Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1051
Primary tabs
SKU
KYORITSU-K1051
Category
Brand
Shop
List price
9,560,000đ
Price
9,200,000đ
Price sale
360,000đ
% sale
3.80%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1051
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu k1011 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,090,000đ | 2090000 | KYORITSU-K1011 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1009 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,357,000đ | 1,299,000đ | 1299000 | KYORITSU-K1009 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1061 | ![]() KetNoiTieuDung |
13,526,000đ | 12,296,000đ | 12296000 | KYORITSU-K1061 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 | ![]() KetNoiTieuDung |
15,917,000đ | 15917000 | KYORITSU-KEW-2510 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 | ![]() MayDoChuyenDung |
14,100,000đ | 14100000 | KYORITSU-KEW-2510 | Ampe Kìm | |
![]() |
Đo Nhiệt Độ Từ Xa Kyoritsu K5515 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,328,880đ | 6,474,000đ | 6474000 | XA-KYORITSU-K5515 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu K2055 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,125,000đ | 4125000 | KYORITSU-K2055 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | ![]() KetNoiTieuDung |
7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu K2010 | ![]() KetNoiTieuDung |
12,914,000đ | 12914000 | KYORITSU-K2010 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap203 (AC/DC 400A) | ![]() Meta |
2,300,000đ | 2,190,000đ | 2190000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP203 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm Kewtech Kyoritsu KT200 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KEWTECH-KYORITSU-KT200 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu KEWSNAP KT200 (400A, 600V) | ![]() Meta |
1,120,000đ | 1120000 | KYORITSU-KEWSNAP-KT200 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap 203 | ![]() MayDoChuyenDung |
1,840,000đ | 1840000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP-203 | Ampe Kìm | |
![]() |
Đo Chỉ Thị Pha Kyoritsu K8035 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,733,000đ | 7,939,000đ | 7939000 | PHA-KYORITSU-K8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Ampe kìm AC KYORITSU KEW SNAP 200 (400A, 600V) | ![]() FactDepot |
1,502,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | AC-KYORITSU-KEW-SNAP-200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A | ![]() Meta |
9,500,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu Kew 3021A | ![]() KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3021A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Máy thử điện áp (12-690V AC/DC) Kyoritsu KT170 | ![]() DungCuVang |
1,441,000đ | 1,427,000đ | 1427000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu K2033 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,279,000đ | 4,193,000đ | 4193000 | KYORITSU-K2033 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu K2031 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,365,000đ | 2365000 | KYORITSU-K2031 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy Thử Điện Áp Kyoritsu KT170 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,013,000đ | 2013000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu K3128 | ![]() KetNoiTieuDung |
132,726,000đ | 126,090,000đ | 126090000 | KYORITSU-K3128 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu K3166 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,245,000đ | 3,180,000đ | 3180000 | KYORITSU-K3166 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu KEW 3023A | ![]() KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1030 K1030 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,430,000đ | 1430000 | KYORITSU-1030-K1030 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051 | ![]() Meta |
8,600,000đ | 8600000 | KYORITSU-1051 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1051 | ![]() TatMart |
11,220,000đ | 11220000 | KYORITSU-1051 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051 | ![]() DungCuVang |
7,817,700đ | 7,740,000đ | 7740000 | KYORITSU-1051 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051 | ![]() FactDepot |
11,726,000đ | 9,823,000đ | 9823000 | KYORITSU-1051 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051 | ![]() MayDoChuyenDung |
8,600,000đ | 8600000 | KYORITSU-1051 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052 | ![]() DungCuVang |
8,829,700đ | 8,742,000đ | 8742000 | KYORITSU-1052 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A (20/200/2000Ω) | ![]() Meta |
6,650,000đ | 6,390,000đ | 6390000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1052 | ![]() TatMart |
12,666,000đ | 12666000 | KYORITSU-1052 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() DungCuVang |
5,800,000đ | 5,273,000đ | 5273000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() FactDepot |
6,358,000đ | 6358000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() MayDoChuyenDung |
5,530,000đ | 5530000 | KYORITSU-4105A | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052 | ![]() MayDoChuyenDung |
9,270,000đ | 9270000 | KYORITSU-1052 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A | ![]() TatMart |
7,700,000đ | 7700000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4105A | ![]() KetNoiTieuDung |
6,248,000đ | 6,123,000đ | 6123000 | KYORITSU-4105A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1052 | ![]() KetNoiTieuDung |
10,461,000đ | 10,147,000đ | 10147000 | KYORITSU-1052 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052 | ![]() FactDepot |
13,041,000đ | 10,571,000đ | 10571000 | KYORITSU-1052 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ ampe kìm đo dòng DC Kyoritsu 2510 | ![]() DungCuVang |
14,496,900đ | 14496900 | DC-KYORITSU-2510 | Ampe Kìm | |
![]() |
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KEW Kyoritsu 5515 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,652,000đ | 3652000 | KEW-KYORITSU-5515 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2056R | ![]() DungCuVang |
4,680,500đ | 4,634,000đ | 4634000 | AC/DC-KYORITSU-2056R | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2055 | ![]() DungCuVang |
3,719,100đ | 3,682,000đ | 3682000 | AC/DC-KYORITSU-2055 | Ampe Kìm |
![]() |
Thiết Bị Kiểm Tra RCD Kyoritsu 5410, K5410 | ![]() KetNoiTieuDung |
19,393,000đ | 19393000 | TRA-RCD-KYORITSU-5410,-K5410 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thiết Bị Ghi Dữ Liệu Dòng Rò Kyoritsu 5010, K5010 | ![]() KetNoiTieuDung |
10,615,000đ | 10,297,000đ | 10297000 | KYORITSU-5010,-K5010 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Kyoritsu 5510 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-5510 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa Kyoritsu 5510 | ![]() FactDepot |
9,749,000đ | 6,499,000đ | 6499000 | KYORITSU-5510 | Máy Đo Nhiệt Độ |