Dây đo Kyoritsu 7122B
Primary tabs
SKU
              KYORITSU-7122B
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              572,000đ
          Price
              567,000đ
          Price sale
              5,000đ
          % sale
              0.90%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dây đo Kyoritsu 7122B
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7122B |   FactDepot | 908,000đ | 605,000đ | 605000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Que đo Kyoritsu 7121B |   DungCuVang | 1,700,000đ | 1700000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo | |
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7121B |   FactDepot | 2,096,000đ | 1,397,000đ | 1397000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Dây đo Kyoritsu 7165A |   DungCuVang | 946,000đ | 937,000đ | 937000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo | 
|   | Dây đo Kyoritsu 7107A |   DungCuVang | 250,000đ | 250000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo | |
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7199 |   FactDepot | 398,000đ | 265,000đ | 265000 | KYORITSU-7199 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7107A |   FactDepot | 330,000đ | 275,000đ | 275000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7165A |   FactDepot | 1,419,000đ | 946,000đ | 946000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Dây que đo Kyoritsu 7225A |   DungCuVang | 605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7225A | Thiết Bị Đo | 
|   | Dây que đo Kyoritsu 7224A |   DungCuVang | 605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7224A | Thiết Bị Đo | 
|   | Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A |   DungCuVang | 891,000đ | 883,000đ | 883000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo | 
|   | Dây đo Kyoritsu 7066A |   DungCuVang | 250,000đ | 247,000đ | 247000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7095A |   FactDepot | 1,337,000đ | 891,000đ | 891000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7066A |   FactDepot | 357,000đ | 238,000đ | 238000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7265 |   FactDepot | 957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7265 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7264 |   FactDepot | 957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7264 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7234 |   FactDepot | 1,170,000đ | 780,000đ | 780000 | KYORITSU-7234 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A |   KetNoiTieuDung | 1,026,430đ | 1026430 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Dây Đo Kyoritsu 7066A |   KetNoiTieuDung | 299,000đ | 250,000đ | 250000 | KYORITSU-7066A | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |   KetNoiTieuDung | 14,014,000đ | 13,594,000đ | 13594000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |   TatMart | 16,201,000đ | 16201000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |   DungCuVang | 12,055,400đ | 11,935,000đ | 11935000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |   FactDepot | 14,124,000đ | 14124000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |   MayDoChuyenDung | 13,050,000đ | 13050000 | KYORITSU-3122B | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |   Meta | 11,910,000đ | 11910000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A |   Meta | 10,500,000đ | 8,140,000đ | 8140000 | KYORITSU-3122A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122 |   Meta | 11,500,000đ | 8,960,000đ | 8960000 | KYORITSU-3122 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 |   TatMart | 1,069,000đ | 1069000 | KYORITSU-5711 | Bút Thử Điện | |
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 171 |   TatMart | 4,164,000đ | 4164000 | KYORITSU-171 | Bút Thử Điện | |
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 171 |   FactDepot | 4,395,000đ | 3,773,000đ | 3773000 | KYORITSU-171 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 |   FactDepot | 1,206,000đ | 990,000đ | 990000 | KYORITSU-5711 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 171 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KYORITSU-171 | Bút Thử Điện | |
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 |   MayDoChuyenDung | 850,000đ | 850000 | KYORITSU-5711 | Bút Thử Điện | |
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 171 |   KetNoiTieuDung | 4,212,000đ | 3,733,000đ | 3733000 | KYORITSU-171 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Bút Thử Điện Kyoritsu 5711 |   KetNoiTieuDung | 1,020,000đ | 915,000đ | 915000 | KYORITSU-5711 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) |   KetNoiTieuDung | 7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A |   KetNoiTieuDung | 8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 |   KetNoiTieuDung | 6,720,000đ | 6720000 | KYORITSU-3022 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2200R |   KetNoiTieuDung | 2,332,000đ | 2332000 | KYORITSU-2200R | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm Đo Dòng Kyoritsu 2200 |   KetNoiTieuDung | 1,793,000đ | 1793000 | KYORITSU-2200 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3322 |   Meta | 16,800,000đ | 10,510,000đ | 10510000 | KYORITSU-3322 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 |   Meta | 8,800,000đ | 6,530,000đ | 6530000 | KYORITSU-3022 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A |   Meta | 9,000,000đ | 7,070,000đ | 7070000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A |   DungCuVang | 8,424,900đ | 8,341,000đ | 8341000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo | 
|   | Ampe kìm AC KEW KYORITSU 2204R |   KetNoiTieuDung | 7,623,000đ | 7623000 | AC-KEW-KYORITSU-2204R | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A |   FactDepot | 12,405,000đ | 9,009,000đ | 9009000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu 2200R |   TatMart | 2,703,000đ | 2703000 | KYORITSU-2200R | Ampe Kìm | |
| .webp)  | Ampe kìm Kyoritsu 2200 |   FactDepot | 2,098,000đ | 1,903,000đ | 1903000 | KYORITSU-2200 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu 2200R |   FactDepot | 2,903,000đ | 2,442,000đ | 2442000 | KYORITSU-2200R | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu 2210R |   FactDepot | 10,125,000đ | 7,733,000đ | 7733000 | KYORITSU-2210R | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
