Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3128
Primary tabs
SKU
KYORITSU-3128
Category
Brand
Shop
List price
123,186,000đ
Price
121,954,000đ
Price sale
1,231,700đ
% sale
1.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3128
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 (12kV/35TΩ) | ![]() Meta |
160,000,000đ | 137,030,000đ | 137030000 | KYORITSU-3128 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 | ![]() FactDepot |
132,836,000đ | 132836000 | KYORITSU-3128 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 | ![]() MayDoChuyenDung |
117,000,000đ | 117000000 | KYORITSU-3128 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 | ![]() TatMart |
160,679,000đ | 160679000 | KYORITSU-3128 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A (10kV/400GΩ) | ![]() Meta |
16,000,000đ | 11,780,000đ | 11780000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 | ![]() Meta |
61,780,000đ | 61780000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A | ![]() KetNoiTieuDung |
15,983,000đ | 15,504,000đ | 15504000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | ![]() KetNoiTieuDung |
12,826,000đ | 12,441,000đ | 12441000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A | ![]() KetNoiTieuDung |
37,268,000đ | 35,777,000đ | 35777000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-3126 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | ![]() Meta |
15,500,000đ | 12,800,000đ | 12800000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | ![]() Meta |
22,000,000đ | 20,890,000đ | 20890000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A (10kV/100GΩ) | ![]() Meta |
42,550,000đ | 37,500,000đ | 37500000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | ![]() Meta |
12,150,000đ | 12150000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | ![]() KetNoiTieuDung |
14,014,000đ | 13,594,000đ | 13594000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A | ![]() TatMart |
43,859,000đ | 43859000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A | ![]() TatMart |
18,464,000đ | 18464000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | ![]() TatMart |
16,201,000đ | 16201000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121 | ![]() Meta |
10,410,000đ | 9,140,000đ | 9140000 | KYORITSU-3121 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124 | ![]() Meta |
39,900,000đ | 27,620,000đ | 27620000 | KYORITSU-3124 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A | ![]() Meta |
11,500,000đ | 8,200,000đ | 8200000 | KYORITSU-3121A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A | ![]() Meta |
10,500,000đ | 8,140,000đ | 8140000 | KYORITSU-3122A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122 | ![]() Meta |
11,500,000đ | 8,960,000đ | 8960000 | KYORITSU-3122 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126 | ![]() Meta |
28,300,000đ | 28300000 | KYORITSU-3126 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123 | ![]() Meta |
16,900,000đ | 12,720,000đ | 12720000 | KYORITSU-3123 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện (10000V/400GΩ) Kyoritsu 3123A | ![]() DungCuVang |
13,484,900đ | 13,351,000đ | 13351000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | ![]() DungCuVang |
18,127,400đ | 17,947,000đ | 17947000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | ![]() DungCuVang |
11,030,800đ | 10,921,000đ | 10921000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện (5000V/9,99TΩ) Kyoritsu 3127 | ![]() DungCuVang |
65,653,500đ | 64,997,000đ | 64997000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3124A | ![]() DungCuVang |
31,422,600đ | 31,109,000đ | 31109000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | ![]() DungCuVang |
12,055,400đ | 11,935,000đ | 11935000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125 | ![]() Meta |
21,500,000đ | 16,000,000đ | 16000000 | KYORITSU-3125 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 | ![]() KetNoiTieuDung |
69,388,000đ | 69388000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 | ![]() FactDepot |
96,712,000đ | 69,498,000đ | 69498000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Thiết bị đo Megomet Kyoritsu 3124 | ![]() FactDepot |
38,500,000đ | 31,498,000đ | 31498000 | MEGOMET-KYORITSU-3124 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | ![]() FactDepot |
16,245,000đ | 12,936,000đ | 12936000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | ![]() FactDepot |
14,124,000đ | 14124000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A | ![]() FactDepot |
19,859,000đ | 13,950,000đ | 13950000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | ![]() FactDepot |
26,985,000đ | 21,010,000đ | 21010000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124 | ![]() FactDepot |
46,200,000đ | 30,800,000đ | 30800000 | KYORITSU-3124 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | ![]() TatMart |
24,829,000đ | 24829000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 | ![]() TatMart |
85,643,000đ | 85643000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | ![]() MayDoChuyenDung |
18,500,000đ | 18500000 | KYORITSU-3125A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A | ![]() MayDoChuyenDung |
33,000,000đ | 33000000 | KYORITSU-3124A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A | ![]() MayDoChuyenDung |
14,150,000đ | 14150000 | KYORITSU-3123A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | ![]() MayDoChuyenDung |
12,420,000đ | 12420000 | KYORITSU-3122B | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | ![]() MayDoChuyenDung |
11,360,000đ | 11360000 | KYORITSU-3121B | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 | ![]() MayDoChuyenDung |
61,480,000đ | 61480000 | KYORITSU-3127 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | ![]() TatMart |
14,819,000đ | 14819000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A | ![]() Meta |
5,680,000đ | 5680000 | KYORITSU-3131A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |