Dây que đo Kyoritsu 7224A
Primary tabs
SKU
KYORITSU-7224A
Category
Brand
Shop
List price
605,000đ
Price
599,000đ
Price sale
6,000đ
% sale
1.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dây que đo Kyoritsu 7224A
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dây que đo Kyoritsu 7225A | ![]() DungCuVang |
605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7225A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7265 | ![]() FactDepot |
957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7265 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7264 | ![]() FactDepot |
957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7264 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7234 | ![]() FactDepot |
1,170,000đ | 780,000đ | 780000 | KYORITSU-7234 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7122B | ![]() DungCuVang |
572,000đ | 567,000đ | 567000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7122B | ![]() FactDepot |
908,000đ | 605,000đ | 605000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Dây Đo Kyoritsu 7066A | ![]() KetNoiTieuDung |
299,000đ | 299000 | KYORITSU-7066A | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A | ![]() DungCuVang |
891,000đ | 883,000đ | 883000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7165A | ![]() DungCuVang |
946,000đ | 937,000đ | 937000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7107A | ![]() DungCuVang |
250,000đ | 250000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Que đo Kyoritsu 7121B | ![]() DungCuVang |
1,700,000đ | 1700000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7066A | ![]() DungCuVang |
250,000đ | 247,000đ | 247000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7121B | ![]() FactDepot |
2,096,000đ | 1,397,000đ | 1397000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7095A | ![]() FactDepot |
1,337,000đ | 891,000đ | 891000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7199 | ![]() FactDepot |
398,000đ | 265,000đ | 265000 | KYORITSU-7199 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7066A | ![]() FactDepot |
357,000đ | 238,000đ | 238000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7107A | ![]() FactDepot |
330,000đ | 275,000đ | 275000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7165A | ![]() FactDepot |
1,419,000đ | 946,000đ | 946000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A | ![]() KetNoiTieuDung |
1,026,430đ | 980,000đ | 980000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A | ![]() KetNoiTieuDung |
37,268,000đ | 35,777,000đ | 35777000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A (10kV/100GΩ) | ![]() Meta |
42,550,000đ | 37,500,000đ | 37500000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3124A | ![]() DungCuVang |
31,422,600đ | 31,109,000đ | 31109000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A | ![]() MayDoChuyenDung |
33,000,000đ | 33000000 | KYORITSU-3124A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A | ![]() TatMart |
43,859,000đ | 43859000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | ![]() KetNoiTieuDung |
7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | ![]() KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Kyoritsu 2200R (AC 1000A; True RMS) | ![]() KetNoiTieuDung |
2,332,000đ | 2,269,000đ | 2269000 | KYORITSU-2200R | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-3022 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo vạn năng Kyoritsu 2200R | ![]() Meta |
2,410,000đ | 2410000 | KYORITSU-2200R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | ![]() Meta |
12,150,000đ | 12150000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | ![]() TatMart |
11,314,000đ | 11314000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2204R | ![]() TatMart |
9,413,000đ | 9413000 | KYORITSU-2204R | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A | ![]() Meta |
10,500,000đ | 8,140,000đ | 8140000 | KYORITSU-3122A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC KEW Kyoritsu 2204R (400A) | ![]() Meta |
8,200,000đ | 6,740,000đ | 6740000 | AC-KEW-KYORITSU-2204R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122 | ![]() Meta |
11,500,000đ | 8,960,000đ | 8960000 | KYORITSU-3122 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3322 | ![]() Meta |
16,800,000đ | 10,510,000đ | 10510000 | KYORITSU-3322 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 | ![]() Meta |
8,800,000đ | 6,530,000đ | 6530000 | KYORITSU-3022 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | ![]() Meta |
9,000,000đ | 7,070,000đ | 7070000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | ![]() DungCuVang |
8,424,900đ | 8,341,000đ | 8341000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | ![]() DungCuVang |
12,055,400đ | 11,935,000đ | 11935000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2200 | ![]() Meta |
2,150,000đ | 1,800,000đ | 1800000 | KYORITSU-2200 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC Kyoritsu 2204R | ![]() DungCuVang |
6,868,950đ | 6,801,000đ | 6801000 | AC-KYORITSU-2204R | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2210R | ![]() DungCuVang |
6,868,950đ | 6,801,000đ | 6801000 | KYORITSU-2210R | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2200 | ![]() DungCuVang |
1,416,800đ | 1,403,000đ | 1403000 | KYORITSU-2200 | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2200R | ![]() DungCuVang |
2,100,000đ | 1,917,000đ | 1917000 | KYORITSU-2200R | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe kìm AC KEW KYORITSU 2204R | ![]() KetNoiTieuDung |
7,623,000đ | 7623000 | AC-KEW-KYORITSU-2204R | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | ![]() FactDepot |
12,405,000đ | 9,009,000đ | 9009000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2200R | ![]() TatMart |
2,703,000đ | 2703000 | KYORITSU-2200R | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2200 | ![]() FactDepot |
2,098,000đ | 1,903,000đ | 1903000 | KYORITSU-2200 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2200R | ![]() FactDepot |
2,903,000đ | 2,442,000đ | 2442000 | KYORITSU-2200R | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |