Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
Primary tabs
SKU
KYORITSU-4202
Category
Brand
Shop
Price
34,053,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | ![]() DungCuVang |
25,350,600đ | 25,098,000đ | 25098000 | KYORITSU-4202 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | ![]() FactDepot |
30,800,000đ | 28,237,000đ | 28237000 | KYORITSU-4202 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | ![]() MayDoChuyenDung |
24,900,000đ | 24900000 | KYORITSU-4202 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4202 | ![]() KetNoiTieuDung |
28,127,000đ | 27,002,000đ | 27002000 | KYORITSU-4202 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4200 | ![]() KetNoiTieuDung |
24,750,000đ | 24750000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất (20Ω – 1200Ω) Kyoritsu 4200 | ![]() DungCuVang |
21,277,300đ | 21,065,000đ | 21065000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 | ![]() TatMart |
29,134,000đ | 29134000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 | ![]() FactDepot |
27,500,000đ | 24,860,000đ | 24860000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 | ![]() MayDoChuyenDung |
21,900,000đ | 21900000 | KYORITSU-4200 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A | ![]() DungCuVang |
5,224,450đ | 5,173,000đ | 5173000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A | ![]() TatMart |
7,166,000đ | 7166000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A | ![]() FactDepot |
7,830,000đ | 6,193,000đ | 6193000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4102A | ![]() MayDoChuyenDung |
5,390,000đ | 5390000 | KYORITSU-4102A | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4102A | ![]() KetNoiTieuDung |
6,083,000đ | 5,961,000đ | 5961000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ điện trở PFC/PSC Kyoritsu 4118A | ![]() KetNoiTieuDung |
7,733,000đ | 7,578,000đ | 7578000 | PFC/PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4106 | ![]() KetNoiTieuDung |
39,171,000đ | 39171000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Thiết bị đo trở khánh mặt bằng Kyoritsu 4140 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,707,000đ | 14,266,000đ | 14266000 | KYORITSU-4140 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106 | ![]() Meta |
36,540,000đ | 36540000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo LOOP / PSC (20/200/2000Ω) Kyoritsu 4118A | ![]() DungCuVang |
6,970,150đ | 6,901,000đ | 6901000 | LOOP-/-PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất – Điện trở suất Kyoritsu 4106 | ![]() DungCuVang |
35,293,500đ | 34,941,000đ | 34941000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A (20/200/2000Ω) | ![]() Meta |
6,650,000đ | 6,390,000đ | 6390000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Thiết bị đo điện trở nối đất (200.0/2000Ω) Kyoritsu 4300 | ![]() DungCuVang |
6,502,100đ | 6,438,000đ | 6438000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị thử LOOP / PFC / PSC Kyoritsu 4140 | ![]() DungCuVang |
13,257,000đ | 13,125,000đ | 13125000 | LOOP-/-PFC-/-PSC-KYORITSU-4140 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() DungCuVang |
5,800,000đ | 5,273,000đ | 5273000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300 | ![]() FactDepot |
9,636,000đ | 7,315,000đ | 7315000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Kyoritsu 4140 | ![]() FactDepot |
19,522,000đ | 14,817,000đ | 14817000 | KYORITSU-4140 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 4118A | ![]() FactDepot |
10,455,000đ | 7,843,000đ | 7843000 | KYORITSU-4118A | Máy Đo Đa Chức Năng |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() FactDepot |
6,358,000đ | 6358000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
![]() |
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Kyoritsu 4106 | ![]() FactDepot |
51,975,000đ | 39,281,000đ | 39281000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106 | ![]() TatMart |
47,426,000đ | 47426000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo kháng trở mạch vòng Kyoritsu 4118A | ![]() TatMart |
9,366,000đ | 9366000 | KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở kháng Kyoritsu 4118A | ![]() MayDoChuyenDung |
6,850,000đ | 6850000 | KYORITSU-4118A | Máy Đo Trở Kháng | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở kháng Kyoritsu 4140 | ![]() MayDoChuyenDung |
13,030,000đ | 13030000 | KYORITSU-4140 | Máy Đo Trở Kháng | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() MayDoChuyenDung |
5,530,000đ | 5530000 | KYORITSU-4105A | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4106 | ![]() MayDoChuyenDung |
34,700,000đ | 34700000 | KYORITSU-4106 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,380,000đ | 6380000 | KYORITSU-4300 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Đồng hồ đo kháng trở mạch vòng Kyoritsu 4140 | ![]() TatMart |
17,804,000đ | 17804000 | KYORITSU-4140 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() TatMart |
7,700,000đ | 7700000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300 | ![]() TatMart |
8,486,000đ | 8486000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4105A | ![]() KetNoiTieuDung |
6,248,000đ | 6,123,000đ | 6123000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Thiết Bị Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4300 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,205,000đ | 7,061,000đ | 7061000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Máy đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5202 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-5202 | Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2002R | ![]() Meta |
4,990,000đ | 4990000 | KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Ampe kìm AC Kyoritsu 2002R ( 2000A,TrueRMS) | ![]() KetNoiTieuDung |
5,720,000đ | 5720000 | AC-KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng dò Kyoritsu 5020 | ![]() KetNoiTieuDung |
13,255,000đ | 12,857,000đ | 12857000 | KYORITSU-5020 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5020 | ![]() Meta |
12,900,000đ | 12900000 | KYORITSU-5020 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1020R | ![]() TatMart |
2,750,000đ | 2750000 | KYORITSU-1020R | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1020R | ![]() DungCuVang |
1,821,600đ | 1,804,000đ | 1804000 | KYORITSU-1020R | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị ghi dữ liệu – Dòng rò (Power Quality) Kyoritsu 5020 | ![]() DungCuVang |
11,486,200đ | 11,372,000đ | 11372000 | KYORITSU-5020 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2002R | ![]() DungCuVang |
5,060,000đ | 5,010,000đ | 5010000 | KYORITSU-2002R | Ampe Kìm |