Que đo Kyoritsu 7121B
Primary tabs
SKU
KYORITSU-7121B
Category
Brand
Shop
Price
1,700,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Que đo Kyoritsu 7121B
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7121B | ![]() FactDepot |
2,096,000đ | 1,397,000đ | 1397000 | KYORITSU-7121B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7122B | ![]() DungCuVang |
572,000đ | 567,000đ | 567000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7122B | ![]() FactDepot |
908,000đ | 605,000đ | 605000 | KYORITSU-7122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7165A | ![]() DungCuVang |
946,000đ | 937,000đ | 937000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7107A | ![]() DungCuVang |
250,000đ | 250000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7199 | ![]() FactDepot |
398,000đ | 265,000đ | 265000 | KYORITSU-7199 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7107A | ![]() FactDepot |
330,000đ | 275,000đ | 275000 | KYORITSU-7107A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7165A | ![]() FactDepot |
1,419,000đ | 946,000đ | 946000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Dây Đo Kyoritsu 7066A | ![]() KetNoiTieuDung |
299,000đ | 299000 | KYORITSU-7066A | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A | ![]() DungCuVang |
891,000đ | 883,000đ | 883000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây que đo Kyoritsu 7225A | ![]() DungCuVang |
605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7225A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây que đo Kyoritsu 7224A | ![]() DungCuVang |
605,000đ | 599,000đ | 599000 | KYORITSU-7224A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 7066A | ![]() DungCuVang |
250,000đ | 247,000đ | 247000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7095A | ![]() FactDepot |
1,337,000đ | 891,000đ | 891000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7066A | ![]() FactDepot |
357,000đ | 238,000đ | 238000 | KYORITSU-7066A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7265 | ![]() FactDepot |
957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7265 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7264 | ![]() FactDepot |
957,000đ | 638,000đ | 638000 | KYORITSU-7264 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 7234 | ![]() FactDepot |
1,170,000đ | 780,000đ | 780000 | KYORITSU-7234 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A | ![]() KetNoiTieuDung |
1,026,430đ | 980,000đ | 980000 | KYORITSU-7095A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | ![]() KetNoiTieuDung |
12,826,000đ | 12,441,000đ | 12441000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | ![]() Meta |
15,500,000đ | 12,800,000đ | 12800000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | ![]() TatMart |
14,819,000đ | 14819000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | ![]() DungCuVang |
11,030,800đ | 10,921,000đ | 10921000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | ![]() FactDepot |
16,245,000đ | 12,936,000đ | 12936000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | ![]() MayDoChuyenDung |
11,360,000đ | 11360000 | KYORITSU-3121B | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121 | ![]() Meta |
10,410,000đ | 9,140,000đ | 9140000 | KYORITSU-3121 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A | ![]() Meta |
11,500,000đ | 8,200,000đ | 8200000 | KYORITSU-3121A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R | ![]() DungCuVang |
2,820,950đ | 2,793,000đ | 2793000 | AC-KYORITSU-2127R | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R (AC 1000A) | ![]() Meta |
3,500,000đ | 3,250,000đ | 3250000 | AC-KYORITSU-2127R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R (AC 1000A) | ![]() KetNoiTieuDung |
3,190,000đ | 3,126,000đ | 3126000 | AC-KYORITSU-2127R | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2127R | ![]() FactDepot |
4,230,000đ | 3,300,000đ | 3300000 | KYORITSU-2127R | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2127R | ![]() TatMart |
3,866,000đ | 3866000 | KYORITSU-2127R | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R | ![]() MayDoChuyenDung |
2,830,000đ | 2830000 | AC-KYORITSU-2127R | Ampe Kìm | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B | ![]() Meta |
6,200,000đ | 4,300,000đ | 4300000 | KYORITSU-3001B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 171 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-171 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 | ![]() TatMart |
1,069,000đ | 1069000 | KYORITSU-5711 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 171 | ![]() TatMart |
4,164,000đ | 4164000 | KYORITSU-171 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 171 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,663,000đ | 3,590,000đ | 3590000 | KYORITSU-171 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 171 | ![]() FactDepot |
4,395,000đ | 3,773,000đ | 3773000 | KYORITSU-171 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 | ![]() FactDepot |
1,206,000đ | 990,000đ | 990000 | KYORITSU-5711 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 | ![]() MayDoChuyenDung |
782,000đ | 782000 | KYORITSU-5711 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Bút Thử Điện Kyoritsu 5711 | ![]() KetNoiTieuDung |
880,000đ | 880000 | KYORITSU-5711 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | ![]() KetNoiTieuDung |
7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu Kew 3021A | ![]() KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3021A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R | ![]() Meta |
2,800,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | KYORITSU-1021R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A | ![]() TatMart |
11,314,000đ | 11314000 | KYORITSU-3021A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321 | ![]() Meta |
14,800,000đ | 11,860,000đ | 11860000 | KYORITSU-3321 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện (1000V/2GΩ) Kyoritsu 3021A | ![]() DungCuVang |
8,424,900đ | 8,341,000đ | 8341000 | KYORITSU-3021A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R | ![]() DungCuVang |
2,245,000đ | 2,045,000đ | 2045000 | KYORITSU-1021R | Thiết Bị Đo |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2117R | ![]() Meta |
2,600,000đ | 2,290,000đ | 2290000 | KYORITSU-2117R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |