Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3161A
Primary tabs
SKU
KYORITSU-3161A
Category
Brand
Shop
List price
7,640,600đ
Price
7,565,000đ
Price sale
75,600đ
% sale
1.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3161A
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A | ![]() Meta |
8,500,000đ | 5,960,000đ | 5960000 | KYORITSU-3161A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A | ![]() FactDepot |
11,258,000đ | 8,591,000đ | 8591000 | KYORITSU-3161A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A | ![]() TatMart |
10,261,000đ | 10261000 | KYORITSU-3161A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A | ![]() MayDoChuyenDung |
7,500,000đ | 7500000 | KYORITSU-3161A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A | ![]() KetNoiTieuDung |
8,481,000đ | 8,311,000đ | 8311000 | KYORITSU-3161A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 | ![]() Meta |
4,100,000đ | 3,300,000đ | 3300000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 | ![]() Meta |
2,930,000đ | 2930000 | KYORITSU-3166 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 | ![]() DungCuVang |
2,669,150đ | 2,643,000đ | 2643000 | KYORITSU-3166 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 | ![]() DungCuVang |
2,669,150đ | 2,643,000đ | 2643000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 | ![]() TatMart |
3,583,000đ | 3583000 | KYORITSU-3166 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 | ![]() FactDepot |
4,004,000đ | 3,355,000đ | 3355000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 | ![]() FactDepot |
3,936,000đ | 3,355,000đ | 3355000 | KYORITSU-3166 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 | ![]() TatMart |
3,583,000đ | 3583000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 | ![]() MayDoChuyenDung |
2,870,000đ | 2870000 | KYORITSU-3166 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 | ![]() MayDoChuyenDung |
2,870,000đ | 2870000 | KYORITSU-3165 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,289,000đ | 3289000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A | ![]() Meta |
5,680,000đ | 5680000 | KYORITSU-3131A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A | ![]() DungCuVang |
5,135,900đ | 5,085,000đ | 5085000 | KYORITSU-3131A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A | ![]() TatMart |
6,899,000đ | 6899000 | KYORITSU-3131A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A | ![]() FactDepot |
7,688,000đ | 5,907,000đ | 5907000 | KYORITSU-3131A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A | ![]() MayDoChuyenDung |
5,140,000đ | 5140000 | KYORITSU-3131A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A | ![]() Meta |
11,500,000đ | 8,200,000đ | 8200000 | KYORITSU-3121A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A | ![]() Meta |
4,640,000đ | 4640000 | KYORITSU-3132A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A (10kV/400GΩ) | ![]() Meta |
16,000,000đ | 11,780,000đ | 11780000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 | ![]() Meta |
61,780,000đ | 61780000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A | ![]() KetNoiTieuDung |
15,983,000đ | 15,504,000đ | 15504000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | ![]() KetNoiTieuDung |
12,826,000đ | 12,441,000đ | 12441000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A | ![]() KetNoiTieuDung |
37,268,000đ | 35,777,000đ | 35777000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-3126 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | ![]() Meta |
15,500,000đ | 12,800,000đ | 12800000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | ![]() Meta |
22,000,000đ | 20,890,000đ | 20890000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A (10kV/100GΩ) | ![]() Meta |
42,550,000đ | 37,500,000đ | 37500000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | ![]() Meta |
12,150,000đ | 12150000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 (12kV/35TΩ) | ![]() Meta |
160,000,000đ | 137,030,000đ | 137030000 | KYORITSU-3128 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | ![]() TatMart |
14,819,000đ | 14819000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121 | ![]() Meta |
10,410,000đ | 9,140,000đ | 9140000 | KYORITSU-3121 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3111V | ![]() Meta |
6,900,000đ | 5,200,000đ | 5200000 | KYORITSU-3111V | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124 | ![]() Meta |
39,900,000đ | 27,620,000đ | 27620000 | KYORITSU-3124 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A | ![]() Meta |
10,500,000đ | 8,140,000đ | 8140000 | KYORITSU-3122A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122 | ![]() Meta |
11,500,000đ | 8,960,000đ | 8960000 | KYORITSU-3122 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3146A | ![]() Meta |
12,500,000đ | 8,630,000đ | 8630000 | KYORITSU-3146A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126 | ![]() Meta |
28,300,000đ | 28300000 | KYORITSU-3126 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123 | ![]() Meta |
16,900,000đ | 12,720,000đ | 12720000 | KYORITSU-3123 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện (10000V/400GΩ) Kyoritsu 3123A | ![]() DungCuVang |
13,484,900đ | 13,351,000đ | 13351000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | ![]() DungCuVang |
18,127,400đ | 17,947,000đ | 17947000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | ![]() DungCuVang |
11,030,800đ | 10,921,000đ | 10921000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện (5000V/9,99TΩ) Kyoritsu 3127 | ![]() DungCuVang |
65,653,500đ | 64,997,000đ | 64997000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3128 | ![]() DungCuVang |
123,186,000đ | 121,954,000đ | 121954000 | KYORITSU-3128 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3132A | ![]() DungCuVang |
4,225,100đ | 4,183,000đ | 4183000 | KYORITSU-3132A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3124A | ![]() DungCuVang |
31,422,600đ | 31,109,000đ | 31109000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo |