Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321
Primary tabs
SKU
              KYORITSU-3321
          Category
              
          Shop
              
          List price
              14,800,000đ
          Price
              11,860,000đ
          Price sale
              2,940,000đ
          % sale
              19.90%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3323 |   Meta | 14,500,000đ | 10,420,000đ | 10420000 | KYORITSU-3323 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3322 |   Meta | 16,800,000đ | 10,510,000đ | 10510000 | KYORITSU-3322 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3314 |   Meta | 10,500,000đ | 7,800,000đ | 7800000 | KYORITSU-3314 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A |   Meta | 4,640,000đ | 4640000 | KYORITSU-3132A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A |   KetNoiTieuDung | 4,961,000đ | 4,862,000đ | 4862000 | KYORITSU-3132A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3132A |   DungCuVang | 4,225,100đ | 4,183,000đ | 4183000 | KYORITSU-3132A | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A |   FactDepot | 6,336,000đ | 5,071,000đ | 5071000 | KYORITSU-3132A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A |   TatMart | 5,893,000đ | 5893000 | KYORITSU-3132A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A |   MayDoChuyenDung | 4,600,000đ | 4600000 | KYORITSU-3132A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B |   KetNoiTieuDung | 12,826,000đ | 12,441,000đ | 12441000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121 |   Meta | 10,410,000đ | 9,140,000đ | 9140000 | KYORITSU-3121 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A |   Meta | 11,500,000đ | 8,200,000đ | 8200000 | KYORITSU-3121A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B |   DungCuVang | 11,030,800đ | 10,921,000đ | 10921000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện (1000V/2GΩ) Kyoritsu 3021A |   DungCuVang | 8,424,900đ | 8,341,000đ | 8341000 | KYORITSU-3021A | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A (1.000V/2GΩ) |   Meta | 8,130,000đ | 8130000 | KYORITSU-3021A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A |   FactDepot | 12,405,000đ | 9,009,000đ | 9009000 | KYORITSU-3021A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B |   FactDepot | 16,245,000đ | 12,936,000đ | 12936000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A |   TatMart | 11,314,000đ | 11314000 | KYORITSU-3021A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B |   TatMart | 14,819,000đ | 14819000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B |   MayDoChuyenDung | 11,930,000đ | 11930000 | KYORITSU-3121B | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KYORITSU-3021A | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B |   Meta | 12,730,000đ | 12730000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A (10kV/400GΩ) |   Meta | 16,000,000đ | 11,780,000đ | 11780000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 |   Meta | 61,780,000đ | 61780000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A |   KetNoiTieuDung | 8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-3022A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A |   KetNoiTieuDung | 15,983,000đ | 15,504,000đ | 15504000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A |   KetNoiTieuDung | 37,268,000đ | 35,777,000đ | 35777000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đo điện trở cách điện KYORITSU 3025A |   KetNoiTieuDung | 15,620,000đ | 15620000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A |   KetNoiTieuDung | 6,941,000đ | 6,802,000đ | 6802000 | KYORITSU-3005A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552 (40.00GΩ) |   Meta | 17,990,000đ | 12,080,000đ | 12080000 | KYORITSU-3552 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A |   FactDepot | 19,976,000đ | 15,730,000đ | 15730000 | KYORITSU-3025A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 |   KetNoiTieuDung | 6,720,000đ | 6720000 | KYORITSU-3022 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |   KetNoiTieuDung | 14,014,000đ | 13,594,000đ | 13594000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A |   KetNoiTieuDung | 8,481,000đ | 8,311,000đ | 8311000 | KYORITSU-3161A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 |   KetNoiTieuDung | 6,720,000đ | 6720000 | KYORITSU-3023 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 |   KetNoiTieuDung | 3,289,000đ | 3289000 | KYORITSU-3165 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 |   KetNoiTieuDung | 13,860,000đ | 13,444,000đ | 13444000 | KYORITSU-3551 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552 |   KetNoiTieuDung | 14,520,000đ | 14,084,000đ | 14084000 | KYORITSU-3552 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 |   TatMart | 12,116,000đ | 12116000 | KYORITSU-3431 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A |   TatMart | 43,859,000đ | 43859000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A |   TatMart | 18,464,000đ | 18464000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |   TatMart | 16,201,000đ | 16201000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3111V |   Meta | 6,900,000đ | 5,200,000đ | 5200000 | KYORITSU-3111V | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124 |   Meta | 39,900,000đ | 27,620,000đ | 27620000 | KYORITSU-3124 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A |   Meta | 10,500,000đ | 8,140,000đ | 8140000 | KYORITSU-3122A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122 |   Meta | 11,500,000đ | 8,960,000đ | 8960000 | KYORITSU-3122 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B |   Meta | 6,200,000đ | 4,300,000đ | 4300000 | KYORITSU-3001B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3146A |   Meta | 12,500,000đ | 8,630,000đ | 8630000 | KYORITSU-3146A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126 |   Meta | 28,300,000đ | 28300000 | KYORITSU-3126 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 |   Meta | 8,800,000đ | 6,530,000đ | 6530000 | KYORITSU-3022 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
