Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6205
Primary tabs
SKU
KYORITSU-6205
Category
Brand
Shop
Price
29,244,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Last modified
04/08/2025 - 00:00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6205
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thiết bị đo nhiều chức năng Kyoritsu 6201A | FactDepot |
20,412,000đ | 14,322,000đ | 14322000 | KYORITSU-6201A | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6201A | TatMart |
18,071,000đ | 18071000 | KYORITSU-6201A | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6201A | MayDoChuyenDung |
12,650,000đ | 12650000 | KYORITSU-6201A | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6201A | DungCuVang |
13,262,000đ | 13262000 | KYORITSU-6201A | Thiết Bị Đo | |
| Máy đo công suất điện Kyoritsu 6305-00 | TatMart |
47,300,000đ | 47300000 | KYORITSU-6305-00 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng Kyoritsu 6305-01 | DungCuVang |
36,026,000đ | 35,486,000đ | 35486000 | KYORITSU-6305-01 | Thiết Bị Đo |
| Thiết bị đo phân tích công suất đa Kyoritsu 6305-00 | FactDepot |
53,858,000đ | 41,052,000đ | 41052000 | KYORITSU-6305-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
|
Thiết Bị Đo phân Tích Công Suất Đa Năng KYORITSU 6305 | KetNoiTieuDung |
46,620,000đ | 41,318,000đ | 41318000 | KYORITSU-6305 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng Kyoritsu 6305-00 | DungCuVang |
38,178,000đ | 38178000 | KYORITSU-6305-00 | Thiết Bị Đo | |
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6516 | TatMart |
48,636,000đ | 48636000 | KYORITSU-6516 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6018 | FactDepot |
19,683,000đ | 14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-6018 | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6011A | FactDepot |
25,838,000đ | 20,460,000đ | 20460000 | KYORITSU-6011A | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6010B | FactDepot |
19,950,000đ | 15,851,000đ | 15851000 | KYORITSU-6010B | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6516 | FactDepot |
47,250,000đ | 40,282,000đ | 40282000 | KYORITSU-6516 | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Thiết bị đo phân tích công suất đa Kyoritsu 6315-00 | FactDepot |
87,681,000đ | 87681000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | ||
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6018 | TatMart |
17,427,000đ | 17427000 | KYORITSU-6018 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6011A | TatMart |
23,964,000đ | 23964000 | KYORITSU-6011A | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6010B | TatMart |
19,061,000đ | 19061000 | KYORITSU-6010B | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6018 | MayDoChuyenDung |
13,560,000đ | 13560000 | KYORITSU-6018 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6011A | MayDoChuyenDung |
18,500,000đ | 18500000 | KYORITSU-6011A | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6010B | MayDoChuyenDung |
14,300,000đ | 14300000 | KYORITSU-6010B | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6010B | DungCuVang |
15,249,000đ | 15249000 | KYORITSU-6010B | Thiết Bị Đo | |
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6011A | DungCuVang |
19,720,000đ | 19720000 | KYORITSU-6011A | Thiết Bị Đo | |
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6018 | DungCuVang |
14,472,000đ | 14472000 | KYORITSU-6018 | Thiết Bị Đo | |
|
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 | DungCuVang |
87,295,000đ | 83,138,000đ | 83138000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Đo |
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6516 | DungCuVang |
38,901,000đ | 38901000 | KYORITSU-6516 | Thiết Bị Đo | |
| Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 (Bluetooth) | KetNoiTieuDung |
95,880,000đ | 84,947,000đ | 84947000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2055 | KetNoiTieuDung |
4,125,000đ | 4125000 | KYORITSU-K2055 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2055 | FactDepot |
5,535,000đ | 4,235,000đ | 4235000 | KYORITSU-2055 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2056R | FactDepot |
6,998,000đ | 5,401,000đ | 5401000 | KYORITSU-2056R | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
| Ampe kìm Kyoritsu 2055 | TatMart |
4,997,000đ | 4997000 | KYORITSU-2055 | Ampe Kìm | ||
| Ampe kìm Kyoritsu 2056R | TatMart |
6,286,000đ | 6286000 | KYORITSU-2056R | Ampe Kìm | ||
|
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu 2055 | MayDoChuyenDung |
3,900,000đ | 3900000 | KYORITSU-2055 | Ampe Kìm | |
|
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu 2056R | MayDoChuyenDung |
4,780,000đ | 4780000 | KYORITSU-2056R | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2056R | DungCuVang |
5,387,000đ | 5,130,000đ | 5130000 | AC/DC-KYORITSU-2056R | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2055 | DungCuVang |
4,196,000đ | 3,996,000đ | 3996000 | AC/DC-KYORITSU-2055 | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2055 | Meta |
5,200,000đ | 4,250,000đ | 4250000 | KYORITSU-2055 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2056R | Meta |
5,300,000đ | 5300000 | KYORITSU-2056R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
| Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 2062 | TatMart |
19,423,000đ | 19423000 | KYORITSU-2062 | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Ampe kìm đo, phân tích công suất Kyoritsu 2062 (1.000A AC, 1.000V AC, 1.000kW) | Meta |
16,340,000đ | 16340000 | KYORITSU-2062 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 | KetNoiTieuDung |
14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện | |
| Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 | FactDepot |
15,620,000đ | 15,015,000đ | 15015000 | KYORITSU-1062 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 | MayDoChuyenDung |
13,200,000đ | 13200000 | KYORITSU-1062 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
| Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1062 | TatMart |
18,040,000đ | 18040000 | KYORITSU-1062 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 | DungCuVang |
14,148,000đ | 14148000 | KYORITSU-1062 | Thiết Bị Đo | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | KetNoiTieuDung |
6,941,000đ | 6,802,000đ | 6802000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện |
| Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052 | FactDepot |
13,041,000đ | 10,571,000đ | 10571000 | KYORITSU-1052 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4105A | KetNoiTieuDung |
6,248,000đ | 6,123,000đ | 6123000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1051 | KetNoiTieuDung |
9,560,000đ | 9,200,000đ | 9200000 | KYORITSU-K1051 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1052 | KetNoiTieuDung |
10,461,000đ | 10,147,000đ | 10147000 | KYORITSU-1052 | Thiết Bị Đo Điện |
.jpg)





.jpg)
.jpg)






.webp)
.webp)













