Dây que đo Kyoritsu 7224A
Primary tabs
SKU
KYORITSU-7224A
Category
Brand
Shop
List price
605,000đ
Price
599,000đ
Price sale
6,000đ
% sale
1.00%
Last modified
01/12/2025 - 12:26
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dây que đo Kyoritsu 7224A
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Dây que đo Kyoritsu 7225A | DungCuVang |
605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7225A | Thiết Bị Đo |
|
Dây đo Kyoritsu 7234 | DungCuVang |
777,000đ | 777000 | KYORITSU-7234 | Thiết Bị Đo | |
|
Dây đo Kyoritsu 7265 | DungCuVang |
648,000đ | 648000 | KYORITSU-7265 | Thiết Bị Đo | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7265 | FactDepot |
957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7265 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7264 | FactDepot |
957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7264 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7234 | FactDepot |
1,170,000đ | 780,000đ | 780000 | KYORITSU-7234 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Dây đo Kyoritsu 7122B | DungCuVang |
756,000đ | 756000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7122B | FactDepot |
908,000đ | 605,000đ | 605000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Que đo Kyoritsu 7121B | DungCuVang |
1,701,000đ | 1,620,000đ | 1620000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo |
|
Dây đo Kyoritsu 7066A | DungCuVang |
284,000đ | 270,000đ | 270000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo |
|
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A | DungCuVang |
1,134,000đ | 1,080,000đ | 1080000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo |
|
Dây đo Kyoritsu 7165A | DungCuVang |
1,296,000đ | 1296000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo | |
|
Dây đo Kyoritsu 7107A | DungCuVang |
397,000đ | 378,000đ | 378000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo |
| Phụ kiện Kyoritsu 7121B | FactDepot |
2,096,000đ | 1,856,000đ | 1856000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7095A | FactDepot |
1,337,000đ | 891,000đ | 891000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7199 | FactDepot |
398,000đ | 265,000đ | 265000 | KYORITSU-7199 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7066A | FactDepot |
357,000đ | 238,000đ | 238000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7107A | FactDepot |
330,000đ | 275,000đ | 275000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7165A | FactDepot |
1,419,000đ | 946,000đ | 946000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Dây Đo Kyoritsu 7066A | KetNoiTieuDung |
299,000đ | 250,000đ | 250000 | KYORITSU-7066A | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A | KetNoiTieuDung |
1,026,430đ | 980,000đ | 980000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện |
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A | TatMart |
43,859,000đ | 43859000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3124A | DungCuVang |
36,784,000đ | 36784000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A | MayDoChuyenDung |
34,340,000đ | 34340000 | KYORITSU-3124A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A (10kV/100GΩ) | Meta |
31,930,000đ | 31930000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A | KetNoiTieuDung |
42,432,000đ | 37,585,000đ | 37585000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 | KetNoiTieuDung |
6,720,000đ | 6720000 | KYORITSU-3022 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2200R | KetNoiTieuDung |
2,332,000đ | 2332000 | KYORITSU-2200R | Thiết Bị Đo Điện | |
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | TatMart |
16,201,000đ | 16201000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Ampe kìm Kyoritsu 2210R | DungCuVang |
7,756,000đ | 7,387,000đ | 7387000 | KYORITSU-2210R | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2200 | DungCuVang |
1,882,000đ | 1,792,000đ | 1792000 | KYORITSU-2200 | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2200R | DungCuVang |
2,311,000đ | 2311000 | KYORITSU-2200R | Ampe Kìm | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | DungCuVang |
8,467,000đ | 8467000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | DungCuVang |
13,986,000đ | 13986000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo | |
|
Ampe kìm AC Kyoritsu 2204R | DungCuVang |
7,598,000đ | 7,236,000đ | 7236000 | AC-KYORITSU-2204R | Ampe Kìm |
|
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | Meta |
8,760,000đ | 8760000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm AC KEW Kyoritsu 2204R (400A) | Meta |
6,760,000đ | 6760000 | AC-KEW-KYORITSU-2204R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A | Meta |
10,500,000đ | 8,140,000đ | 8140000 | KYORITSU-3122A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122 | Meta |
11,500,000đ | 8,960,000đ | 8960000 | KYORITSU-3122 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3322 | Meta |
16,800,000đ | 10,510,000đ | 10510000 | KYORITSU-3322 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 | Meta |
8,800,000đ | 6,530,000đ | 6530000 | KYORITSU-3022 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | Meta |
9,000,000đ | 7,070,000đ | 7070000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
| Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | FactDepot |
12,405,000đ | 9,009,000đ | 9009000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Ampe kìm Kyoritsu 2200R | TatMart |
2,703,000đ | 2703000 | KYORITSU-2200R | Ampe Kìm | ||
|
Ampe kìm Kyoritsu 2200 | FactDepot |
2,098,000đ | 1,903,000đ | 1903000 | KYORITSU-2200 | Tất Cả Danh Mục |
| Ampe kìm Kyoritsu 2200R | FactDepot |
2,903,000đ | 2,442,000đ | 2442000 | KYORITSU-2200R | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Ampe kìm Kyoritsu 2210R | FactDepot |
10,125,000đ | 7,733,000đ | 7733000 | KYORITSU-2210R | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | FactDepot |
14,124,000đ | 14124000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | ||
| Ampe kìm Kyoritsu 2200 | TatMart |
2,059,000đ | 2059000 | KYORITSU-2200 | Ampe Kìm | ||
| Ampe kìm Kyoritsu 2210R | TatMart |
9,413,000đ | 9413000 | KYORITSU-2210R | Ampe Kìm |






























.webp)