Phụ kiện Kyoritsu 7122B
Primary tabs
SKU
KYORITSU-7122B
Category
Brand
Shop
List price
908,000đ
Price
605,000đ
Price sale
303,000đ
% sale
33.40%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Phụ kiện Kyoritsu 7122B
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7122B | ![]() DungCuVang |
572,000đ | 567,000đ | 567000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo |
![]() |
Que đo Kyoritsu 7121B | ![]() DungCuVang |
1,700,000đ | 1700000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7121B | ![]() FactDepot |
2,096,000đ | 1,397,000đ | 1397000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7165A | ![]() DungCuVang |
946,000đ | 937,000đ | 937000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7107A | ![]() DungCuVang |
250,000đ | 250000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7199 | ![]() FactDepot |
398,000đ | 265,000đ | 265000 | KYORITSU-7199 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7107A | ![]() FactDepot |
330,000đ | 275,000đ | 275000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7165A | ![]() FactDepot |
1,419,000đ | 946,000đ | 946000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Dây que đo Kyoritsu 7225A | ![]() DungCuVang |
605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7225A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây que đo Kyoritsu 7224A | ![]() DungCuVang |
605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7224A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A | ![]() DungCuVang |
891,000đ | 883,000đ | 883000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7066A | ![]() DungCuVang |
250,000đ | 247,000đ | 247000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7095A | ![]() FactDepot |
1,337,000đ | 891,000đ | 891000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7066A | ![]() FactDepot |
357,000đ | 238,000đ | 238000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7265 | ![]() FactDepot |
957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7265 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7264 | ![]() FactDepot |
957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7264 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7234 | ![]() FactDepot |
1,170,000đ | 780,000đ | 780000 | KYORITSU-7234 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Dây Đo Kyoritsu 7066A | ![]() KetNoiTieuDung |
299,000đ | 250,000đ | 250000 | KYORITSU-7066A | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A | ![]() KetNoiTieuDung |
1,026,430đ | 1026430 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | ![]() KetNoiTieuDung |
14,014,000đ | 13,594,000đ | 13594000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | ![]() TatMart |
16,201,000đ | 16201000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | ![]() DungCuVang |
12,055,400đ | 11,935,000đ | 11935000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | ![]() FactDepot |
14,124,000đ | 14124000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | ![]() MayDoChuyenDung |
13,050,000đ | 13050000 | KYORITSU-3122B | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | ![]() Meta |
11,910,000đ | 11910000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A | ![]() Meta |
10,500,000đ | 8,140,000đ | 8140000 | KYORITSU-3122A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122 | ![]() Meta |
11,500,000đ | 8,960,000đ | 8960000 | KYORITSU-3122 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 | ![]() TatMart |
1,069,000đ | 1069000 | KYORITSU-5711 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 171 | ![]() TatMart |
4,164,000đ | 4164000 | KYORITSU-171 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 171 | ![]() FactDepot |
4,395,000đ | 3,773,000đ | 3773000 | KYORITSU-171 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 | ![]() FactDepot |
1,206,000đ | 990,000đ | 990000 | KYORITSU-5711 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 171 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,212,000đ | 3,733,000đ | 3733000 | KYORITSU-171 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Bút Thử Điện Kyoritsu 5711 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,020,000đ | 915,000đ | 915000 | KYORITSU-5711 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 171 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-171 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 | ![]() MayDoChuyenDung |
850,000đ | 850000 | KYORITSU-5711 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | ![]() KetNoiTieuDung |
7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | ![]() KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 | ![]() KetNoiTieuDung |
6,720,000đ | 6720000 | KYORITSU-3022 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2200R | ![]() KetNoiTieuDung |
2,332,000đ | 2332000 | KYORITSU-2200R | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Đo Dòng Kyoritsu 2200 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,793,000đ | 1793000 | KYORITSU-2200 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3322 | ![]() Meta |
16,800,000đ | 10,510,000đ | 10510000 | KYORITSU-3322 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 | ![]() Meta |
8,800,000đ | 6,530,000đ | 6530000 | KYORITSU-3022 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | ![]() Meta |
9,000,000đ | 7,070,000đ | 7070000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | ![]() DungCuVang |
8,424,900đ | 8,341,000đ | 8341000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Ampe kìm AC KEW KYORITSU 2204R | ![]() KetNoiTieuDung |
7,623,000đ | 7623000 | AC-KEW-KYORITSU-2204R | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | ![]() FactDepot |
12,405,000đ | 9,009,000đ | 9009000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2200R | ![]() TatMart |
2,703,000đ | 2703000 | KYORITSU-2200R | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2200 | ![]() FactDepot |
2,098,000đ | 1,903,000đ | 1903000 | KYORITSU-2200 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2200R | ![]() FactDepot |
2,903,000đ | 2,442,000đ | 2442000 | KYORITSU-2200R | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2210R | ![]() FactDepot |
10,125,000đ | 7,733,000đ | 7733000 | KYORITSU-2210R | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |