Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200
Primary tabs
SKU
KYORITSU-4200
Category
Brand
Shop
Price
29,134,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4200 | KetNoiTieuDung |
24,750,000đ | 24750000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe kìm đo điện trở đất (20Ω – 1200Ω) Kyoritsu 4200 | DungCuVang |
21,277,300đ | 21,065,000đ | 21065000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo |
| Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 | FactDepot |
27,500,000đ | 24,860,000đ | 24860000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 | MayDoChuyenDung |
22,700,000đ | 22700000 | KYORITSU-4200 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
|
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 (20Ω - 1.200Ω) | Meta |
26,000,000đ | 25,000,000đ | 25000000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4202 | KetNoiTieuDung |
28,127,000đ | 27,002,000đ | 27002000 | KYORITSU-4202 | Thiết Bị Đo Điện |
| Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | TatMart |
34,053,000đ | 34053000 | KYORITSU-4202 | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | DungCuVang |
25,350,600đ | 25,098,000đ | 25098000 | KYORITSU-4202 | Thiết Bị Đo |
| Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | FactDepot |
30,800,000đ | 28,237,000đ | 28237000 | KYORITSU-4202 | Tất Cả Danh Mục | |
|
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | MayDoChuyenDung |
25,800,000đ | 25800000 | KYORITSU-4202 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
|
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | Meta |
29,000,000đ | 27,700,000đ | 27700000 | KYORITSU-4202 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Thiết Bị Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4300 | KetNoiTieuDung |
7,205,000đ | 7,061,000đ | 7061000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo Điện |
| Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300 | TatMart |
8,486,000đ | 8486000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Thiết bị đo điện trở nối đất (200.0/2000Ω) Kyoritsu 4300 | DungCuVang |
6,502,100đ | 6,438,000đ | 6438000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo |
| Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300 | FactDepot |
9,636,000đ | 7,315,000đ | 7315000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300 | MayDoChuyenDung |
6,750,000đ | 6750000 | KYORITSU-4300 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
|
Đồng hồ điện trở PFC/PSC Kyoritsu 4118A | KetNoiTieuDung |
7,733,000đ | 7,578,000đ | 7578000 | PFC/PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4106 | KetNoiTieuDung |
39,171,000đ | 39171000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Thiết bị đo trở khánh mặt bằng Kyoritsu 4140 | KetNoiTieuDung |
14,707,000đ | 14,266,000đ | 14266000 | KYORITSU-4140 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4105A | KetNoiTieuDung |
6,248,000đ | 6,123,000đ | 6123000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4102A | KetNoiTieuDung |
6,083,000đ | 5,961,000đ | 5961000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo Điện |
| Đồng hồ đo kháng trở mạch vòng Kyoritsu 4140 | TatMart |
17,804,000đ | 17804000 | KYORITSU-4140 | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
| Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | TatMart |
7,700,000đ | 7700000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A | DungCuVang |
5,224,450đ | 5,173,000đ | 5173000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo |
|
Đồng hồ đo LOOP / PSC (20/200/2000Ω) Kyoritsu 4118A | DungCuVang |
6,970,150đ | 6,901,000đ | 6901000 | LOOP-/-PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo |
|
Máy đo điện trở đất – Điện trở suất Kyoritsu 4106 | DungCuVang |
35,293,500đ | 34,941,000đ | 34941000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo |
|
Thiết bị thử LOOP / PFC / PSC Kyoritsu 4140 | DungCuVang |
13,257,000đ | 13,125,000đ | 13125000 | LOOP-/-PFC-/-PSC-KYORITSU-4140 | Thiết Bị Đo |
|
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | DungCuVang |
5,800,000đ | 5,273,000đ | 5273000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo |
| Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A | TatMart |
7,166,000đ | 7166000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
| Máy đo điện trở đất và điện trở suất Kyoritsu 4140 | FactDepot |
19,522,000đ | 14,817,000đ | 14817000 | KYORITSU-4140 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 4118A | FactDepot |
10,455,000đ | 7,843,000đ | 7843000 | KYORITSU-4118A | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | FactDepot |
6,358,000đ | 6358000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | ||
| Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A | FactDepot |
7,830,000đ | 6,193,000đ | 6193000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Máy đo điện trở đất và điện trở suất Kyoritsu 4106 | FactDepot |
51,975,000đ | 39,281,000đ | 39281000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106 | TatMart |
47,426,000đ | 47426000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
| Đồng hồ đo kháng trở mạch vòng Kyoritsu 4118A | TatMart |
9,366,000đ | 9366000 | KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Đồng hồ đo điện trở kháng Kyoritsu 4118A | MayDoChuyenDung |
7,120,000đ | 7120000 | KYORITSU-4118A | Máy Đo Trở Kháng | |
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | MayDoChuyenDung |
5,750,000đ | 5750000 | KYORITSU-4105A | Máy Đo Điện Trở Đất | |
|
Đồng hồ đo điện trở kháng Kyoritsu 4140 | MayDoChuyenDung |
13,500,000đ | 13500000 | KYORITSU-4140 | Máy Đo Trở Kháng | |
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4106 | MayDoChuyenDung |
36,300,000đ | 36300000 | KYORITSU-4106 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4102A | MayDoChuyenDung |
5,660,000đ | 5660000 | KYORITSU-4102A | Máy Đo Điện Trở Đất | |
|
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A (20/200/2000Ω) | Meta |
6,990,000đ | 6,590,000đ | 6590000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106 | Meta |
34,060,000đ | 34060000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
| Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 2000A | TatMart |
3,143,000đ | 3143000 | KYORITSU-2000A | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A | KetNoiTieuDung |
2,596,000đ | 2596000 | KYORITSU-2000A | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A | DungCuVang |
2,226,400đ | 2,205,000đ | 2205000 | KYORITSU-2000A | Thiết Bị Đo |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000 | DungCuVang |
1,580,000đ | 1,557,000đ | 1557000 | KYORITSU-2000 | Thiết Bị Đo |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A | FactDepot |
3,318,000đ | 2,706,000đ | 2706000 | KYORITSU-2000A | Tất Cả Danh Mục |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000 | MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-2000 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2002R | Meta |
4,990,000đ | 4990000 | KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |





















.jpg)











