 6590000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ điện trở PFC/PSC Kyoritsu 4118A | ![]() KetNoiTieuDung |
7,733,000đ | 7,578,000đ | 7578000 | PFC/PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Thiết bị đo trở khánh mặt bằng Kyoritsu 4140 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,707,000đ | 14,266,000đ | 14266000 | KYORITSU-4140 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng hồ đo kháng trở mạch vòng Kyoritsu 4140 | ![]() TatMart |
17,804,000đ | 17804000 | KYORITSU-4140 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo LOOP / PSC (20/200/2000Ω) Kyoritsu 4118A | ![]() DungCuVang |
6,970,150đ | 6,901,000đ | 6901000 | LOOP-/-PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị thử LOOP / PFC / PSC Kyoritsu 4140 | ![]() DungCuVang |
13,257,000đ | 13,125,000đ | 13125000 | LOOP-/-PFC-/-PSC-KYORITSU-4140 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Kyoritsu 4140 | ![]() FactDepot |
19,522,000đ | 14,817,000đ | 14817000 | KYORITSU-4140 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 4118A | ![]() FactDepot |
10,455,000đ | 7,843,000đ | 7843000 | KYORITSU-4118A | Máy Đo Đa Chức Năng |
![]() |
Đồng hồ đo kháng trở mạch vòng Kyoritsu 4118A | ![]() TatMart |
9,366,000đ | 9366000 | KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở kháng Kyoritsu 4118A | ![]() MayDoChuyenDung |
7,120,000đ | 7120000 | KYORITSU-4118A | Máy Đo Trở Kháng | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở kháng Kyoritsu 4140 | ![]() MayDoChuyenDung |
13,500,000đ | 13500000 | KYORITSU-4140 | Máy Đo Trở Kháng | |
![]() |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4200 | ![]() KetNoiTieuDung |
24,750,000đ | 24750000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4202 | ![]() KetNoiTieuDung |
28,127,000đ | 27,002,000đ | 27002000 | KYORITSU-4202 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Thiết Bị Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4300 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,205,000đ | 7,061,000đ | 7061000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | ![]() TatMart |
34,053,000đ | 34053000 | KYORITSU-4202 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300 | ![]() TatMart |
8,486,000đ | 8486000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất (20Ω – 1200Ω) Kyoritsu 4200 | ![]() DungCuVang |
21,277,300đ | 21,065,000đ | 21065000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | ![]() DungCuVang |
25,350,600đ | 25,098,000đ | 25098000 | KYORITSU-4202 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo điện trở nối đất (200.0/2000Ω) Kyoritsu 4300 | ![]() DungCuVang |
6,502,100đ | 6,438,000đ | 6438000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 | ![]() TatMart |
29,134,000đ | 29134000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300 | ![]() FactDepot |
9,636,000đ | 7,315,000đ | 7315000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 | ![]() FactDepot |
27,500,000đ | 24,860,000đ | 24860000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | ![]() FactDepot |
30,800,000đ | 28,237,000đ | 28237000 | KYORITSU-4202 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,750,000đ | 6750000 | KYORITSU-4300 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 | ![]() MayDoChuyenDung |
22,700,000đ | 22700000 | KYORITSU-4200 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | ![]() MayDoChuyenDung |
25,800,000đ | 25800000 | KYORITSU-4202 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | ![]() Meta |
29,000,000đ | 27,700,000đ | 27700000 | KYORITSU-4202 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 (20Ω - 1.200Ω) | ![]() Meta |
26,000,000đ | 25,000,000đ | 25000000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Thiết Bị Kiểm Tra RCD Kyoritsu 5410, K5410 | ![]() KetNoiTieuDung |
21,240,000đ | 18,824,000đ | 18824000 | TRA-RCD-KYORITSU-5410,-K5410 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410 | ![]() DungCuVang |
17,811,200đ | 17,634,000đ | 17634000 | RCD-KYORITSU-5410 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò Kyoritsu 5410 | ![]() FactDepot |
22,000,000đ | 19,503,000đ | 19503000 | KYORITSU-5410 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò Kyoritsu 5410 | ![]() TatMart |
23,933,000đ | 23933000 | KYORITSU-5410 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng dư Kyoritsu 5410 | ![]() MayDoChuyenDung |
17,250,000đ | 17250000 | KYORITSU-5410 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410 | ![]() Meta |
24,990,000đ | 19,800,000đ | 19800000 | RCD-KYORITSU-5410 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện |