Dây đo Kyoritsu 7107A
Primary tabs
SKU
KYORITSU-7107A
Category
Brand
Shop
List price
397,000đ
Price
378,000đ
Price sale
19,000đ
% sale
4.80%
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dây đo Kyoritsu 7107A
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Phụ kiện Kyoritsu 7107A | FactDepot |
330,000đ | 275,000đ | 275000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7199 | FactDepot |
398,000đ | 265,000đ | 265000 | KYORITSU-7199 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7165A | FactDepot |
1,419,000đ | 946,000đ | 946000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7122B | FactDepot |
908,000đ | 605,000đ | 605000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Dây đo Kyoritsu 7165A | DungCuVang |
1,296,000đ | 1296000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo | |
|
Dây đo Kyoritsu 7122B | DungCuVang |
756,000đ | 756000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo | |
|
Que đo Kyoritsu 7121B | DungCuVang |
1,701,000đ | 1,620,000đ | 1620000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo |
| Phụ kiện Kyoritsu 7121B | FactDepot |
2,096,000đ | 1,856,000đ | 1856000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Dây que đo Kyoritsu 7225A | DungCuVang |
605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7225A | Thiết Bị Đo |
|
Dây que đo Kyoritsu 7224A | DungCuVang |
605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7224A | Thiết Bị Đo |
| Phụ kiện Kyoritsu 7095A | FactDepot |
1,337,000đ | 891,000đ | 891000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7066A | FactDepot |
357,000đ | 238,000đ | 238000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7265 | FactDepot |
957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7265 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7264 | FactDepot |
957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7264 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7234 | FactDepot |
1,170,000đ | 780,000đ | 780000 | KYORITSU-7234 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A | KetNoiTieuDung |
1,026,430đ | 1026430 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Dây Đo Kyoritsu 7066A | KetNoiTieuDung |
299,000đ | 250,000đ | 250000 | KYORITSU-7066A | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A | DungCuVang |
1,134,000đ | 1,080,000đ | 1080000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo |
|
Dây đo Kyoritsu 7234 | DungCuVang |
777,000đ | 777000 | KYORITSU-7234 | Thiết Bị Đo | |
|
Dây đo Kyoritsu 7265 | DungCuVang |
648,000đ | 648000 | KYORITSU-7265 | Thiết Bị Đo | |
|
Dây đo Kyoritsu 7066A | DungCuVang |
284,000đ | 270,000đ | 270000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo |
| Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A | FactDepot |
10,611,000đ | 8,085,000đ | 8085000 | KYORITSU-3007A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A | TatMart |
9,649,000đ | 9649000 | KYORITSU-3007A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A | KetNoiTieuDung |
9,084,000đ | 9084000 | KYORITSU-3007A | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A | MayDoChuyenDung |
7,350,000đ | 7350000 | KYORITSU-3007A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A | Meta |
8,900,000đ | 8,490,000đ | 8490000 | KYORITSU-3007A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A | DungCuVang |
8,278,000đ | 7,884,000đ | 7884000 | KYORITSU-3007A | Thiết Bị Đo |
| Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 | TatMart |
1,069,000đ | 1069000 | KYORITSU-5711 | Bút Thử Điện | ||
| Bút thử điện áp Kyoritsu 171 | TatMart |
4,164,000đ | 4164000 | KYORITSU-171 | Bút Thử Điện | ||
| Bút thử điện áp Kyoritsu 171 | FactDepot |
4,395,000đ | 3,773,000đ | 3773000 | KYORITSU-171 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 | FactDepot |
1,206,000đ | 990,000đ | 990000 | KYORITSU-5711 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 | MayDoChuyenDung |
850,000đ | 850000 | KYORITSU-5711 | Bút Thử Điện | |
|
Bút thử điện áp Kyoritsu 171 | KetNoiTieuDung |
4,212,000đ | 3,733,000đ | 3733000 | KYORITSU-171 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Bút Thử Điện Kyoritsu 5711 | KetNoiTieuDung |
1,020,000đ | 915,000đ | 915000 | KYORITSU-5711 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Ampe kìm Kyoritsu 2007R | FactDepot |
2,563,000đ | 2563000 | KYORITSU-2007R | Tất Cả Danh Mục | ||
|
Ampe kìm Kyoritsu 2007R (600AAC, 600V) | Meta |
3,350,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | KYORITSU-2007R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2007R | KetNoiTieuDung |
2,868,000đ | 2868000 | KYORITSU-2007R | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2007R | MayDoChuyenDung |
2,320,000đ | 2320000 | KYORITSU-2007R | Ampe Kìm | |
|
Thiết Bị Ghi Dữ Liệu Dòng Rò Kyoritsu 5010, K5010 | KetNoiTieuDung |
10,615,000đ | 10,297,000đ | 10297000 | KYORITSU-5010,-K5010 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1030 K1030 | KetNoiTieuDung |
1,584,000đ | 1584000 | KYORITSU-1030-K1030 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Thiết Bị Kiểm Tra RCD Kyoritsu 5410, K5410 | KetNoiTieuDung |
21,240,000đ | 18,824,000đ | 18824000 | TRA-RCD-KYORITSU-5410,-K5410 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1019R | TatMart |
1,839,000đ | 1839000 | KYORITSU-1019R | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | KetNoiTieuDung |
7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 | KetNoiTieuDung |
14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4106 | KetNoiTieuDung |
39,171,000đ | 39171000 | KYORITSU-4106 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R | Meta |
2,800,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | KYORITSU-1021R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 | Meta |
2,400,000đ | 2,150,000đ | 2150000 | KYORITSU-1011 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5010 | Meta |
10,990,000đ | 8,280,000đ | 8280000 | KYORITSU-5010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
| Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052 | FactDepot |
13,041,000đ | 10,571,000đ | 10571000 | KYORITSU-1052 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1109S | KetNoiTieuDung |
1,507,000đ | 1507000 | KYORITSU-1109S | Thiết Bị Đo Điện |






























