Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A
Primary tabs
SKU
KYORITSU-3007A
Category
Brand
Shop
List price
7,185,200đ
Price
7,114,000đ
Price sale
71,200đ
% sale
1.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A | ![]() KetNoiTieuDung |
7,975,000đ | 7,749,000đ | 7749000 | KYORITSU-3007A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A | ![]() Meta |
7,400,000đ | 7400000 | KYORITSU-3007A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A | ![]() TatMart |
9,649,000đ | 9649000 | KYORITSU-3007A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A | ![]() FactDepot |
10,611,000đ | 8,085,000đ | 8085000 | KYORITSU-3007A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A | ![]() MayDoChuyenDung |
7,060,000đ | 7060000 | KYORITSU-3007A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | ![]() KetNoiTieuDung |
6,941,000đ | 6,802,000đ | 6802000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | ![]() Meta |
6,800,000đ | 6800000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B | ![]() Meta |
6,200,000đ | 4,300,000đ | 4300000 | KYORITSU-3001B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | ![]() DungCuVang |
6,152,000đ | 6152000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | ![]() FactDepot |
8,873,000đ | 7,051,000đ | 7051000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | ![]() TatMart |
8,250,000đ | 8250000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | ![]() MayDoChuyenDung |
6,150,000đ | 6150000 | KYORITSU-3005A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | ![]() KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3025A | ![]() KetNoiTieuDung |
15,620,000đ | 15620000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-3022 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-3023 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | ![]() Meta |
14,290,000đ | 14290000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | ![]() TatMart |
11,314,000đ | 11314000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A | ![]() TatMart |
11,314,000đ | 11314000 | KYORITSU-3021A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 | ![]() Meta |
8,800,000đ | 6,530,000đ | 6530000 | KYORITSU-3022 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | ![]() Meta |
9,000,000đ | 7,070,000đ | 7070000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện (1000V/2GΩ) Kyoritsu 3023A | ![]() DungCuVang |
8,424,900đ | 8,341,000đ | 8341000 | KYORITSU-3023A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | ![]() DungCuVang |
8,424,900đ | 8,341,000đ | 8341000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện (1000V/2GΩ) Kyoritsu 3021A | ![]() DungCuVang |
8,424,900đ | 8,341,000đ | 8341000 | KYORITSU-3021A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | ![]() DungCuVang |
13,679,600đ | 13,543,000đ | 13543000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A | ![]() TatMart |
11,314,000đ | 11314000 | KYORITSU-3023A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A (1.000V/2GΩ) | ![]() Meta |
8,130,000đ | 8130000 | KYORITSU-3021A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A | ![]() FactDepot |
12,405,000đ | 9,009,000đ | 9009000 | KYORITSU-3023A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | ![]() FactDepot |
12,405,000đ | 9,009,000đ | 9009000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A | ![]() FactDepot |
12,405,000đ | 9,009,000đ | 9009000 | KYORITSU-3021A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | ![]() TatMart |
18,904,000đ | 18904000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A | ![]() MayDoChuyenDung |
7,890,000đ | 7890000 | KYORITSU-3021A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | ![]() MayDoChuyenDung |
13,830,000đ | 13830000 | KYORITSU-3025A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 | ![]() KetNoiTieuDung |
6,720,000đ | 6720000 | KYORITSU-3023 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | ![]() FactDepot |
19,976,000đ | 15,730,000đ | 15730000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 | ![]() KetNoiTieuDung |
6,720,000đ | 6720000 | KYORITSU-3022 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A | ![]() Meta |
4,640,000đ | 4640000 | KYORITSU-3132A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A (10kV/400GΩ) | ![]() Meta |
16,000,000đ | 11,780,000đ | 11780000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 | ![]() Meta |
61,780,000đ | 61780000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 | ![]() Meta |
4,100,000đ | 3,300,000đ | 3300000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A | ![]() KetNoiTieuDung |
15,983,000đ | 15,504,000đ | 15504000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | ![]() KetNoiTieuDung |
12,826,000đ | 12,441,000đ | 12441000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A | ![]() KetNoiTieuDung |
37,268,000đ | 35,777,000đ | 35777000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-3126 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | ![]() Meta |
15,500,000đ | 12,800,000đ | 12800000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | ![]() Meta |
22,000,000đ | 20,890,000đ | 20890000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A (10kV/100GΩ) | ![]() Meta |
42,550,000đ | 37,500,000đ | 37500000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 | ![]() Meta |
2,930,000đ | 2930000 | KYORITSU-3166 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 (1.000V/2GΩ, đo điện áp AC/DC) | ![]() Meta |
8,680,000đ | 8680000 | KYORITSU-3431 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | ![]() Meta |
12,150,000đ | 12150000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |