Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A
Primary tabs
SKU
              KYORITSU-4105A
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          Price
              6,358,000đ
          Price sale
              0đ
          % sale
              0.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4105A |   KetNoiTieuDung | 6,248,000đ | 6,123,000đ | 6123000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A |   TatMart | 7,700,000đ | 7700000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A |   DungCuVang | 5,800,000đ | 5,273,000đ | 5273000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A |   MayDoChuyenDung | 5,750,000đ | 5750000 | KYORITSU-4105A | Máy Đo Điện Trở Đất | |
|   | Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A (20/200/2000Ω) |   Meta | 6,990,000đ | 6,590,000đ | 6590000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4106 |   KetNoiTieuDung | 39,171,000đ | 39171000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4102A |   KetNoiTieuDung | 6,083,000đ | 5,961,000đ | 5961000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A |   DungCuVang | 5,224,450đ | 5,173,000đ | 5173000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo | 
|   | Máy đo điện trở đất – Điện trở suất Kyoritsu 4106 |   DungCuVang | 35,293,500đ | 34,941,000đ | 34941000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo | 
|   | Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A |   TatMart | 7,166,000đ | 7166000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A |   FactDepot | 7,830,000đ | 6,193,000đ | 6193000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Máy đo điện trở đất và điện trở suất Kyoritsu 4106 |   FactDepot | 51,975,000đ | 39,281,000đ | 39281000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106 |   TatMart | 47,426,000đ | 47426000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4106 |   MayDoChuyenDung | 36,300,000đ | 36300000 | KYORITSU-4106 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
|   | Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4102A |   MayDoChuyenDung | 5,660,000đ | 5660000 | KYORITSU-4102A | Máy Đo Điện Trở Đất | |
|   | Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106 |   Meta | 34,060,000đ | 34060000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Đồng hồ điện trở PFC/PSC Kyoritsu 4118A |   KetNoiTieuDung | 7,733,000đ | 7,578,000đ | 7578000 | PFC/PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Thiết bị đo trở khánh mặt bằng Kyoritsu 4140 |   KetNoiTieuDung | 14,707,000đ | 14,266,000đ | 14266000 | KYORITSU-4140 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Đồng hồ đo kháng trở mạch vòng Kyoritsu 4140 |   TatMart | 17,804,000đ | 17804000 | KYORITSU-4140 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo LOOP / PSC (20/200/2000Ω) Kyoritsu 4118A |   DungCuVang | 6,970,150đ | 6,901,000đ | 6901000 | LOOP-/-PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị thử LOOP / PFC / PSC Kyoritsu 4140 |   DungCuVang | 13,257,000đ | 13,125,000đ | 13125000 | LOOP-/-PFC-/-PSC-KYORITSU-4140 | Thiết Bị Đo | 
|   | Máy đo điện trở đất và điện trở suất Kyoritsu 4140 |   FactDepot | 19,522,000đ | 14,817,000đ | 14817000 | KYORITSU-4140 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 4118A |   FactDepot | 10,455,000đ | 7,843,000đ | 7843000 | KYORITSU-4118A | Máy Đo Đa Chức Năng | 
|   | Đồng hồ đo kháng trở mạch vòng Kyoritsu 4118A |   TatMart | 9,366,000đ | 9366000 | KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
| .jpg)  | Đồng hồ đo điện trở kháng Kyoritsu 4118A |   MayDoChuyenDung | 7,120,000đ | 7120000 | KYORITSU-4118A | Máy Đo Trở Kháng | |
|   | Đồng hồ đo điện trở kháng Kyoritsu 4140 |   MayDoChuyenDung | 13,500,000đ | 13500000 | KYORITSU-4140 | Máy Đo Trở Kháng | |
|   | Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4200 |   KetNoiTieuDung | 24,750,000đ | 24750000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4202 |   KetNoiTieuDung | 28,127,000đ | 27,002,000đ | 27002000 | KYORITSU-4202 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Thiết Bị Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4300 |   KetNoiTieuDung | 7,205,000đ | 7,061,000đ | 7061000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 |   TatMart | 34,053,000đ | 34053000 | KYORITSU-4202 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300 |   TatMart | 8,486,000đ | 8486000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Ampe kìm đo điện trở đất (20Ω – 1200Ω) Kyoritsu 4200 |   DungCuVang | 21,277,300đ | 21,065,000đ | 21065000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo | 
|   | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 |   DungCuVang | 25,350,600đ | 25,098,000đ | 25098000 | KYORITSU-4202 | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị đo điện trở nối đất (200.0/2000Ω) Kyoritsu 4300 |   DungCuVang | 6,502,100đ | 6,438,000đ | 6438000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo | 
|   | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 |   TatMart | 29,134,000đ | 29134000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300 |   FactDepot | 9,636,000đ | 7,315,000đ | 7315000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 |   FactDepot | 27,500,000đ | 24,860,000đ | 24860000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 |   FactDepot | 30,800,000đ | 28,237,000đ | 28237000 | KYORITSU-4202 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300 |   MayDoChuyenDung | 6,750,000đ | 6750000 | KYORITSU-4300 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
|   | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 |   MayDoChuyenDung | 22,700,000đ | 22700000 | KYORITSU-4200 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
|   | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 |   MayDoChuyenDung | 25,800,000đ | 25800000 | KYORITSU-4202 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
|   | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 |   Meta | 29,000,000đ | 27,700,000đ | 27700000 | KYORITSU-4202 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 (20Ω - 1.200Ω) |   Meta | 26,000,000đ | 25,000,000đ | 25000000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A |   KetNoiTieuDung | 6,941,000đ | 6,802,000đ | 6802000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A |   DungCuVang | 6,152,000đ | 6152000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo | |
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A |   FactDepot | 8,873,000đ | 7,051,000đ | 7051000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A |   TatMart | 8,250,000đ | 8250000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A |   MayDoChuyenDung | 6,390,000đ | 6390000 | KYORITSU-3005A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A |   Meta | 7,950,000đ | 7,390,000đ | 7390000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Thiết Bị Kiểm Tra RCD Kyoritsu 5410, K5410 |   KetNoiTieuDung | 21,240,000đ | 18,824,000đ | 18824000 | TRA-RCD-KYORITSU-5410,-K5410 | Công Cụ Dụng Cụ | 
