Phụ kiện Kyoritsu 7265
Primary tabs
SKU
              KYORITSU-7265
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              957,000đ
          Price
              638,000đ
          Price sale
              319,000đ
          % sale
              33.30%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Phụ kiện Kyoritsu 7265
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7264 |   FactDepot | 957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7264 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Dây que đo Kyoritsu 7225A |   DungCuVang | 605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7225A | Thiết Bị Đo | 
|   | Dây que đo Kyoritsu 7224A |   DungCuVang | 605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7224A | Thiết Bị Đo | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7234 |   FactDepot | 1,170,000đ | 780,000đ | 780000 | KYORITSU-7234 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Dây đo Kyoritsu 7165A |   DungCuVang | 946,000đ | 937,000đ | 937000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7165A |   FactDepot | 1,419,000đ | 946,000đ | 946000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A |   DungCuVang | 891,000đ | 883,000đ | 883000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo | 
|   | Dây đo Kyoritsu 7122B |   DungCuVang | 572,000đ | 567,000đ | 567000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo | 
|   | Dây đo Kyoritsu 7107A |   DungCuVang | 250,000đ | 250000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo | |
|   | Que đo Kyoritsu 7121B |   DungCuVang | 1,700,000đ | 1700000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo | |
|   | Dây đo Kyoritsu 7066A |   DungCuVang | 250,000đ | 247,000đ | 247000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7121B |   FactDepot | 2,096,000đ | 1,397,000đ | 1397000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7095A |   FactDepot | 1,337,000đ | 891,000đ | 891000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7199 |   FactDepot | 398,000đ | 265,000đ | 265000 | KYORITSU-7199 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7066A |   FactDepot | 357,000đ | 238,000đ | 238000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7107A |   FactDepot | 330,000đ | 275,000đ | 275000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7122B |   FactDepot | 908,000đ | 605,000đ | 605000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A |   KetNoiTieuDung | 1,026,430đ | 1026430 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Dây Đo Kyoritsu 7066A |   KetNoiTieuDung | 299,000đ | 250,000đ | 250000 | KYORITSU-7066A | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu 8126 |   Meta | 5,150,000đ | 5150000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126 |   Meta | 28,300,000đ | 28300000 | KYORITSU-3126 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8126 |   DungCuVang | 6,476,800đ | 6,413,000đ | 6413000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8126 |   FactDepot | 9,620,000đ | 8,140,000đ | 8140000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu 2608A |   FactDepot | 2,845,000đ | 2,211,000đ | 2211000 | KYORITSU-2608A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu 2608A |   TatMart | 2,671,000đ | 2671000 | KYORITSU-2608A | Ampe Kìm | |
|   | Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu 2608A |   MayDoChuyenDung | 1,860,000đ | 1860000 | KYORITSU-2608A | Ampe Kìm | |
|   | Ampe kìm Kyoritsu 2608A |   DungCuVang | 1,897,500đ | 1,879,000đ | 1879000 | KYORITSU-2608A | Ampe Kìm | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KYORITSU-3126 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |   KetNoiTieuDung | 3,289,000đ | 3289000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |   DungCuVang | 2,669,150đ | 2,643,000đ | 2643000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo | 
|   | Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6516 |   TatMart | 48,636,000đ | 48636000 | KYORITSU-6516 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6516 |   FactDepot | 47,250,000đ | 40,282,000đ | 40282000 | KYORITSU-6516 | Máy Đo Đa Chức Năng | 
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |   FactDepot | 4,004,000đ | 3,355,000đ | 3355000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |   TatMart | 3,583,000đ | 3583000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |   MayDoChuyenDung | 3,020,000đ | 3020000 | KYORITSU-3165 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |   Meta | 4,200,000đ | 3,500,000đ | 3500000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 (Bluetooth) |   KetNoiTieuDung | 87,571,000đ | 84,068,000đ | 84068000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A |   Meta | 4,640,000đ | 4640000 | KYORITSU-3132A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Ampe kìm Kyoritsu 2002R |   Meta | 4,990,000đ | 4990000 | KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1019R |   TatMart | 1,839,000đ | 1839000 | KYORITSU-1019R | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 2000A |   TatMart | 3,143,000đ | 3143000 | KYORITSU-2000A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Cảm biến kẹp Kyoritsu 8128 ( AC 5A ) |   KetNoiTieuDung | 5,984,000đ | 5984000 | KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) |   KetNoiTieuDung | 7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm AC Kyoritsu 2002R ( 2000A,TrueRMS) |   KetNoiTieuDung | 5,720,000đ | 5720000 | AC-KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A (10kV/400GΩ) |   Meta | 16,000,000đ | 11,780,000đ | 11780000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 |   Meta | 61,780,000đ | 61780000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A |   Meta | 9,500,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu Kew 3021A |   KetNoiTieuDung | 8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3021A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A |   KetNoiTieuDung | 8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 |   KetNoiTieuDung | 14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện | 
