Thiết Bị Đo phân Tích Công Suất Đa Năng KYORITSU 6305
Primary tabs
SKU
KYORITSU-6305
Category
Brand
Shop
List price
46,620,000đ
Price
41,318,000đ
Price sale
5,302,000đ
% sale
11.40%
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thiết Bị Đo phân Tích Công Suất Đa Năng KYORITSU 6305
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Máy đo công suất điện Kyoritsu 6305-00 | TatMart |
47,300,000đ | 47300000 | KYORITSU-6305-00 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng Kyoritsu 6305-00 | DungCuVang |
36,267,600đ | 35,905,000đ | 35905000 | KYORITSU-6305-00 | Thiết Bị Đo |
|
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng Kyoritsu 6305-01 | DungCuVang |
36,026,000đ | 35,486,000đ | 35486000 | KYORITSU-6305-01 | Thiết Bị Đo |
| Thiết bị đo phân tích công suất đa Kyoritsu 6305-00 | FactDepot |
53,858,000đ | 41,052,000đ | 41052000 | KYORITSU-6305-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
| Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 (Bluetooth) | KetNoiTieuDung |
87,571,000đ | 84,068,000đ | 84068000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 | DungCuVang |
81,288,900đ | 80,477,000đ | 80477000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Đo |
| Thiết bị đo phân tích công suất đa Kyoritsu 6315-00 | FactDepot |
87,681,000đ | 87681000 | KYORITSU-6315-00 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | ||
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6205 | TatMart |
29,244,000đ | 29244000 | KYORITSU-6205 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6201A | DungCuVang |
13,851,800đ | 13,714,000đ | 13714000 | KYORITSU-6201A | Thiết Bị Đo |
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6010B | DungCuVang |
13,282,500đ | 13,150,000đ | 13150000 | KYORITSU-6010B | Thiết Bị Đo |
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6018 | DungCuVang |
13,358,400đ | 13,225,000đ | 13225000 | KYORITSU-6018 | Thiết Bị Đo |
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6011A | DungCuVang |
17,330,500đ | 17,158,000đ | 17158000 | KYORITSU-6011A | Thiết Bị Đo |
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6516 | TatMart |
48,636,000đ | 48636000 | KYORITSU-6516 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6018 | FactDepot |
19,683,000đ | 14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-6018 | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6011A | FactDepot |
25,838,000đ | 20,460,000đ | 20460000 | KYORITSU-6011A | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6010B | FactDepot |
19,950,000đ | 15,851,000đ | 15851000 | KYORITSU-6010B | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Thiết bị đo nhiều chức năng Kyoritsu 6201A | FactDepot |
20,412,000đ | 14,322,000đ | 14322000 | KYORITSU-6201A | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Thiết bị đo nhiều chức năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) Kyoritsu 6516 | FactDepot |
47,250,000đ | 40,282,000đ | 40282000 | KYORITSU-6516 | Máy Đo Đa Chức Năng | |
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6018 | TatMart |
17,427,000đ | 17427000 | KYORITSU-6018 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6011A | TatMart |
23,964,000đ | 23964000 | KYORITSU-6011A | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6201A | TatMart |
18,071,000đ | 18071000 | KYORITSU-6201A | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Máy kiểm tra đa năng Kyoritsu 6010B | TatMart |
19,061,000đ | 19061000 | KYORITSU-6010B | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6016 | MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-6016 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6018 | MayDoChuyenDung |
13,560,000đ | 13560000 | KYORITSU-6018 | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6011A | MayDoChuyenDung |
18,500,000đ | 18500000 | KYORITSU-6011A | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6010B | MayDoChuyenDung |
14,300,000đ | 14300000 | KYORITSU-6010B | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|
Thiết bị đo đa chức năng Kyoritsu 6201A | MayDoChuyenDung |
12,650,000đ | 12650000 | KYORITSU-6201A | Thiết Bị Đo An Toàn Điện | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | KetNoiTieuDung |
6,941,000đ | 6,802,000đ | 6802000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | DungCuVang |
6,152,000đ | 6152000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo | |
| Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | FactDepot |
8,873,000đ | 7,051,000đ | 7051000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | TatMart |
8,250,000đ | 8250000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | MayDoChuyenDung |
6,390,000đ | 6390000 | KYORITSU-3005A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | Meta |
7,950,000đ | 7,390,000đ | 7390000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2055 | Meta |
4,210,000đ | 4210000 | KYORITSU-2055 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2055 | KetNoiTieuDung |
4,125,000đ | 4125000 | KYORITSU-K2055 | Thiết Bị Đo Điện | |
| Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052 | FactDepot |
13,041,000đ | 10,571,000đ | 10571000 | KYORITSU-1052 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4105A | KetNoiTieuDung |
6,248,000đ | 6,123,000đ | 6123000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1051 | KetNoiTieuDung |
9,560,000đ | 9,200,000đ | 9200000 | KYORITSU-K1051 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1052 | KetNoiTieuDung |
10,461,000đ | 10,147,000đ | 10147000 | KYORITSU-1052 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Máy đo phân tích công suất 4 kênh Kyoritsu 5050-00 | KetNoiTieuDung |
53,713,000đ | 51,564,000đ | 51564000 | KYORITSU-5050-00 | Thiết Bị Đo Điện |
| Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5050-01 | TatMart |
66,974,000đ | 66974000 | KYORITSU-5050-01 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | ||
| Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5050-02 | TatMart |
66,660,000đ | 66660000 | KYORITSU-5050-02 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | ||
| Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | TatMart |
7,700,000đ | 7700000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051 | DungCuVang |
7,817,700đ | 7,740,000đ | 7740000 | KYORITSU-1051 | Thiết Bị Đo |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052 | DungCuVang |
8,829,700đ | 8,742,000đ | 8742000 | KYORITSU-1052 | Thiết Bị Đo |
|
Máy đo phân tích công suất 4 kênh Kyoritsu 5050 | DungCuVang |
35,893,000đ | 35,355,000đ | 35355000 | KYORITSU-5050 | Thiết Bị Đo |
|
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | DungCuVang |
5,800,000đ | 5,273,000đ | 5273000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo |
| Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | FactDepot |
6,358,000đ | 6358000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | ||
|
Ampe kìm Kyoritsu 2055 | FactDepot |
5,535,000đ | 4,235,000đ | 4235000 | KYORITSU-2055 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2056R | FactDepot |
6,998,000đ | 5,401,000đ | 5401000 | KYORITSU-2056R | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |









.jpg)
.jpg)
.jpg)














.webp)
.webp)