Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Primary tabs
SKU
KYORITSU-7095A
Category
Brand
Shop
List price
891,000đ
Price
883,000đ
Price sale
8,000đ
% sale
0.90%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7095A | ![]() FactDepot |
1,337,000đ | 891,000đ | 891000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A | ![]() KetNoiTieuDung |
1,026,430đ | 980,000đ | 980000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dây Đo Kyoritsu 7066A | ![]() KetNoiTieuDung |
299,000đ | 299000 | KYORITSU-7066A | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7066A | ![]() DungCuVang |
250,000đ | 247,000đ | 247000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7066A | ![]() FactDepot |
357,000đ | 238,000đ | 238000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Dây que đo Kyoritsu 7225A | ![]() DungCuVang |
605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7225A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7165A | ![]() DungCuVang |
946,000đ | 937,000đ | 937000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7165A | ![]() FactDepot |
1,419,000đ | 946,000đ | 946000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7122B | ![]() DungCuVang |
572,000đ | 567,000đ | 567000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây que đo Kyoritsu 7224A | ![]() DungCuVang |
605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7224A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7107A | ![]() DungCuVang |
250,000đ | 250000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Que đo Kyoritsu 7121B | ![]() DungCuVang |
1,700,000đ | 1700000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7121B | ![]() FactDepot |
2,096,000đ | 1,397,000đ | 1397000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7199 | ![]() FactDepot |
398,000đ | 265,000đ | 265000 | KYORITSU-7199 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7107A | ![]() FactDepot |
330,000đ | 275,000đ | 275000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7265 | ![]() FactDepot |
957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7265 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7264 | ![]() FactDepot |
957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7264 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7122B | ![]() FactDepot |
908,000đ | 605,000đ | 605000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7234 | ![]() FactDepot |
1,170,000đ | 780,000đ | 780000 | KYORITSU-7234 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3025A | ![]() KetNoiTieuDung |
15,620,000đ | 15620000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | ![]() KetNoiTieuDung |
6,941,000đ | 6,802,000đ | 6802000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | ![]() Meta |
22,000,000đ | 20,890,000đ | 20890000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | ![]() Meta |
14,290,000đ | 14290000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | ![]() Meta |
6,800,000đ | 6800000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | ![]() DungCuVang |
6,152,000đ | 6152000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | ![]() DungCuVang |
18,127,400đ | 17,947,000đ | 17947000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | ![]() DungCuVang |
13,679,600đ | 13,543,000đ | 13543000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128 | ![]() DungCuVang |
5,401,550đ | 5,348,000đ | 5348000 | 5A-KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A (20/200/2000Ω) | ![]() Meta |
6,650,000đ | 6,390,000đ | 6390000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() DungCuVang |
5,800,000đ | 5,273,000đ | 5273000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | ![]() FactDepot |
8,873,000đ | 7,051,000đ | 7051000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() FactDepot |
6,358,000đ | 6358000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | ![]() FactDepot |
26,985,000đ | 21,010,000đ | 21010000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | ![]() TatMart |
8,250,000đ | 8250000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | ![]() TatMart |
24,829,000đ | 24829000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | ![]() TatMart |
18,904,000đ | 18904000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | ![]() MayDoChuyenDung |
6,150,000đ | 6150000 | KYORITSU-3005A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | ![]() MayDoChuyenDung |
18,500,000đ | 18500000 | KYORITSU-3125A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | ![]() MayDoChuyenDung |
13,830,000đ | 13830000 | KYORITSU-3025A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() MayDoChuyenDung |
5,530,000đ | 5530000 | KYORITSU-4105A | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() TatMart |
7,700,000đ | 7700000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4105A | ![]() KetNoiTieuDung |
6,248,000đ | 6,123,000đ | 6123000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | ![]() FactDepot |
19,976,000đ | 15,730,000đ | 15730000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 | ![]() Meta |
1,290,000đ | 1290000 | KYORITSU-1009 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2009R | ![]() Meta |
6,870,000đ | 6870000 | KYORITSU-2009R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S | ![]() DungCuVang |
1,201,750đ | 1,190,000đ | 1190000 | KYORITSU-1109S | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 | ![]() DungCuVang |
1,138,500đ | 1,128,000đ | 1128000 | KYORITSU-1009 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S | ![]() Meta |
1,800,000đ | 1,590,000đ | 1590000 | KYORITSU-1109S | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2009R | ![]() DungCuVang |
5,730,450đ | 5,674,000đ | 5674000 | AC/DC-KYORITSU-2009R | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2009R | ![]() TatMart |
8,297,000đ | 8297000 | KYORITSU-2009R | Ampe Kìm |