Máy đo điện trở đất và điện trở suất Kyoritsu 4140
Primary tabs
SKU
KYORITSU-4140
Category
Brand
Shop
List price
19,522,000đ
Price
14,817,000đ
Price sale
4,705,000đ
% sale
24.10%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo điện trở đất và điện trở suất Kyoritsu 4140
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thiết bị đo trở khánh mặt bằng Kyoritsu 4140 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,707,000đ | 14,266,000đ | 14266000 | KYORITSU-4140 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thiết bị thử LOOP / PFC / PSC Kyoritsu 4140 | ![]() DungCuVang |
13,257,000đ | 13,125,000đ | 13125000 | LOOP-/-PFC-/-PSC-KYORITSU-4140 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở kháng Kyoritsu 4140 | ![]() MayDoChuyenDung |
13,030,000đ | 13030000 | KYORITSU-4140 | Máy Đo Trở Kháng | |
![]() |
Đồng hồ đo kháng trở mạch vòng Kyoritsu 4140 | ![]() TatMart |
17,804,000đ | 17804000 | KYORITSU-4140 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ điện trở PFC/PSC Kyoritsu 4118A | ![]() KetNoiTieuDung |
7,733,000đ | 7,578,000đ | 7578000 | PFC/PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4106 | ![]() KetNoiTieuDung |
39,171,000đ | 39171000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106 | ![]() Meta |
36,540,000đ | 36540000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A | ![]() DungCuVang |
5,224,450đ | 5,173,000đ | 5173000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo LOOP / PSC (20/200/2000Ω) Kyoritsu 4118A | ![]() DungCuVang |
6,970,150đ | 6,901,000đ | 6901000 | LOOP-/-PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất – Điện trở suất Kyoritsu 4106 | ![]() DungCuVang |
35,293,500đ | 34,941,000đ | 34941000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A (20/200/2000Ω) | ![]() Meta |
6,650,000đ | 6,390,000đ | 6390000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() DungCuVang |
5,800,000đ | 5,273,000đ | 5273000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A | ![]() TatMart |
7,166,000đ | 7166000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 4118A | ![]() FactDepot |
10,455,000đ | 7,843,000đ | 7843000 | KYORITSU-4118A | Máy Đo Đa Chức Năng |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() FactDepot |
6,358,000đ | 6358000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A | ![]() FactDepot |
7,830,000đ | 6,193,000đ | 6193000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Kyoritsu 4106 | ![]() FactDepot |
51,975,000đ | 39,281,000đ | 39281000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106 | ![]() TatMart |
47,426,000đ | 47426000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo kháng trở mạch vòng Kyoritsu 4118A | ![]() TatMart |
9,366,000đ | 9366000 | KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở kháng Kyoritsu 4118A | ![]() MayDoChuyenDung |
6,850,000đ | 6850000 | KYORITSU-4118A | Máy Đo Trở Kháng | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() MayDoChuyenDung |
5,530,000đ | 5530000 | KYORITSU-4105A | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4102A | ![]() MayDoChuyenDung |
5,390,000đ | 5390000 | KYORITSU-4102A | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4106 | ![]() MayDoChuyenDung |
34,700,000đ | 34700000 | KYORITSU-4106 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() TatMart |
7,700,000đ | 7700000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4105A | ![]() KetNoiTieuDung |
6,248,000đ | 6,123,000đ | 6123000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4102A | ![]() KetNoiTieuDung |
6,083,000đ | 5,961,000đ | 5961000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4200 | ![]() KetNoiTieuDung |
24,750,000đ | 24750000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất (20Ω – 1200Ω) Kyoritsu 4200 | ![]() DungCuVang |
21,277,300đ | 21,065,000đ | 21065000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | ![]() DungCuVang |
25,350,600đ | 25,098,000đ | 25098000 | KYORITSU-4202 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo điện trở nối đất (200.0/2000Ω) Kyoritsu 4300 | ![]() DungCuVang |
6,502,100đ | 6,438,000đ | 6438000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 | ![]() TatMart |
29,134,000đ | 29134000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300 | ![]() FactDepot |
9,636,000đ | 7,315,000đ | 7315000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 | ![]() FactDepot |
27,500,000đ | 24,860,000đ | 24860000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | ![]() FactDepot |
30,800,000đ | 28,237,000đ | 28237000 | KYORITSU-4202 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 | ![]() MayDoChuyenDung |
21,900,000đ | 21900000 | KYORITSU-4200 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | ![]() MayDoChuyenDung |
24,900,000đ | 24900000 | KYORITSU-4202 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,380,000đ | 6380000 | KYORITSU-4300 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | ![]() TatMart |
34,053,000đ | 34053000 | KYORITSU-4202 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300 | ![]() TatMart |
8,486,000đ | 8486000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Thiết Bị Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4300 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,205,000đ | 7,061,000đ | 7061000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4202 | ![]() KetNoiTieuDung |
28,127,000đ | 27,002,000đ | 27002000 | KYORITSU-4202 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Thiết Bị Kiểm Tra RCD Kyoritsu 5410, K5410 | ![]() KetNoiTieuDung |
19,393,000đ | 19393000 | TRA-RCD-KYORITSU-5410,-K5410 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2412 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-2412 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
![]() |
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413F | ![]() Meta |
11,200,000đ | 11200000 | KYORITSU-2413F | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413R | ![]() Meta |
11,540,000đ | 11540000 | KYORITSU-2413R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410 | ![]() Meta |
19,990,000đ | 17,280,000đ | 17280000 | RCD-KYORITSU-5410 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm đo dòng rò (True RMS, 200mA/2/20/200A/1000A) Kyoritsu 2413R | ![]() DungCuVang |
11,321,800đ | 11,209,000đ | 11209000 | KYORITSU-2413R | Thiết Bị Đo |
![]() |
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413F | ![]() DungCuVang |
10,436,200đ | 10,332,000đ | 10332000 | KYORITSU-2413F | Thiết Bị Đo |
![]() |
Phụ kiện truyền thông máy tính cho đồng hồ vạn năng Kyoritsu 8241 | ![]() DungCuVang |
2,200,000đ | 2,178,000đ | 2178000 | KYORITSU-8241 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410 | ![]() DungCuVang |
17,811,200đ | 17,634,000đ | 17634000 | RCD-KYORITSU-5410 | Thiết Bị Đo |