Dây đo Kyoritsu 7107A
Primary tabs
SKU
              KYORITSU-7107A
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          Price
              250,000đ
          Price sale
              0đ
          % sale
              0.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dây đo Kyoritsu 7107A
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7107A |   FactDepot | 330,000đ | 275,000đ | 275000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Dây đo Kyoritsu 7165A |   DungCuVang | 946,000đ | 937,000đ | 937000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo | 
|   | Dây đo Kyoritsu 7122B |   DungCuVang | 572,000đ | 567,000đ | 567000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo | 
|   | Que đo Kyoritsu 7121B |   DungCuVang | 1,700,000đ | 1700000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo | |
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7121B |   FactDepot | 2,096,000đ | 1,397,000đ | 1397000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7199 |   FactDepot | 398,000đ | 265,000đ | 265000 | KYORITSU-7199 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7165A |   FactDepot | 1,419,000đ | 946,000đ | 946000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7122B |   FactDepot | 908,000đ | 605,000đ | 605000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A |   DungCuVang | 891,000đ | 883,000đ | 883000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo | 
|   | Dây que đo Kyoritsu 7225A |   DungCuVang | 605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7225A | Thiết Bị Đo | 
|   | Dây que đo Kyoritsu 7224A |   DungCuVang | 605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7224A | Thiết Bị Đo | 
|   | Dây đo Kyoritsu 7066A |   DungCuVang | 250,000đ | 247,000đ | 247000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7095A |   FactDepot | 1,337,000đ | 891,000đ | 891000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7066A |   FactDepot | 357,000đ | 238,000đ | 238000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7265 |   FactDepot | 957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7265 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7264 |   FactDepot | 957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7264 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7234 |   FactDepot | 1,170,000đ | 780,000đ | 780000 | KYORITSU-7234 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A |   KetNoiTieuDung | 1,026,430đ | 1026430 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Dây Đo Kyoritsu 7066A |   KetNoiTieuDung | 299,000đ | 250,000đ | 250000 | KYORITSU-7066A | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A |   DungCuVang | 7,185,200đ | 7,114,000đ | 7114000 | KYORITSU-3007A | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A |   FactDepot | 10,611,000đ | 8,085,000đ | 8085000 | KYORITSU-3007A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A |   TatMart | 9,649,000đ | 9649000 | KYORITSU-3007A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A |   KetNoiTieuDung | 9,084,000đ | 9084000 | KYORITSU-3007A | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A |   MayDoChuyenDung | 7,350,000đ | 7350000 | KYORITSU-3007A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu 2007A |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KYORITSU-2007A | Ampe Kìm | |
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A |   Meta | 8,900,000đ | 8,490,000đ | 8490000 | KYORITSU-3007A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 |   TatMart | 1,069,000đ | 1069000 | KYORITSU-5711 | Bút Thử Điện | |
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 171 |   TatMart | 4,164,000đ | 4164000 | KYORITSU-171 | Bút Thử Điện | |
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 171 |   FactDepot | 4,395,000đ | 3,773,000đ | 3773000 | KYORITSU-171 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 |   FactDepot | 1,206,000đ | 990,000đ | 990000 | KYORITSU-5711 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 171 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KYORITSU-171 | Bút Thử Điện | |
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 |   MayDoChuyenDung | 850,000đ | 850000 | KYORITSU-5711 | Bút Thử Điện | |
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 171 |   KetNoiTieuDung | 4,212,000đ | 3,733,000đ | 3733000 | KYORITSU-171 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Bút Thử Điện Kyoritsu 5711 |   KetNoiTieuDung | 1,020,000đ | 915,000đ | 915000 | KYORITSU-5711 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu 2007R |   FactDepot | 2,563,000đ | 2563000 | KYORITSU-2007R | Tất Cả Danh Mục | |
|   | Ampe kìm Kyoritsu 2007R (600AAC, 600V) |   Meta | 3,350,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | KYORITSU-2007R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu 2007R |   KetNoiTieuDung | 2,868,000đ | 2868000 | KYORITSU-2007R | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm Kyoritsu 2007R |   MayDoChuyenDung | 2,320,000đ | 2320000 | KYORITSU-2007R | Ampe Kìm | |
|   | Thiết Bị Ghi Dữ Liệu Dòng Rò Kyoritsu 5010, K5010 |   KetNoiTieuDung | 10,615,000đ | 10,297,000đ | 10297000 | KYORITSU-5010,-K5010 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1030 K1030 |   KetNoiTieuDung | 1,584,000đ | 1584000 | KYORITSU-1030-K1030 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Thiết Bị Kiểm Tra RCD Kyoritsu 5410, K5410 |   KetNoiTieuDung | 21,240,000đ | 18,824,000đ | 18824000 | TRA-RCD-KYORITSU-5410,-K5410 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1019R |   TatMart | 1,839,000đ | 1839000 | KYORITSU-1019R | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) |   KetNoiTieuDung | 7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 |   KetNoiTieuDung | 14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4106 |   KetNoiTieuDung | 39,171,000đ | 39171000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R |   Meta | 2,800,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | KYORITSU-1021R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 |   Meta | 2,400,000đ | 2,150,000đ | 2150000 | KYORITSU-1011 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5010 |   Meta | 10,990,000đ | 8,280,000đ | 8280000 | KYORITSU-5010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052 |   FactDepot | 13,041,000đ | 10,571,000đ | 10571000 | KYORITSU-1052 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1109S |   KetNoiTieuDung | 1,507,000đ | 1507000 | KYORITSU-1109S | Thiết Bị Đo Điện | 
