Máy đo điện trở đất và điện trở suất Kyoritsu 4106
Primary tabs
SKU
KYORITSU-4106
Category
Brand
Shop
List price
51,975,000đ
Price
39,281,000đ
Price sale
12,694,000đ
% sale
24.40%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo điện trở đất và điện trở suất Kyoritsu 4106
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4106 | ![]() KetNoiTieuDung |
39,171,000đ | 39171000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106 | ![]() Meta |
36,540,000đ | 36540000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở đất – Điện trở suất Kyoritsu 4106 | ![]() DungCuVang |
35,293,500đ | 34,941,000đ | 34941000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106 | ![]() TatMart |
47,426,000đ | 47426000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4106 | ![]() MayDoChuyenDung |
34,700,000đ | 34700000 | KYORITSU-4106 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A | ![]() DungCuVang |
5,224,450đ | 5,173,000đ | 5173000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A (20/200/2000Ω) | ![]() Meta |
6,650,000đ | 6,390,000đ | 6390000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() DungCuVang |
5,800,000đ | 5,273,000đ | 5273000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A | ![]() TatMart |
7,166,000đ | 7166000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() FactDepot |
6,358,000đ | 6358000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A | ![]() FactDepot |
7,830,000đ | 6,193,000đ | 6193000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() MayDoChuyenDung |
5,530,000đ | 5530000 | KYORITSU-4105A | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4102A | ![]() MayDoChuyenDung |
5,390,000đ | 5390000 | KYORITSU-4102A | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() TatMart |
7,700,000đ | 7700000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4105A | ![]() KetNoiTieuDung |
6,248,000đ | 6,123,000đ | 6123000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4102A | ![]() KetNoiTieuDung |
6,083,000đ | 5,961,000đ | 5961000 | KYORITSU-4102A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ điện trở PFC/PSC Kyoritsu 4118A | ![]() KetNoiTieuDung |
7,733,000đ | 7,578,000đ | 7578000 | PFC/PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Thiết bị đo trở khánh mặt bằng Kyoritsu 4140 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,707,000đ | 14,266,000đ | 14266000 | KYORITSU-4140 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng hồ đo LOOP / PSC (20/200/2000Ω) Kyoritsu 4118A | ![]() DungCuVang |
6,970,150đ | 6,901,000đ | 6901000 | LOOP-/-PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị thử LOOP / PFC / PSC Kyoritsu 4140 | ![]() DungCuVang |
13,257,000đ | 13,125,000đ | 13125000 | LOOP-/-PFC-/-PSC-KYORITSU-4140 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Kyoritsu 4140 | ![]() FactDepot |
19,522,000đ | 14,817,000đ | 14817000 | KYORITSU-4140 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 4118A | ![]() FactDepot |
10,455,000đ | 7,843,000đ | 7843000 | KYORITSU-4118A | Máy Đo Đa Chức Năng |
![]() |
Đồng hồ đo kháng trở mạch vòng Kyoritsu 4118A | ![]() TatMart |
9,366,000đ | 9366000 | KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở kháng Kyoritsu 4118A | ![]() MayDoChuyenDung |
6,850,000đ | 6850000 | KYORITSU-4118A | Máy Đo Trở Kháng | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở kháng Kyoritsu 4140 | ![]() MayDoChuyenDung |
13,030,000đ | 13030000 | KYORITSU-4140 | Máy Đo Trở Kháng | |
![]() |
Đồng hồ đo kháng trở mạch vòng Kyoritsu 4140 | ![]() TatMart |
17,804,000đ | 17804000 | KYORITSU-4140 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4200 | ![]() KetNoiTieuDung |
24,750,000đ | 24750000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất (20Ω – 1200Ω) Kyoritsu 4200 | ![]() DungCuVang |
21,277,300đ | 21,065,000đ | 21065000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | ![]() DungCuVang |
25,350,600đ | 25,098,000đ | 25098000 | KYORITSU-4202 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo điện trở nối đất (200.0/2000Ω) Kyoritsu 4300 | ![]() DungCuVang |
6,502,100đ | 6,438,000đ | 6438000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 | ![]() TatMart |
29,134,000đ | 29134000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300 | ![]() FactDepot |
9,636,000đ | 7,315,000đ | 7315000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 | ![]() FactDepot |
27,500,000đ | 24,860,000đ | 24860000 | KYORITSU-4200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | ![]() FactDepot |
30,800,000đ | 28,237,000đ | 28237000 | KYORITSU-4202 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 | ![]() MayDoChuyenDung |
21,900,000đ | 21900000 | KYORITSU-4200 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | ![]() MayDoChuyenDung |
24,900,000đ | 24900000 | KYORITSU-4202 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,380,000đ | 6380000 | KYORITSU-4300 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | ![]() TatMart |
34,053,000đ | 34053000 | KYORITSU-4202 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300 | ![]() TatMart |
8,486,000đ | 8486000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Thiết Bị Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4300 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,205,000đ | 7,061,000đ | 7061000 | KYORITSU-4300 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4202 | ![]() KetNoiTieuDung |
28,127,000đ | 27,002,000đ | 27002000 | KYORITSU-4202 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Thiết Bị Kiểm Tra RCD Kyoritsu 5410, K5410 | ![]() KetNoiTieuDung |
19,393,000đ | 19393000 | TRA-RCD-KYORITSU-5410,-K5410 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410 | ![]() Meta |
19,990,000đ | 17,280,000đ | 17280000 | RCD-KYORITSU-5410 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410 | ![]() DungCuVang |
17,811,200đ | 17,634,000đ | 17634000 | RCD-KYORITSU-5410 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò Kyoritsu 5410 | ![]() FactDepot |
22,000,000đ | 19,503,000đ | 19503000 | KYORITSU-5410 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò Kyoritsu 5410 | ![]() TatMart |
23,933,000đ | 23933000 | KYORITSU-5410 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng dư Kyoritsu 5410 | ![]() MayDoChuyenDung |
17,180,000đ | 17180000 | KYORITSU-5410 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 | ![]() DungCuVang |
13,421,600đ | 13,288,000đ | 13288000 | KYORITSU-1062 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 | ![]() DungCuVang |
11,891,000đ | 11,773,000đ | 11773000 | KYORITSU-1061 | Thiết Bị Đo |