Thiết bị đo nhiều chức năng Kyoritsu 6201A
Primary tabs
SKU
KYORITSU-6201A
Category
Brand
Shop
List price
20,412,000đ
Price
14,322,000đ
Price sale
6,090,000đ
% sale
29.80%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thiết bị đo nhiều chức năng Kyoritsu 6201A
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6201A | ![]() DungCuVang |
13,851,800đ | 13,714,000đ | 13714000 | KYORITSU-6201A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6201A | ![]() TatMart |
18,071,000đ | 18071000 | KYORITSU-6201A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6201A | ![]() MayDoChuyenDung |
12,920,000đ | 12920000 | KYORITSU-6201A | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6205 | ![]() TatMart |
29,244,000đ | 29244000 | KYORITSU-6205 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6011A | ![]() DungCuVang |
17,330,500đ | 17,158,000đ | 17158000 | KYORITSU-6011A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6011A | ![]() FactDepot |
25,838,000đ | 20,460,000đ | 20460000 | KYORITSU-6011A | Máy Đo Đa Chức Năng |
![]() |
Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6011A | ![]() TatMart |
23,964,000đ | 23964000 | KYORITSU-6011A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6011A | ![]() MayDoChuyenDung |
18,030,000đ | 18030000 | KYORITSU-6011A | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6016 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-6016 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6010B | ![]() DungCuVang |
13,282,500đ | 13,150,000đ | 13150000 | KYORITSU-6010B | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6018 | ![]() DungCuVang |
13,358,400đ | 13,225,000đ | 13225000 | KYORITSU-6018 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng Kyoritsu 6305-01 | ![]() DungCuVang |
36,026,000đ | 35,486,000đ | 35486000 | KYORITSU-6305-01 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6018 | ![]() FactDepot |
19,683,000đ | 14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-6018 | Máy Đo Đa Chức Năng |
![]() |
Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6010B | ![]() FactDepot |
19,950,000đ | 15,851,000đ | 15851000 | KYORITSU-6010B | Máy Đo Đa Chức Năng |
![]() |
Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6018 | ![]() TatMart |
17,427,000đ | 17427000 | KYORITSU-6018 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6010B | ![]() TatMart |
19,061,000đ | 19061000 | KYORITSU-6010B | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6018 | ![]() MayDoChuyenDung |
13,110,000đ | 13110000 | KYORITSU-6018 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6010B | ![]() MayDoChuyenDung |
13,950,000đ | 13950000 | KYORITSU-6010B | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
![]() |
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 (Bluetooth) | ![]() KetNoiTieuDung |
87,571,000đ | 84,068,000đ | 84068000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng Kyoritsu 6305-00 | ![]() DungCuVang |
36,267,600đ | 35,905,000đ | 35905000 | KYORITSU-6305-00 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 | ![]() DungCuVang |
81,288,900đ | 80,477,000đ | 80477000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6516 | ![]() TatMart |
48,636,000đ | 48636000 | KYORITSU-6516 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Thiết Bị Đo phân Tích Công Suất Đa Năng KYORITSU 6305 | ![]() KetNoiTieuDung |
40,942,000đ | 39,304,000đ | 39304000 | KYORITSU-6305 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6516 | ![]() FactDepot |
47,250,000đ | 40,282,000đ | 40282000 | KYORITSU-6516 | Máy Đo Đa Chức Năng |
![]() |
Thiết bị đo phân tích công suất đa Kyoritsu 6305-00 | ![]() FactDepot |
53,858,000đ | 41,052,000đ | 41052000 | KYORITSU-6305-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Thiết bị đo phân tích công suất đa Kyoritsu 6315-00 | ![]() FactDepot |
87,681,000đ | 87681000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
![]() |
Máy đo công suất điện Kyoritsu 6305-00 | ![]() TatMart |
47,300,000đ | 47300000 | KYORITSU-6305-00 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng KEWMATE Kyoritsu 2001A (kèm cảm biến kẹp AC/DC) | ![]() Meta |
2,870,000đ | 2870000 | KEWMATE-KYORITSU-2001A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 2001A | ![]() TatMart |
3,834,000đ | 3834000 | KYORITSU-2001A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001A | ![]() MayDoChuyenDung |
2,800,000đ | 2800000 | KYORITSU-2001A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001A | ![]() DungCuVang |
2,719,750đ | 2,693,000đ | 2693000 | KYORITSU-2001A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001A | ![]() FactDepot |
4,055,000đ | 3,278,000đ | 3278000 | KYORITSU-2001A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012R | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-2012R | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5201 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-5201 | Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC (20A) Kyoritsu 2010 | ![]() Meta |
14,500,000đ | 10,320,000đ | 10320000 | AC/DC-KYORITSU-2010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2010 | ![]() Meta |
10,560,000đ | 10560000 | KYORITSU-2010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2012R | ![]() Meta |
3,900,000đ | 3,250,000đ | 3250000 | AC/DC-KYORITSU-2012R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2010 | ![]() DungCuVang |
12,219,900đ | 12,098,000đ | 12098000 | AC/DC-KYORITSU-2010 | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu K2010 | ![]() KetNoiTieuDung |
12,914,000đ | 12914000 | KYORITSU-K2010 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2010 | ![]() FactDepot |
17,982,000đ | 13,024,000đ | 13024000 | KYORITSU-2010 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu 2010 | ![]() MayDoChuyenDung |
11,440,000đ | 11440000 | KYORITSU-2010 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2010 | ![]() TatMart |
16,421,000đ | 16421000 | KYORITSU-2010 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm đo, phân tích công suất Kyoritsu 2062 (1.000A AC, 1.000V AC, 1.000kW) | ![]() Meta |
14,030,000đ | 14030000 | KYORITSU-2062 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 2062 | ![]() TatMart |
19,423,000đ | 19423000 | KYORITSU-2062 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu Kew 3021A | ![]() KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3021A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A | ![]() Meta |
5,680,000đ | 5680000 | KYORITSU-3131A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A | ![]() TatMart |
11,314,000đ | 11314000 | KYORITSU-3021A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A | ![]() Meta |
11,500,000đ | 8,200,000đ | 8200000 | KYORITSU-3121A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A | ![]() Meta |
8,500,000đ | 5,960,000đ | 5960000 | KYORITSU-3161A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A | ![]() DungCuVang |
5,135,900đ | 5,085,000đ | 5085000 | KYORITSU-3131A | Thiết Bị Đo |