Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6018
Primary tabs
SKU
KYORITSU-6018
Category
Brand
Shop
List price
13,358,400đ
Price
13,225,000đ
Price sale
133,400đ
% sale
1.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6018
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6018 | FactDepot |
19,683,000đ | 14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-6018 | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6018 | TatMart |
17,427,000đ | 17427000 | KYORITSU-6018 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6018 | MayDoChuyenDung |
13,560,000đ | 13560000 | KYORITSU-6018 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6010B | DungCuVang |
13,282,500đ | 13,150,000đ | 13150000 | KYORITSU-6010B | Thiết Bị Đo |
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6011A | DungCuVang |
17,330,500đ | 17,158,000đ | 17158000 | KYORITSU-6011A | Thiết Bị Đo |
| Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6011A | FactDepot |
25,838,000đ | 20,460,000đ | 20460000 | KYORITSU-6011A | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6010B | FactDepot |
19,950,000đ | 15,851,000đ | 15851000 | KYORITSU-6010B | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6011A | TatMart |
23,964,000đ | 23964000 | KYORITSU-6011A | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6010B | TatMart |
19,061,000đ | 19061000 | KYORITSU-6010B | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6016 | MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-6016 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6011A | MayDoChuyenDung |
18,500,000đ | 18500000 | KYORITSU-6011A | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6010B | MayDoChuyenDung |
14,300,000đ | 14300000 | KYORITSU-6010B | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6201A | DungCuVang |
13,851,800đ | 13,714,000đ | 13714000 | KYORITSU-6201A | Thiết Bị Đo |
|
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng Kyoritsu 6305-01 | DungCuVang |
36,026,000đ | 35,486,000đ | 35486000 | KYORITSU-6305-01 | Thiết Bị Đo |
| Thiết bị đo nhiều chức năng Kyoritsu 6201A | FactDepot |
20,412,000đ | 14,322,000đ | 14322000 | KYORITSU-6201A | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6201A | TatMart |
18,071,000đ | 18071000 | KYORITSU-6201A | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6201A | MayDoChuyenDung |
12,650,000đ | 12650000 | KYORITSU-6201A | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
| Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 (Bluetooth) | KetNoiTieuDung |
87,571,000đ | 84,068,000đ | 84068000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Máy đo công suất điện Kyoritsu 6305-00 | TatMart |
47,300,000đ | 47300000 | KYORITSU-6305-00 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6205 | TatMart |
29,244,000đ | 29244000 | KYORITSU-6205 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng Kyoritsu 6305-00 | DungCuVang |
36,267,600đ | 35,905,000đ | 35905000 | KYORITSU-6305-00 | Thiết Bị Đo |
|
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 | DungCuVang |
81,288,900đ | 80,477,000đ | 80477000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Đo |
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6516 | TatMart |
48,636,000đ | 48636000 | KYORITSU-6516 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6516 | FactDepot |
47,250,000đ | 40,282,000đ | 40282000 | KYORITSU-6516 | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Thiết bị đo phân tích công suất đa Kyoritsu 6305-00 | FactDepot |
53,858,000đ | 41,052,000đ | 41052000 | KYORITSU-6305-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
| Thiết bị đo phân tích công suất đa Kyoritsu 6315-00 | FactDepot |
87,681,000đ | 87681000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | ||
|
Thiết Bị Đo phân Tích Công Suất Đa Năng KYORITSU 6305 | KetNoiTieuDung |
46,620,000đ | 41,318,000đ | 41318000 | KYORITSU-6305 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H | DungCuVang |
682,000đ | 676,000đ | 676000 | KYORITSU-1018H | Thiết Bị Đo |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H | MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-1018H | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|
Đồng hồ điện trở PFC/PSC Kyoritsu 4118A | KetNoiTieuDung |
7,733,000đ | 7,578,000đ | 7578000 | PFC/PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo LOOP / PSC (20/200/2000Ω) Kyoritsu 4118A | DungCuVang |
6,970,150đ | 6,901,000đ | 6901000 | LOOP-/-PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo |
| Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 4118A | FactDepot |
10,455,000đ | 7,843,000đ | 7843000 | KYORITSU-4118A | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Đồng hồ đo kháng trở mạch vòng Kyoritsu 4118A | TatMart |
9,366,000đ | 9366000 | KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Đồng hồ đo điện trở kháng Kyoritsu 4118A | MayDoChuyenDung |
7,120,000đ | 7120000 | KYORITSU-4118A | Máy Đo Trở Kháng | |
|
Thiết Bị Ghi Dữ Liệu Dòng Rò Kyoritsu 5010, K5010 | KetNoiTieuDung |
10,615,000đ | 10,297,000đ | 10297000 | KYORITSU-5010,-K5010 | Thiết Bị Đo Điện |
| Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1019R | TatMart |
1,839,000đ | 1839000 | KYORITSU-1019R | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 | Meta |
2,400,000đ | 2,150,000đ | 2150000 | KYORITSU-1011 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5010 | Meta |
10,990,000đ | 8,280,000đ | 8280000 | KYORITSU-5010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu k1011 | KetNoiTieuDung |
2,090,000đ | 2090000 | KYORITSU-K1011 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R | KetNoiTieuDung |
1,518,000đ | 1518000 | KYORITSU-1019R | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 2001 | KetNoiTieuDung |
3,168,000đ | 3,105,000đ | 3105000 | KYORITSU-2001 | Thiết Bị Đo Điện |
| Ampe kìm Kyoritsu 2010 | TatMart |
16,421,000đ | 16421000 | KYORITSU-2010 | Ampe Kìm | ||
| Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5050-01 | TatMart |
66,974,000đ | 66974000 | KYORITSU-5050-01 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | ||
| Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5010 | TatMart |
12,854,000đ | 12854000 | KYORITSU-5010 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | ||
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001A | MayDoChuyenDung |
2,800,000đ | 2800000 | KYORITSU-2001A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|
Máy đo dòng rò Kyoritsu 5001 | Meta |
9,900,000đ | 7,040,000đ | 7040000 | KYORITSU-5001 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm AC/DC (20A) Kyoritsu 2010 | Meta |
14,500,000đ | 10,320,000đ | 10320000 | AC/DC-KYORITSU-2010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B | Meta |
6,200,000đ | 4,300,000đ | 4300000 | KYORITSU-3001B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2012R | Meta |
3,900,000đ | 3,250,000đ | 3250000 | AC/DC-KYORITSU-2012R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Thiết bị ghi dữ liệu – dòng rò Kyoritsu 5010 | DungCuVang |
9,209,200đ | 9,118,000đ | 9118000 | KYORITSU-5010 | Thiết Bị Đo |




.jpg)
.jpg)


.jpg)







.jpg)











