Dây đo Kyoritsu 7165A
Primary tabs
SKU
              KYORITSU-7165A
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              946,000đ
          Price
              937,000đ
          Price sale
              9,000đ
          % sale
              1.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dây đo Kyoritsu 7165A
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7165A |   FactDepot | 1,419,000đ | 946,000đ | 946000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Dây đo Kyoritsu 7122B |   DungCuVang | 572,000đ | 567,000đ | 567000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo | 
|   | Dây đo Kyoritsu 7107A |   DungCuVang | 250,000đ | 250000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo | |
|   | Que đo Kyoritsu 7121B |   DungCuVang | 1,700,000đ | 1700000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo | |
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7121B |   FactDepot | 2,096,000đ | 1,397,000đ | 1397000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7199 |   FactDepot | 398,000đ | 265,000đ | 265000 | KYORITSU-7199 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7107A |   FactDepot | 330,000đ | 275,000đ | 275000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7122B |   FactDepot | 908,000đ | 605,000đ | 605000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A |   DungCuVang | 891,000đ | 883,000đ | 883000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo | 
|   | Dây que đo Kyoritsu 7225A |   DungCuVang | 605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7225A | Thiết Bị Đo | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7095A |   FactDepot | 1,337,000đ | 891,000đ | 891000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A |   KetNoiTieuDung | 1,026,430đ | 1026430 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7265 |   FactDepot | 957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7265 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Dây que đo Kyoritsu 7224A |   DungCuVang | 605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7224A | Thiết Bị Đo | 
|   | Dây đo Kyoritsu 7066A |   DungCuVang | 250,000đ | 247,000đ | 247000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7066A |   FactDepot | 357,000đ | 238,000đ | 238000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7264 |   FactDepot | 957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7264 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 7234 |   FactDepot | 1,170,000đ | 780,000đ | 780000 | KYORITSU-7234 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Dây Đo Kyoritsu 7066A |   KetNoiTieuDung | 299,000đ | 250,000đ | 250000 | KYORITSU-7066A | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |   KetNoiTieuDung | 3,289,000đ | 3289000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |   DungCuVang | 2,669,150đ | 2,643,000đ | 2643000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |   FactDepot | 4,004,000đ | 3,355,000đ | 3355000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |   TatMart | 3,583,000đ | 3583000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |   MayDoChuyenDung | 3,020,000đ | 3020000 | KYORITSU-3165 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |   Meta | 4,200,000đ | 3,500,000đ | 3500000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6516 |   TatMart | 48,636,000đ | 48636000 | KYORITSU-6516 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6516 |   FactDepot | 47,250,000đ | 40,282,000đ | 40282000 | KYORITSU-6516 | Máy Đo Đa Chức Năng | 
|   | Đo điện trở cách điện KYORITSU 3025A |   KetNoiTieuDung | 15,620,000đ | 15620000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A |   KetNoiTieuDung | 6,941,000đ | 6,802,000đ | 6802000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A |   FactDepot | 19,976,000đ | 15,730,000đ | 15730000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4105A |   KetNoiTieuDung | 6,248,000đ | 6,123,000đ | 6123000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A |   TatMart | 7,700,000đ | 7700000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A |   DungCuVang | 6,152,000đ | 6152000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A |   DungCuVang | 18,127,400đ | 17,947,000đ | 17947000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A |   DungCuVang | 13,679,600đ | 13,543,000đ | 13543000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo | 
|   | Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128 |   DungCuVang | 5,401,550đ | 5,348,000đ | 5348000 | 5A-KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo | 
|   | Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A |   DungCuVang | 5,800,000đ | 5,273,000đ | 5273000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A |   FactDepot | 8,873,000đ | 7,051,000đ | 7051000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A |   FactDepot | 6,358,000đ | 6358000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A |   FactDepot | 26,985,000đ | 21,010,000đ | 21010000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A |   TatMart | 8,250,000đ | 8250000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A |   TatMart | 24,829,000đ | 24829000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A |   TatMart | 18,904,000đ | 18904000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A |   MayDoChuyenDung | 5,750,000đ | 5750000 | KYORITSU-4105A | Máy Đo Điện Trở Đất | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A |   MayDoChuyenDung | 13,850,000đ | 13850000 | KYORITSU-3025A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A |   MayDoChuyenDung | 6,390,000đ | 6390000 | KYORITSU-3005A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KYORITSU-3125A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A (20/200/2000Ω) |   Meta | 6,990,000đ | 6,590,000đ | 6590000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A |   Meta | 7,950,000đ | 7,390,000đ | 7390000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A |   Meta | 20,500,000đ | 15,990,000đ | 15990000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
