Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6205
Primary tabs
SKU
KYORITSU-6205
Category
Brand
Shop
Price
29,244,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6205
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6201A | ![]() DungCuVang |
13,851,800đ | 13,714,000đ | 13714000 | KYORITSU-6201A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo nhiều chức năng Kyoritsu 6201A | ![]() FactDepot |
20,412,000đ | 14,322,000đ | 14322000 | KYORITSU-6201A | Máy Đo Đa Chức Năng |
![]() |
Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6201A | ![]() TatMart |
18,071,000đ | 18071000 | KYORITSU-6201A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6201A | ![]() MayDoChuyenDung |
12,920,000đ | 12920000 | KYORITSU-6201A | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng Kyoritsu 6305-00 | ![]() DungCuVang |
36,267,600đ | 35,905,000đ | 35905000 | KYORITSU-6305-00 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng Kyoritsu 6305-01 | ![]() DungCuVang |
36,026,000đ | 35,486,000đ | 35486000 | KYORITSU-6305-01 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết Bị Đo phân Tích Công Suất Đa Năng KYORITSU 6305 | ![]() KetNoiTieuDung |
40,942,000đ | 39,304,000đ | 39304000 | KYORITSU-6305 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thiết bị đo phân tích công suất đa Kyoritsu 6305-00 | ![]() FactDepot |
53,858,000đ | 41,052,000đ | 41052000 | KYORITSU-6305-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Máy đo công suất điện Kyoritsu 6305-00 | ![]() TatMart |
47,300,000đ | 47300000 | KYORITSU-6305-00 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 (Bluetooth) | ![]() KetNoiTieuDung |
87,571,000đ | 84,068,000đ | 84068000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6016 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-6016 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 | ![]() DungCuVang |
81,288,900đ | 80,477,000đ | 80477000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6010B | ![]() DungCuVang |
13,282,500đ | 13,150,000đ | 13150000 | KYORITSU-6010B | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6018 | ![]() DungCuVang |
13,358,400đ | 13,225,000đ | 13225000 | KYORITSU-6018 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6011A | ![]() DungCuVang |
17,330,500đ | 17,158,000đ | 17158000 | KYORITSU-6011A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6516 | ![]() TatMart |
48,636,000đ | 48636000 | KYORITSU-6516 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6018 | ![]() FactDepot |
19,683,000đ | 14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-6018 | Máy Đo Đa Chức Năng |
![]() |
Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6011A | ![]() FactDepot |
25,838,000đ | 20,460,000đ | 20460000 | KYORITSU-6011A | Máy Đo Đa Chức Năng |
![]() |
Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6010B | ![]() FactDepot |
19,950,000đ | 15,851,000đ | 15851000 | KYORITSU-6010B | Máy Đo Đa Chức Năng |
![]() |
Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6516 | ![]() FactDepot |
47,250,000đ | 40,282,000đ | 40282000 | KYORITSU-6516 | Máy Đo Đa Chức Năng |
![]() |
Thiết bị đo phân tích công suất đa Kyoritsu 6315-00 | ![]() FactDepot |
87,681,000đ | 87681000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
![]() |
Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6018 | ![]() TatMart |
17,427,000đ | 17427000 | KYORITSU-6018 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6011A | ![]() TatMart |
23,964,000đ | 23964000 | KYORITSU-6011A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6010B | ![]() TatMart |
19,061,000đ | 19061000 | KYORITSU-6010B | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6018 | ![]() MayDoChuyenDung |
13,110,000đ | 13110000 | KYORITSU-6018 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6011A | ![]() MayDoChuyenDung |
18,030,000đ | 18030000 | KYORITSU-6011A | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6010B | ![]() MayDoChuyenDung |
13,950,000đ | 13950000 | KYORITSU-6010B | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2056R | ![]() Meta |
4,790,000đ | 4790000 | KYORITSU-2056R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2055 | ![]() Meta |
4,210,000đ | 4210000 | KYORITSU-2055 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu K2055 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,125,000đ | 4125000 | KYORITSU-K2055 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2056R | ![]() DungCuVang |
4,680,500đ | 4,634,000đ | 4634000 | AC/DC-KYORITSU-2056R | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2055 | ![]() DungCuVang |
3,719,100đ | 3,682,000đ | 3682000 | AC/DC-KYORITSU-2055 | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2055 | ![]() FactDepot |
5,535,000đ | 4,235,000đ | 4235000 | KYORITSU-2055 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2056R | ![]() FactDepot |
6,998,000đ | 5,401,000đ | 5401000 | KYORITSU-2056R | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2055 | ![]() TatMart |
4,997,000đ | 4997000 | KYORITSU-2055 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2056R | ![]() TatMart |
6,286,000đ | 6286000 | KYORITSU-2056R | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu 2056R | ![]() MayDoChuyenDung |
4,690,000đ | 4690000 | KYORITSU-2056R | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu 2055 | ![]() MayDoChuyenDung |
3,660,000đ | 3660000 | KYORITSU-2055 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm đo, phân tích công suất Kyoritsu 2062 (1.000A AC, 1.000V AC, 1.000kW) | ![]() Meta |
14,030,000đ | 14030000 | KYORITSU-2062 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 2062 | ![]() TatMart |
19,423,000đ | 19423000 | KYORITSU-2062 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 | ![]() DungCuVang |
13,421,600đ | 13,288,000đ | 13288000 | KYORITSU-1062 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1062 | ![]() TatMart |
18,040,000đ | 18040000 | KYORITSU-1062 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 | ![]() FactDepot |
15,620,000đ | 15,015,000đ | 15015000 | KYORITSU-1062 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 | ![]() MayDoChuyenDung |
13,200,000đ | 13200000 | KYORITSU-1062 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | ![]() KetNoiTieuDung |
6,941,000đ | 6,802,000đ | 6802000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Thiết bị tự ghi dữ liệu đo dòng Kyoritsu 5050-00 | ![]() Meta |
47,550,000đ | 47550000 | KYORITSU-5050-00 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051 | ![]() Meta |
8,600,000đ | 8600000 | KYORITSU-1051 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Thiết bị tự ghi dữ liệu dòng dò Kyoritsu 5050-02 | ![]() Meta |
49,690,000đ | 49690000 | KYORITSU-5050-02 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Bộ máy phân tích công suất Kyoritsu 5050-01 | ![]() Meta |
53,450,000đ | 53450000 | KYORITSU-5050-01 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |