Dây que đo Kyoritsu 7225A
Primary tabs
SKU
KYORITSU-7225A
Category
Brand
Shop
List price
605,000đ
Price
599,000đ
Price sale
6,000đ
% sale
1.00%
Last modified
01/12/2025 - 12:26
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dây que đo Kyoritsu 7225A
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Dây que đo Kyoritsu 7224A | DungCuVang |
605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7224A | Thiết Bị Đo |
|
Dây đo Kyoritsu 7234 | DungCuVang |
777,000đ | 777000 | KYORITSU-7234 | Thiết Bị Đo | |
|
Dây đo Kyoritsu 7265 | DungCuVang |
648,000đ | 648000 | KYORITSU-7265 | Thiết Bị Đo | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7265 | FactDepot |
957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7265 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7264 | FactDepot |
957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7264 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7234 | FactDepot |
1,170,000đ | 780,000đ | 780000 | KYORITSU-7234 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A | DungCuVang |
1,134,000đ | 1,080,000đ | 1080000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo |
|
Dây đo Kyoritsu 7165A | DungCuVang |
1,296,000đ | 1296000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7095A | FactDepot |
1,337,000đ | 891,000đ | 891000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7165A | FactDepot |
1,419,000đ | 946,000đ | 946000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A | KetNoiTieuDung |
1,026,430đ | 980,000đ | 980000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Dây đo Kyoritsu 7122B | DungCuVang |
756,000đ | 756000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7122B | FactDepot |
908,000đ | 605,000đ | 605000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Que đo Kyoritsu 7121B | DungCuVang |
1,701,000đ | 1,620,000đ | 1620000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo |
|
Dây đo Kyoritsu 7066A | DungCuVang |
284,000đ | 270,000đ | 270000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo |
|
Dây đo Kyoritsu 7107A | DungCuVang |
397,000đ | 378,000đ | 378000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo |
| Phụ kiện Kyoritsu 7121B | FactDepot |
2,096,000đ | 1,856,000đ | 1856000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7199 | FactDepot |
398,000đ | 265,000đ | 265000 | KYORITSU-7199 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7066A | FactDepot |
357,000đ | 238,000đ | 238000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7107A | FactDepot |
330,000đ | 275,000đ | 275000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Dây Đo Kyoritsu 7066A | KetNoiTieuDung |
299,000đ | 250,000đ | 250000 | KYORITSU-7066A | Công Cụ Dụng Cụ |
| Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | FactDepot |
19,976,000đ | 15,730,000đ | 15730000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | DungCuVang |
19,504,000đ | 19504000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | DungCuVang |
14,558,000đ | 14558000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo | |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | Meta |
19,250,000đ | 19250000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
| Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | FactDepot |
26,985,000đ | 21,010,000đ | 21010000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | TatMart |
24,829,000đ | 24829000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | TatMart |
18,904,000đ | 18904000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | MayDoChuyenDung |
13,850,000đ | 13850000 | KYORITSU-3025A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | Meta |
20,500,000đ | 15,990,000đ | 15990000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3025A | KetNoiTieuDung |
15,620,000đ | 15,151,000đ | 15151000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện |
| Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | TatMart |
7,700,000đ | 7700000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | DungCuVang |
6,112,000đ | 6112000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | DungCuVang |
7,211,000đ | 6,868,000đ | 6868000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo |
|
Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128 | DungCuVang |
5,691,000đ | 5691000 | 5A-KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo | |
| Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | FactDepot |
8,873,000đ | 7,051,000đ | 7051000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | FactDepot |
6,358,000đ | 6358000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | ||
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | TatMart |
8,250,000đ | 8250000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | MayDoChuyenDung |
5,750,000đ | 5750000 | KYORITSU-4105A | Máy Đo Điện Trở Đất | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | MayDoChuyenDung |
6,390,000đ | 6390000 | KYORITSU-3005A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A (20/200/2000Ω) | Meta |
6,990,000đ | 6,590,000đ | 6590000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | Meta |
7,950,000đ | 7,390,000đ | 7390000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | KetNoiTieuDung |
7,896,000đ | 7,008,000đ | 7008000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4105A | KetNoiTieuDung |
7,044,000đ | 6,242,000đ | 6242000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 | KetNoiTieuDung |
6,720,000đ | 6720000 | KYORITSU-3022 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2200R | KetNoiTieuDung |
2,332,000đ | 2332000 | KYORITSU-2200R | Thiết Bị Đo Điện | |
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | TatMart |
16,201,000đ | 16201000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Ampe kìm Kyoritsu 2210R | DungCuVang |
7,756,000đ | 7,387,000đ | 7387000 | KYORITSU-2210R | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2200 | DungCuVang |
1,882,000đ | 1,792,000đ | 1792000 | KYORITSU-2200 | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2200R | DungCuVang |
2,311,000đ | 2311000 | KYORITSU-2200R | Ampe Kìm |






























