Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3322
Primary tabs
SKU
              KYORITSU-3322
          Category
              
          Shop
              
          List price
              16,800,000đ
          Price
              10,510,000đ
          Price sale
              6,290,000đ
          % sale
              37.40%
          Chuyến đến nơi bán
                    
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3322
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
            | 
                                                                                        Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321 |    Meta  | 
                                                                                        14,800,000đ | 11,860,000đ | 11860000 | KYORITSU-3321 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3323 |    Meta  | 
                                                                                        14,500,000đ | 10,420,000đ | 10420000 | KYORITSU-3323 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3314 |    Meta  | 
                                                                                        10,500,000đ | 7,800,000đ | 7800000 | KYORITSU-3314 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A |    Meta  | 
                                                                                        4,640,000đ | 4640000 | KYORITSU-3132A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        4,961,000đ | 4,862,000đ | 4862000 | KYORITSU-3132A | Thiết Bị Đo Điện | 
| Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A |    FactDepot  | 
                                                                                        6,336,000đ | 5,071,000đ | 5071000 | KYORITSU-3132A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A |    TatMart  | 
                                                                                        5,893,000đ | 5893000 | KYORITSU-3132A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A |    MayDoChuyenDung  | 
                                                                                        4,600,000đ | 4600000 | KYORITSU-3132A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3132A |    DungCuVang  | 
                                                                                        4,957,000đ | 4957000 | KYORITSU-3132A | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        6,720,000đ | 6720000 | KYORITSU-3022 | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        14,014,000đ | 13,594,000đ | 13594000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện | 
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |    TatMart  | 
                                                                                        16,201,000đ | 16201000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A |    Meta  | 
                                                                                        10,500,000đ | 8,140,000đ | 8140000 | KYORITSU-3122A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122 |    Meta  | 
                                                                                        11,500,000đ | 8,960,000đ | 8960000 | KYORITSU-3122 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 |    Meta  | 
                                                                                        8,800,000đ | 6,530,000đ | 6530000 | KYORITSU-3022 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A |    Meta  | 
                                                                                        9,000,000đ | 7,070,000đ | 7070000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
| Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A |    FactDepot  | 
                                                                                        12,405,000đ | 9,009,000đ | 9009000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |    FactDepot  | 
                                                                                        14,124,000đ | 14124000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | ||
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A |    TatMart  | 
                                                                                        11,314,000đ | 11314000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |    MayDoChuyenDung  | 
                                                                                        13,050,000đ | 13050000 | KYORITSU-3122B | Đồng Hồ Đo Megomet | |
            | 
                                                                                        Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |    Meta  | 
                                                                                        11,910,000đ | 11910000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A |    DungCuVang  | 
                                                                                        8,467,000đ | 8467000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |    DungCuVang  | 
                                                                                        13,986,000đ | 13986000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A (10kV/400GΩ) |    Meta  | 
                                                                                        16,000,000đ | 11,780,000đ | 11780000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 |    Meta  | 
                                                                                        61,780,000đ | 61780000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        15,983,000đ | 15,504,000đ | 15504000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        12,826,000đ | 12,441,000đ | 12441000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        37,268,000đ | 35,777,000đ | 35777000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Đo điện trở cách điện KYORITSU 3025A |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        15,620,000đ | 15620000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        6,941,000đ | 6,802,000đ | 6802000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552 (40.00GΩ) |    Meta  | 
                                                                                        17,990,000đ | 12,080,000đ | 12080000 | KYORITSU-3552 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
| Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A |    FactDepot  | 
                                                                                        19,976,000đ | 15,730,000đ | 15730000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        8,481,000đ | 8,311,000đ | 8311000 | KYORITSU-3161A | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        6,720,000đ | 6720000 | KYORITSU-3023 | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        3,289,000đ | 3289000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        13,860,000đ | 13,444,000đ | 13444000 | KYORITSU-3551 | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        14,520,000đ | 14,084,000đ | 14084000 | KYORITSU-3552 | Thiết Bị Đo Điện | 
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 |    TatMart  | 
                                                                                        12,116,000đ | 12116000 | KYORITSU-3431 | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A |    TatMart  | 
                                                                                        43,859,000đ | 43859000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A |    TatMart  | 
                                                                                        18,464,000đ | 18464000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
            | 
                                                                                        Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121 |    Meta  | 
                                                                                        10,410,000đ | 9,140,000đ | 9140000 | KYORITSU-3121 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3111V |    Meta  | 
                                                                                        6,900,000đ | 5,200,000đ | 5200000 | KYORITSU-3111V | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124 |    Meta  | 
                                                                                        39,900,000đ | 27,620,000đ | 27620000 | KYORITSU-3124 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A |    Meta  | 
                                                                                        11,500,000đ | 8,200,000đ | 8200000 | KYORITSU-3121A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B |    Meta  | 
                                                                                        6,200,000đ | 4,300,000đ | 4300000 | KYORITSU-3001B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3146A |    Meta  | 
                                                                                        12,500,000đ | 8,630,000đ | 8630000 | KYORITSU-3146A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126 |    Meta  | 
                                                                                        28,300,000đ | 28300000 | KYORITSU-3126 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
            | 
                                                                                        Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123 |    Meta  | 
                                                                                        16,900,000đ | 12,720,000đ | 12720000 | KYORITSU-3123 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125 |    Meta  | 
                                                                                        21,500,000đ | 16,000,000đ | 16000000 | KYORITSU-3125 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
                    






































