Phụ kiện Kyoritsu 7107A
Primary tabs
SKU
KYORITSU-7107A
Category
Brand
Shop
List price
330,000đ
Price
275,000đ
Price sale
55,000đ
% sale
16.70%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Phụ kiện Kyoritsu 7107A
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7107A | ![]() DungCuVang |
250,000đ | 250000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7165A | ![]() DungCuVang |
946,000đ | 937,000đ | 937000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7122B | ![]() DungCuVang |
572,000đ | 567,000đ | 567000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo |
![]() |
Que đo Kyoritsu 7121B | ![]() DungCuVang |
1,700,000đ | 1700000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7121B | ![]() FactDepot |
2,096,000đ | 1,397,000đ | 1397000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7199 | ![]() FactDepot |
398,000đ | 265,000đ | 265000 | KYORITSU-7199 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7165A | ![]() FactDepot |
1,419,000đ | 946,000đ | 946000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7122B | ![]() FactDepot |
908,000đ | 605,000đ | 605000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Dây Đo Kyoritsu 7066A | ![]() KetNoiTieuDung |
299,000đ | 299000 | KYORITSU-7066A | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A | ![]() DungCuVang |
891,000đ | 883,000đ | 883000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây que đo Kyoritsu 7225A | ![]() DungCuVang |
605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7225A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây que đo Kyoritsu 7224A | ![]() DungCuVang |
605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7224A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7066A | ![]() DungCuVang |
250,000đ | 247,000đ | 247000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7095A | ![]() FactDepot |
1,337,000đ | 891,000đ | 891000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7066A | ![]() FactDepot |
357,000đ | 238,000đ | 238000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7265 | ![]() FactDepot |
957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7265 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7264 | ![]() FactDepot |
957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7264 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7234 | ![]() FactDepot |
1,170,000đ | 780,000đ | 780000 | KYORITSU-7234 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A | ![]() KetNoiTieuDung |
1,026,430đ | 980,000đ | 980000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A | ![]() KetNoiTieuDung |
7,975,000đ | 7,749,000đ | 7749000 | KYORITSU-3007A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu 2007A | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-2007A | Ampe Kìm | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A | ![]() Meta |
7,400,000đ | 7400000 | KYORITSU-3007A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A | ![]() TatMart |
9,649,000đ | 9649000 | KYORITSU-3007A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A | ![]() DungCuVang |
7,185,200đ | 7,114,000đ | 7114000 | KYORITSU-3007A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A | ![]() FactDepot |
10,611,000đ | 8,085,000đ | 8085000 | KYORITSU-3007A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A | ![]() MayDoChuyenDung |
7,060,000đ | 7060000 | KYORITSU-3007A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 171 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-171 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 | ![]() TatMart |
1,069,000đ | 1069000 | KYORITSU-5711 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 171 | ![]() TatMart |
4,164,000đ | 4164000 | KYORITSU-171 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 171 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,663,000đ | 3,590,000đ | 3590000 | KYORITSU-171 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 171 | ![]() FactDepot |
4,395,000đ | 3,773,000đ | 3773000 | KYORITSU-171 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 | ![]() FactDepot |
1,206,000đ | 990,000đ | 990000 | KYORITSU-5711 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 | ![]() MayDoChuyenDung |
782,000đ | 782000 | KYORITSU-5711 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Bút Thử Điện Kyoritsu 5711 | ![]() KetNoiTieuDung |
880,000đ | 880000 | KYORITSU-5711 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2007R (600AAC, 600V) | ![]() Meta |
3,350,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | KYORITSU-2007R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2007R | ![]() MayDoChuyenDung |
2,170,000đ | 2170000 | KYORITSU-2007R | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2007R | ![]() FactDepot |
2,563,000đ | 2563000 | KYORITSU-2007R | Tất Cả Danh Mục | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2007R | ![]() KetNoiTieuDung |
2,453,000đ | 2453000 | KYORITSU-2007R | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Thiết Bị Kiểm Tra RCD Kyoritsu 5410, K5410 | ![]() KetNoiTieuDung |
19,393,000đ | 19393000 | TRA-RCD-KYORITSU-5410,-K5410 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1030 K1030 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,430,000đ | 1430000 | KYORITSU-1030-K1030 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Thiết Bị Ghi Dữ Liệu Dòng Rò Kyoritsu 5010, K5010 | ![]() KetNoiTieuDung |
10,615,000đ | 10,297,000đ | 10297000 | KYORITSU-5010,-K5010 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1019R | ![]() TatMart |
1,839,000đ | 1839000 | KYORITSU-1019R | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | ![]() KetNoiTieuDung |
7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4106 | ![]() KetNoiTieuDung |
39,171,000đ | 39171000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-1018H | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-1012 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Kyoritsu 5510 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-5510 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4106 | ![]() Meta |
36,540,000đ | 36540000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R | ![]() Meta |
2,800,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | KYORITSU-1021R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |