Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6011A
Primary tabs
SKU
              KYORITSU-6011A
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              17,330,500đ
          Price
              17,158,000đ
          Price sale
              172,500đ
          % sale
              1.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6011A
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6011A |   FactDepot | 25,838,000đ | 20,460,000đ | 20460000 | KYORITSU-6011A | Máy Đo Đa Chức Năng | 
|   | Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6011A |   TatMart | 23,964,000đ | 23964000 | KYORITSU-6011A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
| .jpg)  | Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6011A |   MayDoChuyenDung | 18,500,000đ | 18500000 | KYORITSU-6011A | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|   | Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6010B |   DungCuVang | 13,282,500đ | 13,150,000đ | 13150000 | KYORITSU-6010B | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6018 |   DungCuVang | 13,358,400đ | 13,225,000đ | 13225000 | KYORITSU-6018 | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6018 |   FactDepot | 19,683,000đ | 14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-6018 | Máy Đo Đa Chức Năng | 
|   | Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6010B |   FactDepot | 19,950,000đ | 15,851,000đ | 15851000 | KYORITSU-6010B | Máy Đo Đa Chức Năng | 
|   | Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6018 |   TatMart | 17,427,000đ | 17427000 | KYORITSU-6018 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6010B |   TatMart | 19,061,000đ | 19061000 | KYORITSU-6010B | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6016 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KYORITSU-6016 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|   | Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6018 |   MayDoChuyenDung | 13,560,000đ | 13560000 | KYORITSU-6018 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
| .jpg)  | Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6010B |   MayDoChuyenDung | 14,300,000đ | 14300000 | KYORITSU-6010B | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|   | Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6201A |   DungCuVang | 13,851,800đ | 13,714,000đ | 13714000 | KYORITSU-6201A | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị đo nhiều chức năng Kyoritsu 6201A |   FactDepot | 20,412,000đ | 14,322,000đ | 14322000 | KYORITSU-6201A | Máy Đo Đa Chức Năng | 
|   | Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6201A |   TatMart | 18,071,000đ | 18071000 | KYORITSU-6201A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
| .jpg)  | Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6201A |   MayDoChuyenDung | 12,650,000đ | 12650000 | KYORITSU-6201A | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|   | Thiết bị đo phân tích công suất đa năng Kyoritsu 6305-01 |   DungCuVang | 36,026,000đ | 35,486,000đ | 35486000 | KYORITSU-6305-01 | Thiết Bị Đo | 
|   | Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 (Bluetooth) |   KetNoiTieuDung | 87,571,000đ | 84,068,000đ | 84068000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Máy đo công suất điện Kyoritsu 6305-00 |   TatMart | 47,300,000đ | 47300000 | KYORITSU-6305-00 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6205 |   TatMart | 29,244,000đ | 29244000 | KYORITSU-6205 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Thiết bị đo phân tích công suất đa năng Kyoritsu 6305-00 |   DungCuVang | 36,267,600đ | 35,905,000đ | 35905000 | KYORITSU-6305-00 | Thiết Bị Đo | 
|   | Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 |   DungCuVang | 81,288,900đ | 80,477,000đ | 80477000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Đo | 
|   | Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6516 |   TatMart | 48,636,000đ | 48636000 | KYORITSU-6516 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6516 |   FactDepot | 47,250,000đ | 40,282,000đ | 40282000 | KYORITSU-6516 | Máy Đo Đa Chức Năng | 
|   | Thiết bị đo phân tích công suất đa Kyoritsu 6305-00 |   FactDepot | 53,858,000đ | 41,052,000đ | 41052000 | KYORITSU-6305-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | 
|   | Thiết bị đo phân tích công suất đa Kyoritsu 6315-00 |   FactDepot | 87,681,000đ | 87681000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
|   | Thiết Bị Đo phân Tích Công Suất Đa Năng KYORITSU 6305 |   KetNoiTieuDung | 46,620,000đ | 41,318,000đ | 41318000 | KYORITSU-6305 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 |   Meta | 2,400,000đ | 2,150,000đ | 2150000 | KYORITSU-1011 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu k1011 |   KetNoiTieuDung | 2,090,000đ | 2090000 | KYORITSU-K1011 | Thiết Bị Đo Điện | |
| .png)  | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 |   FactDepot | 2,799,000đ | 2,200,000đ | 2200000 | KYORITSU-1011 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1011 |   TatMart | 2,530,000đ | 2530000 | KYORITSU-1011 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 |   MayDoChuyenDung | 1,890,000đ | 1890000 | KYORITSU-1011 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001A |   MayDoChuyenDung | 2,800,000đ | 2800000 | KYORITSU-2001A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001A |   DungCuVang | 2,719,750đ | 2,693,000đ | 2693000 | KYORITSU-2001A | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001A |   FactDepot | 4,055,000đ | 3,278,000đ | 3278000 | KYORITSU-2001A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 2001A |   TatMart | 3,834,000đ | 3834000 | KYORITSU-2001A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Đồng hồ vạn năng KEWMATE Kyoritsu 2001A (kèm cảm biến kẹp AC/DC) |   Meta | 3,120,000đ | 3120000 | KEWMATE-KYORITSU-2001A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu Kew 3021A |   KetNoiTieuDung | 8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3021A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A |   KetNoiTieuDung | 8,481,000đ | 8,311,000đ | 8311000 | KYORITSU-3161A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A |   Meta | 11,500,000đ | 8,200,000đ | 8200000 | KYORITSU-3121A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A |   DungCuVang | 5,135,900đ | 5,085,000đ | 5085000 | KYORITSU-3131A | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện (1000V/2GΩ) Kyoritsu 3021A |   DungCuVang | 8,424,900đ | 8,341,000đ | 8341000 | KYORITSU-3021A | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3161A |   DungCuVang | 7,640,600đ | 7,565,000đ | 7565000 | KYORITSU-3161A | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A (1.000V/2GΩ) |   Meta | 8,130,000đ | 8130000 | KYORITSU-3021A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A |   FactDepot | 7,688,000đ | 5,907,000đ | 5907000 | KYORITSU-3131A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A |   FactDepot | 11,258,000đ | 8,591,000đ | 8591000 | KYORITSU-3161A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A |   FactDepot | 12,405,000đ | 9,009,000đ | 9009000 | KYORITSU-3021A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A |   TatMart | 10,261,000đ | 10261000 | KYORITSU-3161A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A |   MayDoChuyenDung | 7,500,000đ | 7500000 | KYORITSU-3161A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A |   TatMart | 11,314,000đ | 11314000 | KYORITSU-3021A | Thiết Bị Đo Điện Trở | 
