Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6516
Primary tabs
SKU
KYORITSU-6516
Category
Brand
Shop
Price
38,901,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6516
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6516 | TatMart |
48,636,000đ | 48636000 | KYORITSU-6516 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6516 | FactDepot |
47,250,000đ | 40,282,000đ | 40282000 | KYORITSU-6516 | Máy Đo Đa Chức Năng | |
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6016 | MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-6016 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
| Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 (Bluetooth) | KetNoiTieuDung |
87,571,000đ | 84,068,000đ | 84068000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Máy đo công suất điện Kyoritsu 6305-00 | TatMart |
47,300,000đ | 47300000 | KYORITSU-6305-00 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6205 | TatMart |
29,244,000đ | 29244000 | KYORITSU-6205 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng Kyoritsu 6305-01 | DungCuVang |
36,026,000đ | 35,486,000đ | 35486000 | KYORITSU-6305-01 | Thiết Bị Đo |
| Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6018 | FactDepot |
19,683,000đ | 14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-6018 | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6011A | FactDepot |
25,838,000đ | 20,460,000đ | 20460000 | KYORITSU-6011A | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6010B | FactDepot |
19,950,000đ | 15,851,000đ | 15851000 | KYORITSU-6010B | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Thiết bị đo nhiều chức năng Kyoritsu 6201A | FactDepot |
20,412,000đ | 14,322,000đ | 14322000 | KYORITSU-6201A | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Thiết bị đo phân tích công suất đa Kyoritsu 6305-00 | FactDepot |
53,858,000đ | 41,052,000đ | 41052000 | KYORITSU-6305-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
| Thiết bị đo phân tích công suất đa Kyoritsu 6315-00 | FactDepot |
87,681,000đ | 87681000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | ||
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6018 | TatMart |
17,427,000đ | 17427000 | KYORITSU-6018 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6011A | TatMart |
23,964,000đ | 23964000 | KYORITSU-6011A | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6201A | TatMart |
18,071,000đ | 18071000 | KYORITSU-6201A | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6010B | TatMart |
19,061,000đ | 19061000 | KYORITSU-6010B | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6018 | MayDoChuyenDung |
13,560,000đ | 13560000 | KYORITSU-6018 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6011A | MayDoChuyenDung |
18,500,000đ | 18500000 | KYORITSU-6011A | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6010B | MayDoChuyenDung |
14,300,000đ | 14300000 | KYORITSU-6010B | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6201A | MayDoChuyenDung |
12,650,000đ | 12650000 | KYORITSU-6201A | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|
Thiết Bị Đo phân Tích Công Suất Đa Năng KYORITSU 6305 | KetNoiTieuDung |
46,620,000đ | 41,318,000đ | 41318000 | KYORITSU-6305 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6010B | DungCuVang |
15,249,000đ | 15249000 | KYORITSU-6010B | Thiết Bị Đo | |
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6011A | DungCuVang |
19,720,000đ | 19720000 | KYORITSU-6011A | Thiết Bị Đo | |
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6018 | DungCuVang |
14,472,000đ | 14472000 | KYORITSU-6018 | Thiết Bị Đo | |
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6201A | DungCuVang |
13,262,000đ | 13262000 | KYORITSU-6201A | Thiết Bị Đo | |
|
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 | DungCuVang |
87,295,000đ | 83,138,000đ | 83138000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Đo |
|
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng Kyoritsu 6305-00 | DungCuVang |
38,178,000đ | 38178000 | KYORITSU-6305-00 | Thiết Bị Đo | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 | KetNoiTieuDung |
3,289,000đ | 3289000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Điện | |
| Phụ kiện Kyoritsu 7165A | FactDepot |
1,419,000đ | 946,000đ | 946000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 | FactDepot |
4,004,000đ | 3,355,000đ | 3355000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 | TatMart |
3,583,000đ | 3583000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 | MayDoChuyenDung |
3,020,000đ | 3020000 | KYORITSU-3165 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 | Meta |
4,200,000đ | 3,500,000đ | 3500000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Dây đo Kyoritsu 7165A | DungCuVang |
1,296,000đ | 1296000 | KYORITSU-7165A | Thiết Bị Đo | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 | DungCuVang |
3,413,000đ | 3,250,000đ | 3250000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo |
|
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KEW Kyoritsu 5515 | KetNoiTieuDung |
3,652,000đ | 3652000 | KEW-KYORITSU-5515 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1051 | KetNoiTieuDung |
9,560,000đ | 9,200,000đ | 9200000 | KYORITSU-K1051 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 | KetNoiTieuDung |
13,860,000đ | 13,444,000đ | 13444000 | KYORITSU-3551 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đo Nhiệt Độ Từ Xa Kyoritsu K5515 | KetNoiTieuDung |
7,328,880đ | 6,474,000đ | 6474000 | XA-KYORITSU-K5515 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Kyoritsu 5515 | TatMart |
4,636,000đ | 4636000 | KYORITSU-5515 | Máy Đo Nhiệt Độ | ||
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 | TatMart |
17,616,000đ | 17616000 | KYORITSU-3551 | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 | KetNoiTieuDung |
15,917,000đ | 15917000 | KYORITSU-KEW-2510 | Thiết Bị Đo Điện | |
| Thiết bị đo nhiệt độ từ xa Kyoritsu 5510 | FactDepot |
9,749,000đ | 6,499,000đ | 6499000 | KYORITSU-5510 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
| Đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2510 | FactDepot |
17,600,000đ | 16,027,000đ | 16027000 | KYORITSU-2510 | Tất Cả Danh Mục | |
| Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051 | FactDepot |
11,726,000đ | 9,823,000đ | 9823000 | KYORITSU-1051 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 | FactDepot |
17,820,000đ | 13,970,000đ | 13970000 | KYORITSU-3551 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Ampe kìm Kyoritsu 2510 | TatMart |
18,904,000đ | 18904000 | KYORITSU-2510 | Ampe Kìm | ||
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 | MayDoChuyenDung |
12,280,000đ | 12280000 | KYORITSU-3551 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
| Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1051 | TatMart |
11,220,000đ | 11220000 | KYORITSU-1051 | Đồng Hồ Vạn Năng |



.jpg)
.jpg)
.jpg)

















.jpg)