Phụ kiện Kyoritsu 7234
Primary tabs
SKU
KYORITSU-7234
Category
Brand
Shop
List price
1,170,000đ
Price
780,000đ
Price sale
390,000đ
% sale
33.30%
Last modified
04/28/2024 - 08:56
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Phụ kiện Kyoritsu 7234
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Dây đo Kyoritsu 7234 | DungCuVang |
777,000đ | 777000 | KYORITSU-7234 | Thiết Bị Đo | |
|
Dây đo Kyoritsu 7265 | DungCuVang |
648,000đ | 648000 | KYORITSU-7265 | Thiết Bị Đo | |
|
Dây que đo Kyoritsu 7225A | DungCuVang |
605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7225A | Thiết Bị Đo |
|
Dây que đo Kyoritsu 7224A | DungCuVang |
605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7224A | Thiết Bị Đo |
| Phụ kiện Kyoritsu 7265 | FactDepot |
957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7265 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7264 | FactDepot |
957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7264 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Que đo Kyoritsu 7121B | DungCuVang |
1,701,000đ | 1,620,000đ | 1620000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo |
|
Dây đo Kyoritsu 7066A | DungCuVang |
284,000đ | 270,000đ | 270000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo |
|
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A | DungCuVang |
1,134,000đ | 1,080,000đ | 1080000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo |
|
Dây đo Kyoritsu 7165A | DungCuVang |
1,296,000đ | 1296000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo | |
|
Dây đo Kyoritsu 7122B | DungCuVang |
756,000đ | 756000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo | |
|
Dây đo Kyoritsu 7107A | DungCuVang |
397,000đ | 378,000đ | 378000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo |
| Phụ kiện Kyoritsu 7121B | FactDepot |
2,096,000đ | 1,856,000đ | 1856000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7095A | FactDepot |
1,337,000đ | 891,000đ | 891000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7199 | FactDepot |
398,000đ | 265,000đ | 265000 | KYORITSU-7199 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7066A | FactDepot |
357,000đ | 238,000đ | 238000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7107A | FactDepot |
330,000đ | 275,000đ | 275000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7165A | FactDepot |
1,419,000đ | 946,000đ | 946000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7122B | FactDepot |
908,000đ | 605,000đ | 605000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Dây Đo Kyoritsu 7066A | KetNoiTieuDung |
299,000đ | 250,000đ | 250000 | KYORITSU-7066A | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A | KetNoiTieuDung |
1,026,430đ | 980,000đ | 980000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện |
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 | TatMart |
12,116,000đ | 12116000 | KYORITSU-3431 | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434 | DungCuVang |
5,994,000đ | 5994000 | KYORITSU-2434 | Thiết Bị Đo | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện (1000V/2GΩ,đo AC/DC) Kyoritsu 3431 | DungCuVang |
9,806,000đ | 9806000 | KYORITSU-3431 | Thiết Bị Đo | |
| Thiết bị đo Megomet Kyoritsu 3431 | FactDepot |
13,041,000đ | 10,120,000đ | 10120000 | MEGOMET-KYORITSU-3431 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
| Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434 | FactDepot |
8,181,000đ | 6,523,000đ | 6523000 | KYORITSU-2434 | Tất Cả Danh Mục | |
| Ampe kìm đo dòng dò rò Kyoritsu 2434 | TatMart |
7,763,000đ | 7763000 | KYORITSU-2434 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | ||
|
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434 | MayDoChuyenDung |
5,680,000đ | 5680000 | KYORITSU-2434 | Ampe Kìm | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 | MayDoChuyenDung |
9,130,000đ | 9130000 | KYORITSU-3431 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 (1.000V/2GΩ, đo điện áp AC/DC) | Meta |
9,590,000đ | 9590000 | KYORITSU-3431 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2434 | Meta |
6,060,000đ | 6060000 | KYORITSU-2434 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434 | KetNoiTieuDung |
7,020,000đ | 6,229,000đ | 6229000 | KYORITSU-2434 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 | KetNoiTieuDung |
11,280,000đ | 10,011,000đ | 10011000 | KYORITSU-3431 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A | Meta |
9,500,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu KEW 3023A | KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 | KetNoiTieuDung |
6,720,000đ | 6720000 | KYORITSU-3023 | Thiết Bị Đo Điện | |
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A | TatMart |
18,464,000đ | 18464000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Ampe kìm Kyoritsu 2300R | DungCuVang |
2,789,000đ | 2,656,000đ | 2656000 | KYORITSU-2300R | Ampe Kìm |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện (10000V/400GΩ) Kyoritsu 3123A | DungCuVang |
16,749,000đ | 15,951,000đ | 15951000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện (1000V/2GΩ) Kyoritsu 3023A | DungCuVang |
8,467,000đ | 8467000 | KYORITSU-3023A | Thiết Bị Đo | |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3323 | Meta |
14,500,000đ | 10,420,000đ | 10420000 | KYORITSU-3323 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123 | Meta |
16,900,000đ | 12,720,000đ | 12720000 | KYORITSU-3123 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A | TatMart |
11,314,000đ | 11314000 | KYORITSU-3023A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
| Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A | FactDepot |
12,405,000đ | 9,009,000đ | 9009000 | KYORITSU-3023A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Ampe kìm Kyoritsu 2300R | FactDepot |
3,450,000đ | 2,849,000đ | 2849000 | KYORITSU-2300R | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A | FactDepot |
19,859,000đ | 13,950,000đ | 13950000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Ampe kìm Kyoritsu 2300R | TatMart |
3,221,000đ | 3221000 | KYORITSU-2300R | Ampe Kìm | ||
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A | MayDoChuyenDung |
14,870,000đ | 14870000 | KYORITSU-3123A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu 2300R | MayDoChuyenDung |
2,470,000đ | 2470000 | KYORITSU-2300R | Ampe Kìm | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A (10kV/400GΩ) | Meta |
22,000,000đ | 16,900,000đ | 16900000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |






























