Dây que đo Kyoritsu 7225A
Primary tabs
SKU
KYORITSU-7225A
Category
Brand
Shop
List price
605,000đ
Price
599,000đ
Price sale
6,000đ
% sale
1.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dây que đo Kyoritsu 7225A
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dây que đo Kyoritsu 7224A | ![]() DungCuVang |
605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7224A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7265 | ![]() FactDepot |
957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7265 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7264 | ![]() FactDepot |
957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7264 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7234 | ![]() FactDepot |
1,170,000đ | 780,000đ | 780000 | KYORITSU-7234 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A | ![]() DungCuVang |
891,000đ | 883,000đ | 883000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7165A | ![]() DungCuVang |
946,000đ | 937,000đ | 937000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7095A | ![]() FactDepot |
1,337,000đ | 891,000đ | 891000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7165A | ![]() FactDepot |
1,419,000đ | 946,000đ | 946000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A | ![]() KetNoiTieuDung |
1,026,430đ | 1026430 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7122B | ![]() DungCuVang |
572,000đ | 567,000đ | 567000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7122B | ![]() FactDepot |
908,000đ | 605,000đ | 605000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7107A | ![]() DungCuVang |
250,000đ | 250000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Que đo Kyoritsu 7121B | ![]() DungCuVang |
1,700,000đ | 1700000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7066A | ![]() DungCuVang |
250,000đ | 247,000đ | 247000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7121B | ![]() FactDepot |
2,096,000đ | 1,397,000đ | 1397000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7199 | ![]() FactDepot |
398,000đ | 265,000đ | 265000 | KYORITSU-7199 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7066A | ![]() FactDepot |
357,000đ | 238,000đ | 238000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7107A | ![]() FactDepot |
330,000đ | 275,000đ | 275000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Dây Đo Kyoritsu 7066A | ![]() KetNoiTieuDung |
299,000đ | 250,000đ | 250000 | KYORITSU-7066A | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3025A | ![]() KetNoiTieuDung |
15,620,000đ | 15620000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | ![]() FactDepot |
19,976,000đ | 15,730,000đ | 15730000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | ![]() DungCuVang |
18,127,400đ | 17,947,000đ | 17947000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | ![]() DungCuVang |
13,679,600đ | 13,543,000đ | 13543000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | ![]() FactDepot |
26,985,000đ | 21,010,000đ | 21010000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | ![]() TatMart |
24,829,000đ | 24829000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | ![]() TatMart |
18,904,000đ | 18904000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | ![]() MayDoChuyenDung |
13,850,000đ | 13850000 | KYORITSU-3025A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-3125A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | ![]() Meta |
20,500,000đ | 15,990,000đ | 15990000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | ![]() Meta |
20,240,000đ | 20240000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | ![]() KetNoiTieuDung |
6,941,000đ | 6,802,000đ | 6802000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4105A | ![]() KetNoiTieuDung |
6,248,000đ | 6,123,000đ | 6123000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() TatMart |
7,700,000đ | 7700000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | ![]() DungCuVang |
6,152,000đ | 6152000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128 | ![]() DungCuVang |
5,401,550đ | 5,348,000đ | 5348000 | 5A-KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() DungCuVang |
5,800,000đ | 5,273,000đ | 5273000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | ![]() FactDepot |
8,873,000đ | 7,051,000đ | 7051000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() FactDepot |
6,358,000đ | 6358000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | ![]() TatMart |
8,250,000đ | 8250000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() MayDoChuyenDung |
5,750,000đ | 5750000 | KYORITSU-4105A | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | ![]() MayDoChuyenDung |
6,390,000đ | 6390000 | KYORITSU-3005A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A (20/200/2000Ω) | ![]() Meta |
6,990,000đ | 6,590,000đ | 6590000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | ![]() Meta |
7,950,000đ | 7,390,000đ | 7390000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | ![]() KetNoiTieuDung |
7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | ![]() KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 | ![]() KetNoiTieuDung |
6,720,000đ | 6720000 | KYORITSU-3022 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | ![]() KetNoiTieuDung |
14,014,000đ | 13,594,000đ | 13594000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2200R | ![]() KetNoiTieuDung |
2,332,000đ | 2332000 | KYORITSU-2200R | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Đo Dòng Kyoritsu 2200 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,793,000đ | 1793000 | KYORITSU-2200 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | ![]() TatMart |
16,201,000đ | 16201000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện Trở |