Phụ kiện Kyoritsu 7234
Primary tabs
SKU
              KYORITSU-7234
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              1,170,000đ
          Price
              780,000đ
          Price sale
              390,000đ
          % sale
              33.30%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Phụ kiện Kyoritsu 7234
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Dây que đo Kyoritsu 7225A |   DungCuVang | 605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7225A | Thiết Bị Đo | 
|   | Dây que đo Kyoritsu 7224A |   DungCuVang | 605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7224A | Thiết Bị Đo | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7265 |   FactDepot | 957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7265 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7264 |   FactDepot | 957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7264 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A |   DungCuVang | 891,000đ | 883,000đ | 883000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo | 
|   | Dây đo Kyoritsu 7165A |   DungCuVang | 946,000đ | 937,000đ | 937000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo | 
|   | Dây đo Kyoritsu 7122B |   DungCuVang | 572,000đ | 567,000đ | 567000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo | 
|   | Dây đo Kyoritsu 7107A |   DungCuVang | 250,000đ | 250000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo | |
|   | Que đo Kyoritsu 7121B |   DungCuVang | 1,700,000đ | 1700000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo | |
|   | Dây đo Kyoritsu 7066A |   DungCuVang | 250,000đ | 247,000đ | 247000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7121B |   FactDepot | 2,096,000đ | 1,397,000đ | 1397000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7095A |   FactDepot | 1,337,000đ | 891,000đ | 891000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7199 |   FactDepot | 398,000đ | 265,000đ | 265000 | KYORITSU-7199 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7066A |   FactDepot | 357,000đ | 238,000đ | 238000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7107A |   FactDepot | 330,000đ | 275,000đ | 275000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7165A |   FactDepot | 1,419,000đ | 946,000đ | 946000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7122B |   FactDepot | 908,000đ | 605,000đ | 605000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A |   KetNoiTieuDung | 1,026,430đ | 1026430 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Dây Đo Kyoritsu 7066A |   KetNoiTieuDung | 299,000đ | 250,000đ | 250000 | KYORITSU-7066A | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 |   TatMart | 12,116,000đ | 12116000 | KYORITSU-3431 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434 |   DungCuVang | 5,553,350đ | 5,498,000đ | 5498000 | KYORITSU-2434 | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện (1000V/2GΩ,đo AC/DC) Kyoritsu 3431 |   DungCuVang | 8,842,350đ | 8,754,000đ | 8754000 | KYORITSU-3431 | Thiết Bị Đo | 
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 |   KetNoiTieuDung | 10,010,000đ | 10010000 | KYORITSU-3431 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Thiết bị đo Megomet Kyoritsu 3431 |   FactDepot | 13,041,000đ | 10,120,000đ | 10120000 | MEGOMET-KYORITSU-3431 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | 
|   | Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434 |   FactDepot | 8,181,000đ | 6,523,000đ | 6523000 | KYORITSU-2434 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Ampe kìm đo dòng dò rò Kyoritsu 2434 |   TatMart | 7,763,000đ | 7763000 | KYORITSU-2434 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
|   | Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434 |   MayDoChuyenDung | 5,680,000đ | 5680000 | KYORITSU-2434 | Ampe Kìm | |
|   | Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434 |   KetNoiTieuDung | 7,020,000đ | 7020000 | KYORITSU-2434 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 |   MayDoChuyenDung | 9,130,000đ | 9130000 | KYORITSU-3431 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 (1.000V/2GΩ, đo điện áp AC/DC) |   Meta | 12,000,000đ | 10,290,000đ | 10290000 | KYORITSU-3431 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu 2434 |   Meta | 7,500,000đ | 6,550,000đ | 6550000 | KYORITSU-2434 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A (10kV/400GΩ) |   Meta | 16,000,000đ | 11,780,000đ | 11780000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A |   Meta | 9,500,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A |   KetNoiTieuDung | 15,983,000đ | 15,504,000đ | 15504000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu KEW 3023A |   KetNoiTieuDung | 8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 |   KetNoiTieuDung | 6,720,000đ | 6720000 | KYORITSU-3023 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A |   TatMart | 18,464,000đ | 18464000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3323 |   Meta | 14,500,000đ | 10,420,000đ | 10420000 | KYORITSU-3323 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123 |   Meta | 16,900,000đ | 12,720,000đ | 12720000 | KYORITSU-3123 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện (1000V/2GΩ) Kyoritsu 3023A |   DungCuVang | 8,424,900đ | 8,341,000đ | 8341000 | KYORITSU-3023A | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện (10000V/400GΩ) Kyoritsu 3123A |   DungCuVang | 13,484,900đ | 13,351,000đ | 13351000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A |   TatMart | 11,314,000đ | 11314000 | KYORITSU-3023A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A |   FactDepot | 12,405,000đ | 9,009,000đ | 9009000 | KYORITSU-3023A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu 2300R |   FactDepot | 3,450,000đ | 2,849,000đ | 2849000 | KYORITSU-2300R | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A |   FactDepot | 19,859,000đ | 13,950,000đ | 13950000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu 2300R |   TatMart | 3,221,000đ | 3221000 | KYORITSU-2300R | Ampe Kìm | |
|   | Ampe kìm Kyoritsu 2300R |   DungCuVang | 2,352,900đ | 2,330,000đ | 2330000 | KYORITSU-2300R | Ampe Kìm | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KYORITSU-3023 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A |   MayDoChuyenDung | 14,870,000đ | 14870000 | KYORITSU-3123A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu 2300R |   MayDoChuyenDung | 2,470,000đ | 2470000 | KYORITSU-2300R | Ampe Kìm | 
