Dây đo Kyoritsu 7234
Primary tabs
SKU
              KYORITSU-7234
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          Price
              777,000đ
          Price sale
              0đ
          % sale
              0.00%
          Chuyến đến nơi bán
                    
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dây đo Kyoritsu 7234
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Phụ kiện Kyoritsu 7234 |    FactDepot  | 
                                                                                        1,170,000đ | 780,000đ | 780000 | KYORITSU-7234 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
            | 
                                                                                        Dây que đo Kyoritsu 7225A |    DungCuVang  | 
                                                                                        605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7225A | Thiết Bị Đo | 
            | 
                                                                                        Dây que đo Kyoritsu 7224A |    DungCuVang  | 
                                                                                        605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7224A | Thiết Bị Đo | 
| Phụ kiện Kyoritsu 7265 |    FactDepot  | 
                                                                                        957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7265 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7264 |    FactDepot  | 
                                                                                        957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7264 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
            | 
                                                                                        Dây đo Kyoritsu 7265 |    DungCuVang  | 
                                                                                        648,000đ | 648000 | KYORITSU-7265 | Thiết Bị Đo | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7095A |    FactDepot  | 
                                                                                        1,337,000đ | 891,000đ | 891000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7199 |    FactDepot  | 
                                                                                        398,000đ | 265,000đ | 265000 | KYORITSU-7199 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7066A |    FactDepot  | 
                                                                                        357,000đ | 238,000đ | 238000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7107A |    FactDepot  | 
                                                                                        330,000đ | 275,000đ | 275000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7165A |    FactDepot  | 
                                                                                        1,419,000đ | 946,000đ | 946000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7122B |    FactDepot  | 
                                                                                        908,000đ | 605,000đ | 605000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
            | 
                                                                                        Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        1,026,430đ | 1026430 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Dây Đo Kyoritsu 7066A |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        299,000đ | 250,000đ | 250000 | KYORITSU-7066A | Công Cụ Dụng Cụ | 
            | 
                                                                                        Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A |    DungCuVang  | 
                                                                                        1,134,000đ | 1,080,000đ | 1080000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo | 
            | 
                                                                                        Dây đo Kyoritsu 7165A |    DungCuVang  | 
                                                                                        1,296,000đ | 1296000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Dây đo Kyoritsu 7122B |    DungCuVang  | 
                                                                                        756,000đ | 756000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Dây đo Kyoritsu 7107A |    DungCuVang  | 
                                                                                        397,000đ | 378,000đ | 378000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo | 
            | 
                                                                                        Que đo Kyoritsu 7121B |    DungCuVang  | 
                                                                                        1,701,000đ | 1,620,000đ | 1620000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo | 
            | 
                                                                                        Dây đo Kyoritsu 7066A |    DungCuVang  | 
                                                                                        284,000đ | 270,000đ | 270000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo | 
| Phụ kiện Kyoritsu 7121B |    FactDepot  | 
                                                                                        2,096,000đ | 1,856,000đ | 1856000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 |    TatMart  | 
                                                                                        12,116,000đ | 12116000 | KYORITSU-3431 | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
            | 
                                                                                        Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        10,010,000đ | 10010000 | KYORITSU-3431 | Thiết Bị Đo Điện | |
| Thiết bị đo Megomet Kyoritsu 3431 |    FactDepot  | 
                                                                                        13,041,000đ | 10,120,000đ | 10120000 | MEGOMET-KYORITSU-3431 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
| Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434 |    FactDepot  | 
                                                                                        8,181,000đ | 6,523,000đ | 6523000 | KYORITSU-2434 | Tất Cả Danh Mục | |
| Ampe kìm đo dòng dò rò Kyoritsu 2434 |    TatMart  | 
                                                                                        7,763,000đ | 7763000 | KYORITSU-2434 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | ||
            | 
                                                                                        Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434 |    MayDoChuyenDung  | 
                                                                                        5,680,000đ | 5680000 | KYORITSU-2434 | Ampe Kìm | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        7,020,000đ | 7020000 | KYORITSU-2434 | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 |    MayDoChuyenDung  | 
                                                                                        9,130,000đ | 9130000 | KYORITSU-3431 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
            | 
                                                                                        Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 (1.000V/2GΩ, đo điện áp AC/DC) |    Meta  | 
                                                                                        12,000,000đ | 10,290,000đ | 10290000 | KYORITSU-3431 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Ampe kìm Kyoritsu 2434 |    Meta  | 
                                                                                        7,500,000đ | 6,550,000đ | 6550000 | KYORITSU-2434 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434 |    DungCuVang  | 
                                                                                        5,994,000đ | 5994000 | KYORITSU-2434 | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện (1000V/2GΩ,đo AC/DC) Kyoritsu 3431 |    DungCuVang  | 
                                                                                        9,806,000đ | 9806000 | KYORITSU-3431 | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A (10kV/400GΩ) |    Meta  | 
                                                                                        16,000,000đ | 11,780,000đ | 11780000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A |    Meta  | 
                                                                                        9,500,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        15,983,000đ | 15,504,000đ | 15504000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu KEW 3023A |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        6,720,000đ | 6720000 | KYORITSU-3023 | Thiết Bị Đo Điện | |
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A |    TatMart  | 
                                                                                        18,464,000đ | 18464000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
            | 
                                                                                        Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3323 |    Meta  | 
                                                                                        14,500,000đ | 10,420,000đ | 10420000 | KYORITSU-3323 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123 |    Meta  | 
                                                                                        16,900,000đ | 12,720,000đ | 12720000 | KYORITSU-3123 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A |    TatMart  | 
                                                                                        11,314,000đ | 11314000 | KYORITSU-3023A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
| Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A |    FactDepot  | 
                                                                                        12,405,000đ | 9,009,000đ | 9009000 | KYORITSU-3023A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Ampe kìm Kyoritsu 2300R |    FactDepot  | 
                                                                                        3,450,000đ | 2,849,000đ | 2849000 | KYORITSU-2300R | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A |    FactDepot  | 
                                                                                        19,859,000đ | 13,950,000đ | 13950000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Ampe kìm Kyoritsu 2300R |    TatMart  | 
                                                                                        3,221,000đ | 3221000 | KYORITSU-2300R | Ampe Kìm | ||
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A |    MayDoChuyenDung  | 
                                                                                        14,870,000đ | 14870000 | KYORITSU-3123A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
            | 
                                                                                        Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu 2300R |    MayDoChuyenDung  | 
                                                                                        2,470,000đ | 2470000 | KYORITSU-2300R | Ampe Kìm | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm Kyoritsu 2300R |    Meta  | 
                                                                                        2,640,000đ | 2640000 | KYORITSU-2300R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm Kyoritsu 2300R |    DungCuVang  | 
                                                                                        2,789,000đ | 2,656,000đ | 2656000 | KYORITSU-2300R | Ampe Kìm | 
                    




























