Máy đo dòng rò Kyoritsu 5001
Primary tabs
SKU
              KYORITSU-5001
          Category
              
          Shop
              
          List price
              9,900,000đ
          Price
              7,040,000đ
          Price sale
              2,860,000đ
          % sale
              28.90%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo dòng rò Kyoritsu 5001
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Thiết Bị Ghi Dữ Liệu Dòng Rò Kyoritsu 5010, K5010 |   KetNoiTieuDung | 10,615,000đ | 10,297,000đ | 10297000 | KYORITSU-5010,-K5010 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5050-01 |   TatMart | 66,974,000đ | 66974000 | KYORITSU-5050-01 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
|   | Bộ máy phân tích công suất Kyoritsu 5050-01 |   Meta | 49,330,000đ | 49330000 | KYORITSU-5050-01 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5010 |   Meta | 10,990,000đ | 8,280,000đ | 8280000 | KYORITSU-5010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5010 |   TatMart | 12,854,000đ | 12854000 | KYORITSU-5010 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
|   | Thiết bị ghi dữ liệu – dòng rò Kyoritsu 5010 |   DungCuVang | 9,209,200đ | 9,118,000đ | 9118000 | KYORITSU-5010 | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị tự ghi dữ liệu- dòng dò Kyoritsu 5010 |   FactDepot | 13,677,000đ | 10,725,000đ | 10725000 | KYORITSU-5010 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | 
|   | Thiết bị ghi dữ liệu- dòng rò Kyoritsu 5010 |   MayDoChuyenDung | 9,500,000đ | 9500000 | KYORITSU-5010 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
|   | Máy đo phân tích công suất 4 kênh Kyoritsu 5050-00 |   KetNoiTieuDung | 53,713,000đ | 51,564,000đ | 51564000 | KYORITSU-5050-00 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5050-00 |   TatMart | 65,026,000đ | 65026000 | KYORITSU-5050-00 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
|   | Thiết bị tự ghi dữ liệu đo dòng Kyoritsu 5050-00 |   Meta | 45,670,000đ | 45670000 | KYORITSU-5050-00 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5050-02 |   TatMart | 66,660,000đ | 66660000 | KYORITSU-5050-02 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
|   | Máy đo phân tích công suất 4 kênh Kyoritsu 5050 |   DungCuVang | 35,893,000đ | 35,355,000đ | 35355000 | KYORITSU-5050 | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị tự ghi dữ liệu dòng dò Kyoritsu 5050-02 |   Meta | 48,700,000đ | 48700000 | KYORITSU-5050-02 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5020 |   TatMart | 16,044,000đ | 16044000 | KYORITSU-5020 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
|   | Thiết bị ghi dữ liệu – Dòng rò (Power Quality) Kyoritsu 5020 |   DungCuVang | 11,486,200đ | 11,372,000đ | 11372000 | KYORITSU-5020 | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị tự ghi dữ liệu- dòng dò Kyoritsu 5020 |   FactDepot | 16,823,000đ | 13,365,000đ | 13365000 | KYORITSU-5020 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | 
|   | Thiết bị kiểm tra dòng dò Kyoritsu 5020 |   KetNoiTieuDung | 14,952,000đ | 13,274,000đ | 13274000 | KYORITSU-5020 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Thiết bị ghi dữ liệu- dòng rò Kyoritsu 5020 |   MayDoChuyenDung | 12,150,000đ | 12150000 | KYORITSU-5020 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
|   | Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5020 |   Meta | 11,310,000đ | 11310000 | KYORITSU-5020 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
| .jpg)  | Máy đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5201 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KYORITSU-5201 | Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng | |
|   | Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KEW Kyoritsu 5515 |   KetNoiTieuDung | 3,652,000đ | 3652000 | KEW-KYORITSU-5515 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Thiết bị kiểm tra dòng rò Kyoritsu 5406A |   TatMart | 9,350,000đ | 9350000 | KYORITSU-5406A | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
|   | Thiết bị đo cường độ ánh sáng (0-199900 lx) Kyoritsu 5204 |   DungCuVang | 6,970,150đ | 6,901,000đ | 6901000 | KYORITSU-5204 | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5406A |   DungCuVang | 6,957,000đ | 6,888,000đ | 6888000 | RCD-KYORITSU-5406A | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410 |   DungCuVang | 17,811,200đ | 17,634,000đ | 17634000 | RCD-KYORITSU-5410 | Thiết Bị Đo | 
|   | Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Kyoritsu 5515 |   TatMart | 4,636,000đ | 4636000 | KYORITSU-5515 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
|   | Máy đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5204 |   TatMart | 9,366,000đ | 9366000 | KYORITSU-5204 | Máy Đo Ánh Sáng | |
|   | Kiểm Tra Dòng Dư Kyoritsu 5406A |   KetNoiTieuDung | 7,722,000đ | 7,568,000đ | 7568000 | KYORITSU-5406A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Thiết bị đo nhiệt độ từ xa Kyoritsu 5510 |   FactDepot | 9,749,000đ | 6,499,000đ | 6499000 | KYORITSU-5510 | Máy Đo Nhiệt Độ | 
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 |   TatMart | 1,069,000đ | 1069000 | KYORITSU-5711 | Bút Thử Điện | |
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 |   FactDepot | 1,206,000đ | 990,000đ | 990000 | KYORITSU-5711 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Thiết bị đo dòng dư Kyoritsu 5406A |   FactDepot | 10,395,000đ | 7,832,000đ | 7832000 | KYORITSU-5406A | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | 
|   | Thiết bị kiểm tra dòng rò Kyoritsu 5410 |   FactDepot | 22,000,000đ | 19,503,000đ | 19503000 | KYORITSU-5410 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | 
|   | Máy đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5204 |   MayDoChuyenDung | 6,850,000đ | 6850000 | KYORITSU-5204 | Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng | |
|   | Thiết bị kiểm tra dòng rò Kyoritsu 5410 |   TatMart | 23,933,000đ | 23933000 | KYORITSU-5410 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 5711 |   MayDoChuyenDung | 850,000đ | 850000 | KYORITSU-5711 | Bút Thử Điện | |
| .jpg)  | Thiết bị kiểm tra dòng dư Kyoritsu 5410 |   MayDoChuyenDung | 17,250,000đ | 17250000 | KYORITSU-5410 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
|   | Thiết bị kiểm tra dòng dư Kyoritsu 5406A |   MayDoChuyenDung | 7,080,000đ | 7080000 | KYORITSU-5406A | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | |
|   | Máy đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5202 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KYORITSU-5202 | Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng | |
|   | Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Kyoritsu 5510 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KYORITSU-5510 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
|   | Bút Thử Điện Kyoritsu 5711 |   KetNoiTieuDung | 1,020,000đ | 915,000đ | 915000 | KYORITSU-5711 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Thiết bị đo cường độ ánh sáng KEW Kyoritsu 5204 |   KetNoiTieuDung | 8,484,000đ | 7,515,000đ | 7515000 | KEW-KYORITSU-5204 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Thiết Bị Kiểm Tra RCD Kyoritsu 5410, K5410 |   KetNoiTieuDung | 21,240,000đ | 18,824,000đ | 18824000 | TRA-RCD-KYORITSU-5410,-K5410 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410 |   Meta | 24,990,000đ | 19,800,000đ | 19800000 | RCD-KYORITSU-5410 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5406A |   Meta | 8,200,000đ | 8200000 | RCD-KYORITSU-5406A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Thiết bị đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5204 (0~199.900 lx) |   Meta | 7,290,000đ | 7290000 | KYORITSU-5204 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 2001 |   KetNoiTieuDung | 3,168,000đ | 3,105,000đ | 3105000 | KYORITSU-2001 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001A |   MayDoChuyenDung | 2,800,000đ | 2800000 | KYORITSU-2001A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B |   Meta | 6,200,000đ | 4,300,000đ | 4300000 | KYORITSU-3001B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
