Máy đo phân tích công suất 4 kênh Kyoritsu 5050-00
Primary tabs
SKU
KYORITSU-5050-00
Category
Brand
Shop
List price
53,713,000đ
Price
51,564,000đ
Price sale
2,149,000đ
% sale
4.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo phân tích công suất 4 kênh Kyoritsu 5050-00
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thiết bị tự ghi dữ liệu đo dòng Kyoritsu 5050-00 | ![]() Meta |
47,550,000đ | 47550000 | KYORITSU-5050-00 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5050-00 | ![]() TatMart |
65,026,000đ | 65026000 | KYORITSU-5050-00 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
![]() |
Thiết bị tự ghi dữ liệu dòng dò Kyoritsu 5050-02 | ![]() Meta |
49,690,000đ | 49690000 | KYORITSU-5050-02 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Bộ máy phân tích công suất Kyoritsu 5050-01 | ![]() Meta |
53,450,000đ | 53450000 | KYORITSU-5050-01 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5050-01 | ![]() TatMart |
66,974,000đ | 66974000 | KYORITSU-5050-01 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
![]() |
Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5050-02 | ![]() TatMart |
66,660,000đ | 66660000 | KYORITSU-5050-02 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
![]() |
Máy đo phân tích công suất 4 kênh Kyoritsu 5050 | ![]() DungCuVang |
35,893,000đ | 35,355,000đ | 35355000 | KYORITSU-5050 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết Bị Ghi Dữ Liệu Dòng Rò Kyoritsu 5010, K5010 | ![]() KetNoiTieuDung |
10,615,000đ | 10,297,000đ | 10297000 | KYORITSU-5010,-K5010 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng dò Kyoritsu 5020 | ![]() KetNoiTieuDung |
13,255,000đ | 12,857,000đ | 12857000 | KYORITSU-5020 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5020 | ![]() Meta |
12,900,000đ | 12900000 | KYORITSU-5020 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5010 | ![]() Meta |
10,990,000đ | 8,280,000đ | 8280000 | KYORITSU-5010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo dòng rò Kyoritsu 5001 | ![]() Meta |
9,900,000đ | 7,040,000đ | 7040000 | KYORITSU-5001 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Thiết bị ghi dữ liệu – dòng rò Kyoritsu 5010 | ![]() DungCuVang |
9,209,200đ | 9,118,000đ | 9118000 | KYORITSU-5010 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị ghi dữ liệu – Dòng rò (Power Quality) Kyoritsu 5020 | ![]() DungCuVang |
11,486,200đ | 11,372,000đ | 11372000 | KYORITSU-5020 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị tự ghi dữ liệu- dòng dò Kyoritsu 5010 | ![]() FactDepot |
13,677,000đ | 10,725,000đ | 10725000 | KYORITSU-5010 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Thiết bị tự ghi dữ liệu- dòng dò Kyoritsu 5020 | ![]() FactDepot |
16,823,000đ | 13,365,000đ | 13365000 | KYORITSU-5020 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Thiết bị ghi dữ liệu- dòng rò Kyoritsu 5010 | ![]() MayDoChuyenDung |
9,400,000đ | 9400000 | KYORITSU-5010 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
![]() |
Thiết bị ghi dữ liệu- dòng rò Kyoritsu 5020 | ![]() MayDoChuyenDung |
11,740,000đ | 11740000 | KYORITSU-5020 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
![]() |
Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5010 | ![]() TatMart |
12,854,000đ | 12854000 | KYORITSU-5010 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
![]() |
Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5020 | ![]() TatMart |
16,044,000đ | 16044000 | KYORITSU-5020 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
![]() |
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KEW Kyoritsu 5515 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,652,000đ | 3652000 | KEW-KYORITSU-5515 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Kyoritsu 5510 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-5510 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Máy đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5201 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-5201 | Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng | |
![]() |
Máy đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5202 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-5202 | Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng | |
![]() |
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5204 (0~199.900 lx) | ![]() Meta |
6,590,000đ | 6590000 | KYORITSU-5204 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410 | ![]() Meta |
19,990,000đ | 17,280,000đ | 17280000 | RCD-KYORITSU-5410 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Thiết bị đo cường độ ánh sáng (0-199900 lx) Kyoritsu 5204 | ![]() DungCuVang |
6,970,150đ | 6,901,000đ | 6901000 | KYORITSU-5204 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5406A | ![]() DungCuVang |
6,957,000đ | 6,888,000đ | 6888000 | RCD-KYORITSU-5406A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410 | ![]() DungCuVang |
17,811,200đ | 17,634,000đ | 17634000 | RCD-KYORITSU-5410 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Kyoritsu 5515 | ![]() TatMart |
4,636,000đ | 4636000 | KYORITSU-5515 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Máy đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5204 | ![]() TatMart |
9,366,000đ | 9366000 | KYORITSU-5204 | Máy Đo Ánh Sáng | |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5406A | ![]() Meta |
9,000,000đ | 7,890,000đ | 7890000 | RCD-KYORITSU-5406A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Kiểm Tra Dòng Dư Kyoritsu 5406A | ![]() KetNoiTieuDung |
7,722,000đ | 7,568,000đ | 7568000 | KYORITSU-5406A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa Kyoritsu 5510 | ![]() FactDepot |
9,749,000đ | 6,499,000đ | 6499000 | KYORITSU-5510 | Máy Đo Nhiệt Độ |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 | ![]() TatMart |
1,069,000đ | 1069000 | KYORITSU-5711 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Thiết bị đo cường độ ánh sáng KEW Kyoritsu 5204 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,733,000đ | 7733000 | KEW-KYORITSU-5204 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Thiết Bị Kiểm Tra RCD Kyoritsu 5410, K5410 | ![]() KetNoiTieuDung |
19,393,000đ | 19393000 | TRA-RCD-KYORITSU-5410,-K5410 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 | ![]() FactDepot |
1,206,000đ | 990,000đ | 990000 | KYORITSU-5711 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Thiết bị đo dòng dư Kyoritsu 5406A | ![]() FactDepot |
10,395,000đ | 7,832,000đ | 7832000 | KYORITSU-5406A | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò Kyoritsu 5410 | ![]() FactDepot |
22,000,000đ | 19,503,000đ | 19503000 | KYORITSU-5410 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Máy đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5204 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,850,000đ | 6850000 | KYORITSU-5204 | Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng | |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò Kyoritsu 5410 | ![]() TatMart |
23,933,000đ | 23933000 | KYORITSU-5410 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
![]() |
Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 | ![]() MayDoChuyenDung |
782,000đ | 782000 | KYORITSU-5711 | Bút Thử Điện | |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng dư Kyoritsu 5410 | ![]() MayDoChuyenDung |
17,180,000đ | 17180000 | KYORITSU-5410 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng dư Kyoritsu 5406A | ![]() MayDoChuyenDung |
6,840,000đ | 6840000 | KYORITSU-5406A | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
![]() |
Bút Thử Điện Kyoritsu 5711 | ![]() KetNoiTieuDung |
880,000đ | 880000 | KYORITSU-5711 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò Kyoritsu 5406A | ![]() TatMart |
9,350,000đ | 9350000 | KYORITSU-5406A | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2500 | ![]() Meta |
6,840,000đ | 6840000 | KYORITSU-2500 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2500 | ![]() DungCuVang |
7,595,000đ | 7595000 | KYORITSU-2500 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 2500 (DC 120mA) | ![]() Meta |
11,000,000đ | 9,100,000đ | 9100000 | KYORITSU-2500 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |