Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124
Primary tabs
SKU
              KYORITSU-3124
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              46,200,000đ
          Price
              30,800,000đ
          Price sale
              15,400,000đ
          % sale
              33.30%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A |   KetNoiTieuDung | 37,268,000đ | 35,777,000đ | 35777000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A |   TatMart | 43,859,000đ | 43859000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124 |   Meta | 39,900,000đ | 27,620,000đ | 27620000 | KYORITSU-3124 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3124A |   DungCuVang | 31,422,600đ | 31,109,000đ | 31109000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị đo Megomet Kyoritsu 3124 |   FactDepot | 38,500,000đ | 31,498,000đ | 31498000 | MEGOMET-KYORITSU-3124 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A |   MayDoChuyenDung | 34,340,000đ | 34340000 | KYORITSU-3124A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A (10kV/100GΩ) |   Meta | 31,930,000đ | 31930000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A (10kV/400GΩ) |   Meta | 16,000,000đ | 11,780,000đ | 11780000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 |   Meta | 61,780,000đ | 61780000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A |   KetNoiTieuDung | 15,983,000đ | 15,504,000đ | 15504000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B |   KetNoiTieuDung | 12,826,000đ | 12,441,000đ | 12441000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |   KetNoiTieuDung | 14,014,000đ | 13,594,000đ | 13594000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A |   TatMart | 18,464,000đ | 18464000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |   TatMart | 16,201,000đ | 16201000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121 |   Meta | 10,410,000đ | 9,140,000đ | 9140000 | KYORITSU-3121 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A |   Meta | 11,500,000đ | 8,200,000đ | 8200000 | KYORITSU-3121A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A |   Meta | 10,500,000đ | 8,140,000đ | 8140000 | KYORITSU-3122A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122 |   Meta | 11,500,000đ | 8,960,000đ | 8960000 | KYORITSU-3122 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126 |   Meta | 28,300,000đ | 28300000 | KYORITSU-3126 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123 |   Meta | 16,900,000đ | 12,720,000đ | 12720000 | KYORITSU-3123 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện (10000V/400GΩ) Kyoritsu 3123A |   DungCuVang | 13,484,900đ | 13,351,000đ | 13351000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A |   DungCuVang | 18,127,400đ | 17,947,000đ | 17947000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B |   DungCuVang | 11,030,800đ | 10,921,000đ | 10921000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện (5000V/9,99TΩ) Kyoritsu 3127 |   DungCuVang | 65,653,500đ | 64,997,000đ | 64997000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3128 |   DungCuVang | 123,186,000đ | 121,954,000đ | 121954000 | KYORITSU-3128 | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |   DungCuVang | 12,055,400đ | 11,935,000đ | 11935000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo | 
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125 |   Meta | 21,500,000đ | 16,000,000đ | 16000000 | KYORITSU-3125 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 |   KetNoiTieuDung | 69,388,000đ | 69388000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 |   FactDepot | 132,836,000đ | 132836000 | KYORITSU-3128 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 |   FactDepot | 96,712,000đ | 69,498,000đ | 69498000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B |   FactDepot | 16,245,000đ | 12,936,000đ | 12936000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |   FactDepot | 14,124,000đ | 14124000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A |   FactDepot | 19,859,000đ | 13,950,000đ | 13950000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A |   FactDepot | 26,985,000đ | 21,010,000đ | 21010000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A |   TatMart | 24,829,000đ | 24829000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 |   TatMart | 85,643,000đ | 85643000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 |   MayDoChuyenDung | 61,480,000đ | 61480000 | KYORITSU-3127 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 |   MayDoChuyenDung | 117,000,000đ | 117000000 | KYORITSU-3128 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B |   TatMart | 14,819,000đ | 14819000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 |   TatMart | 160,679,000đ | 160679000 | KYORITSU-3128 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KYORITSU-3126 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B |   MayDoChuyenDung | 11,930,000đ | 11930000 | KYORITSU-3121B | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |   MayDoChuyenDung | 13,050,000đ | 13050000 | KYORITSU-3122B | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A |   MayDoChuyenDung | 14,870,000đ | 14870000 | KYORITSU-3123A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KYORITSU-3125A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 (12kV/35TΩ) |   Meta | 139,000,000đ | 135,990,000đ | 135990000 | KYORITSU-3128 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B |   Meta | 12,730,000đ | 12730000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |   Meta | 11,910,000đ | 11910000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Thiết bị đo cách điện Kyoritsu 3125B |   Meta | 23,000,000đ | 22,500,000đ | 22500000 | KYORITSU-3125B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A |   Meta | 20,240,000đ | 20240000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
