Máy Thử Điện Áp Kyoritsu KT170
Primary tabs
SKU
              KYORITSU-KT170
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          Price
              2,013,000đ
          Price sale
              0đ
          % sale
              0.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy Thử Điện Áp Kyoritsu KT170
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Máy thử điện áp (12-690V AC/DC) Kyoritsu KT170 |   DungCuVang | 1,441,000đ | 1,427,000đ | 1427000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo | 
|   | Ampe kìm Kewtech Kyoritsu KT200 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KEWTECH-KYORITSU-KT200 | Ampe Kìm | |
|   | Ampe kìm Kyoritsu KEWSNAP KT200 (400A, 600V) |   Meta | 1,120,000đ | 1120000 | KYORITSU-KEWSNAP-KT200 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) |   KetNoiTieuDung | 7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đo Nhiệt Độ Từ Xa Kyoritsu K5515 |   KetNoiTieuDung | 7,328,880đ | 6,474,000đ | 6474000 | XA-KYORITSU-K5515 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Đo Chỉ Thị Pha Kyoritsu K8035 |   KetNoiTieuDung | 8,733,000đ | 7,939,000đ | 7939000 | PHA-KYORITSU-K8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Ampe kìm AC KYORITSU KEW SNAP 200 (400A, 600V) |   FactDepot | 1,502,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | AC-KYORITSU-KEW-SNAP-200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Ampe kìm ACDC Kyoritsu Kewsnap 203 |   MayDoChuyenDung | 1,930,000đ | 1930000 | ACDC-KYORITSU-KEWSNAP-203 | Ampe Kìm | |
|   | Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap203 (AC/DC 400A) |   Meta | 2,500,000đ | 2,350,000đ | 2350000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP203 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A |   Meta | 9,500,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu Kew 3021A |   KetNoiTieuDung | 8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3021A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 |   KetNoiTieuDung | 14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm Kyoritsu K2055 |   KetNoiTieuDung | 4,125,000đ | 4125000 | KYORITSU-K2055 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu KEW 3023A |   KetNoiTieuDung | 8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu k1011 |   KetNoiTieuDung | 2,090,000đ | 2090000 | KYORITSU-K1011 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1009 |   KetNoiTieuDung | 1,357,000đ | 1,299,000đ | 1299000 | KYORITSU-K1009 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu K2033 |   KetNoiTieuDung | 4,279,000đ | 4,193,000đ | 4193000 | KYORITSU-K2033 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1051 |   KetNoiTieuDung | 9,560,000đ | 9,200,000đ | 9200000 | KYORITSU-K1051 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1061 |   KetNoiTieuDung | 13,526,000đ | 12,296,000đ | 12296000 | KYORITSU-K1061 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu K3128 |   KetNoiTieuDung | 132,726,000đ | 126,090,000đ | 126090000 | KYORITSU-K3128 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu K2010 |   KetNoiTieuDung | 12,914,000đ | 12914000 | KYORITSU-K2010 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 |   KetNoiTieuDung | 15,917,000đ | 15917000 | KYORITSU-KEW-2510 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm Kyoritsu K2031 |   KetNoiTieuDung | 2,748,000đ | 2,435,000đ | 2435000 | KYORITSU-K2031 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu K3166 |   KetNoiTieuDung | 3,744,000đ | 3744000 | KYORITSU-K3166 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Máy đo điện trở cách điện KYORITSU KEW 3125B |   MayDoChuyenDung | 19,070,000đ | 19070000 | KYORITSU-KEW-3125B | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|   | Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 |   MayDoChuyenDung | 14,660,000đ | 14660000 | KYORITSU-KEW-2510 | Ampe Kìm | |
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 170 |   TatMart | 2,231,000đ | 2231000 | KYORITSU-170 | Bút Thử Điện | |
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 170 |   FactDepot | 2,350,000đ | 2,123,000đ | 2123000 | KYORITSU-170 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 170 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KYORITSU-170 | Bút Thử Điện | |
|   | Ampe kìm AC Kyoritsu 2117R |   DungCuVang | 1,935,450đ | 1,917,000đ | 1917000 | AC-KYORITSU-2117R | Ampe Kìm | 
|   | Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2117R |   KetNoiTieuDung | 2,244,000đ | 2244000 | KYORITSU-2117R | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm Kyoritsu 2117R |   TatMart | 2,719,000đ | 2719000 | KYORITSU-2117R | Ampe Kìm | |
|   | Kẹp cảm biến dòng rò (500mV/AC/10A AC) Kyoritsu 8177 |   DungCuVang | 5,945,500đ | 5,887,000đ | 5887000 | KYORITSU-8177 | Thiết Bị Đo | 
|   | Kẹp cảm biến dòng rò (10A,500mV) Kyoritsu 8178 |   DungCuVang | 6,742,450đ | 6,676,000đ | 6676000 | KYORITSU-8178 | Thiết Bị Đo | 
|   | Kẹp cảm biến dòng rò KYORITSU 8177 (500mV AC/10A AC) |   FactDepot | 8,830,000đ | 8,162,000đ | 8162000 | KYORITSU-8177 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
| .webp)  | Ampe kìm Kyoritsu 2117R |   FactDepot | 2,903,000đ | 2,354,000đ | 2354000 | KYORITSU-2117R | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 171 |   TatMart | 4,164,000đ | 4164000 | KYORITSU-171 | Bút Thử Điện | |
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 171 |   FactDepot | 4,395,000đ | 3,773,000đ | 3773000 | KYORITSU-171 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8178 |   FactDepot | 9,882,000đ | 8,107,000đ | 8107000 | KYORITSU-8178 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 171 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KYORITSU-171 | Bút Thử Điện | |
|   | Ampe kìm Kyoritsu 2117R |   MayDoChuyenDung | 2,030,000đ | 2030000 | KYORITSU-2117R | Ampe Kìm | |
|   | Bút thử điện áp Kyoritsu 171 |   KetNoiTieuDung | 4,212,000đ | 3,733,000đ | 3733000 | KYORITSU-171 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu 2117R |   Meta | 2,600,000đ | 2,390,000đ | 2390000 | KYORITSU-2117R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Ampe kìm AC KEW KYORITSU 2204R |   KetNoiTieuDung | 7,623,000đ | 7623000 | AC-KEW-KYORITSU-2204R | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Thiết Bị Kiểm Tra RCD Kyoritsu 5410, K5410 |   KetNoiTieuDung | 21,240,000đ | 18,824,000đ | 18824000 | TRA-RCD-KYORITSU-5410,-K5410 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Ampe kìm AC KEW Kyoritsu 2204R (400A) |   Meta | 6,970,000đ | 6970000 | AC-KEW-KYORITSU-2204R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Ampe kìm AC Kyoritsu 2002R ( 2000A,TrueRMS) |   KetNoiTieuDung | 5,720,000đ | 5720000 | AC-KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ điện trở PFC/PSC Kyoritsu 4118A |   KetNoiTieuDung | 7,733,000đ | 7,578,000đ | 7578000 | PFC/PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KEW Kyoritsu 5515 |   KetNoiTieuDung | 3,652,000đ | 3652000 | KEW-KYORITSU-5515 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Thiết Bị Ghi Dữ Liệu Dòng Rò Kyoritsu 5010, K5010 |   KetNoiTieuDung | 10,615,000đ | 10,297,000đ | 10297000 | KYORITSU-5010,-K5010 | Thiết Bị Đo Điện | 
