Dây đo Kyoritsu 7265
Primary tabs
SKU
              KYORITSU-7265
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          Price
              648,000đ
          Price sale
              0đ
          % sale
              0.00%
          Chuyến đến nơi bán
                    
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dây đo Kyoritsu 7265
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Phụ kiện Kyoritsu 7265 |    FactDepot  | 
                                                                                        957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7265 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7264 |    FactDepot  | 
                                                                                        957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7264 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
            | 
                                                                                        Dây que đo Kyoritsu 7225A |    DungCuVang  | 
                                                                                        605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7225A | Thiết Bị Đo | 
            | 
                                                                                        Dây que đo Kyoritsu 7224A |    DungCuVang  | 
                                                                                        605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7224A | Thiết Bị Đo | 
| Phụ kiện Kyoritsu 7234 |    FactDepot  | 
                                                                                        1,170,000đ | 780,000đ | 780000 | KYORITSU-7234 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
            | 
                                                                                        Dây đo Kyoritsu 7234 |    DungCuVang  | 
                                                                                        777,000đ | 777000 | KYORITSU-7234 | Thiết Bị Đo | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7165A |    FactDepot  | 
                                                                                        1,419,000đ | 946,000đ | 946000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
            | 
                                                                                        Dây đo Kyoritsu 7165A |    DungCuVang  | 
                                                                                        1,296,000đ | 1296000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7095A |    FactDepot  | 
                                                                                        1,337,000đ | 891,000đ | 891000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7199 |    FactDepot  | 
                                                                                        398,000đ | 265,000đ | 265000 | KYORITSU-7199 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7066A |    FactDepot  | 
                                                                                        357,000đ | 238,000đ | 238000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7107A |    FactDepot  | 
                                                                                        330,000đ | 275,000đ | 275000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7122B |    FactDepot  | 
                                                                                        908,000đ | 605,000đ | 605000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
            | 
                                                                                        Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        1,026,430đ | 1026430 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Dây Đo Kyoritsu 7066A |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        299,000đ | 250,000đ | 250000 | KYORITSU-7066A | Công Cụ Dụng Cụ | 
            | 
                                                                                        Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A |    DungCuVang  | 
                                                                                        1,134,000đ | 1,080,000đ | 1080000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo | 
            | 
                                                                                        Dây đo Kyoritsu 7122B |    DungCuVang  | 
                                                                                        756,000đ | 756000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Dây đo Kyoritsu 7107A |    DungCuVang  | 
                                                                                        397,000đ | 378,000đ | 378000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo | 
            | 
                                                                                        Que đo Kyoritsu 7121B |    DungCuVang  | 
                                                                                        1,701,000đ | 1,620,000đ | 1620000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo | 
            | 
                                                                                        Dây đo Kyoritsu 7066A |    DungCuVang  | 
                                                                                        284,000đ | 270,000đ | 270000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo | 
| Phụ kiện Kyoritsu 7121B |    FactDepot  | 
                                                                                        2,096,000đ | 1,856,000đ | 1856000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm Kyoritsu 8126 |    Meta  | 
                                                                                        5,150,000đ | 5150000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126 |    Meta  | 
                                                                                        28,300,000đ | 28300000 | KYORITSU-3126 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8126 |    FactDepot  | 
                                                                                        9,620,000đ | 8,140,000đ | 8140000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm Kyoritsu 2608A |    FactDepot  | 
                                                                                        2,845,000đ | 2,211,000đ | 2211000 | KYORITSU-2608A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
| Ampe kìm Kyoritsu 2608A |    TatMart  | 
                                                                                        2,671,000đ | 2671000 | KYORITSU-2608A | Ampe Kìm | ||
            | 
                                                                                        Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu 2608A |    MayDoChuyenDung  | 
                                                                                        1,860,000đ | 1860000 | KYORITSU-2608A | Ampe Kìm | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm Kyoritsu 2608A |    DungCuVang  | 
                                                                                        2,098,000đ | 1,998,000đ | 1998000 | KYORITSU-2608A | Ampe Kìm | 
            | 
                                                                                        Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8126 |    DungCuVang  | 
                                                                                        7,635,000đ | 7635000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        3,289,000đ | 3289000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Điện | |
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6516 |    TatMart  | 
                                                                                        48,636,000đ | 48636000 | KYORITSU-6516 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6516 |    FactDepot  | 
                                                                                        47,250,000đ | 40,282,000đ | 40282000 | KYORITSU-6516 | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |    FactDepot  | 
                                                                                        4,004,000đ | 3,355,000đ | 3355000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |    TatMart  | 
                                                                                        3,583,000đ | 3583000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |    MayDoChuyenDung  | 
                                                                                        3,020,000đ | 3020000 | KYORITSU-3165 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |    Meta  | 
                                                                                        4,200,000đ | 3,500,000đ | 3500000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |    DungCuVang  | 
                                                                                        3,413,000đ | 3,250,000đ | 3250000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo | 
            | 
                                                                                        Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6516 |    DungCuVang  | 
                                                                                        38,901,000đ | 38901000 | KYORITSU-6516 | Thiết Bị Đo | |
| Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 (Bluetooth) |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        87,571,000đ | 84,068,000đ | 84068000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A |    Meta  | 
                                                                                        4,640,000đ | 4640000 | KYORITSU-3132A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm Kyoritsu 2002R |    Meta  | 
                                                                                        4,990,000đ | 4990000 | KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
| Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1019R |    TatMart  | 
                                                                                        1,839,000đ | 1839000 | KYORITSU-1019R | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 2000A |    TatMart  | 
                                                                                        3,143,000đ | 3143000 | KYORITSU-2000A | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
            | 
                                                                                        Cảm biến kẹp Kyoritsu 8128 ( AC 5A ) |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        5,984,000đ | 5984000 | KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC Kyoritsu 2002R ( 2000A,TrueRMS) |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        5,720,000đ | 5720000 | AC-KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A (10kV/400GΩ) |    Meta  | 
                                                                                        16,000,000đ | 11,780,000đ | 11780000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 |    Meta  | 
                                                                                        61,780,000đ | 61780000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A |    Meta  | 
                                                                                        9,500,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu Kew 3021A |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3021A | Thiết Bị Đo Điện | 
                    





























