Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu K3128
Primary tabs
SKU
KYORITSU-K3128
Category
Brand
Shop
List price
151,140,000đ
Price
133,916,000đ
Price sale
17,224,000đ
% sale
11.40%
Last modified
12/02/2025 - 10:33
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu K3128
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu K3166 | KetNoiTieuDung |
3,744,000đ | 3,312,000đ | 3312000 | KYORITSU-K3166 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện KYORITSU KEW 3125B | MayDoChuyenDung |
19,070,000đ | 19070000 | KYORITSU-KEW-3125B | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2031 | KetNoiTieuDung |
2,748,000đ | 2,435,000đ | 2435000 | KYORITSU-K2031 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đo Nhiệt Độ Từ Xa Kyoritsu K5515 | KetNoiTieuDung |
7,328,880đ | 6,474,000đ | 6474000 | XA-KYORITSU-K5515 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Đo Chỉ Thị Pha Kyoritsu K8035 | KetNoiTieuDung |
8,148,000đ | 7,230,000đ | 7230000 | PHA-KYORITSU-K8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap203 (AC/DC 400A) | Meta |
2,250,000đ | 2250000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP203 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEWSNAP KT200 (400A, 600V) | Meta |
1,120,000đ | 1120000 | KYORITSU-KEWSNAP-KT200 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm AC KYORITSU KEW SNAP 200 (400A, 600V) | FactDepot |
1,502,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | AC-KYORITSU-KEW-SNAP-200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
|
Ampe kìm ACDC Kyoritsu Kewsnap 203 | MayDoChuyenDung |
1,930,000đ | 1930000 | ACDC-KYORITSU-KEWSNAP-203 | Ampe Kìm | |
|
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | KetNoiTieuDung |
8,520,000đ | 7,546,000đ | 7546000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A | Meta |
9,500,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu Kew 3021A | KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3021A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu KEW 3023A | KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1051 | KetNoiTieuDung |
9,560,000đ | 9,200,000đ | 9200000 | KYORITSU-K1051 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Máy Thử Điện Áp Kyoritsu KT170 | KetNoiTieuDung |
2,013,000đ | 2013000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Máy thử điện áp (12-690V AC/DC) Kyoritsu KT170 | DungCuVang |
1,890,000đ | 1890000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo | |
|
Ampe kìm Kyoritsu KT203 | DungCuVang |
2,268,000đ | 2,160,000đ | 2160000 | KYORITSU-KT203 | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm Kyoritsu KT200 | DungCuVang |
1,242,000đ | 1242000 | KYORITSU-KT200 | Ampe Kìm | |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu KEW 3025B | Meta |
16,000,000đ | 14,990,000đ | 14990000 | KYORITSU-KEW-3025B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 | MayDoChuyenDung |
14,660,000đ | 14660000 | KYORITSU-KEW-2510 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2033 | KetNoiTieuDung |
4,980,000đ | 4,412,000đ | 4412000 | KYORITSU-K2033 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2010 | KetNoiTieuDung |
14,148,000đ | 12,533,000đ | 12533000 | KYORITSU-K2010 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 | KetNoiTieuDung |
18,132,000đ | 16,067,000đ | 16067000 | KYORITSU-KEW-2510 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu k1011 | KetNoiTieuDung |
2,328,000đ | 2,073,000đ | 2073000 | KYORITSU-K1011 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2055 | KetNoiTieuDung |
4,512,000đ | 4,079,000đ | 4079000 | KYORITSU-K2055 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1009 | KetNoiTieuDung |
1,488,000đ | 1,339,000đ | 1339000 | KYORITSU-K1009 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1061 | KetNoiTieuDung |
15,168,000đ | 13,435,000đ | 13435000 | KYORITSU-K1061 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 | KetNoiTieuDung |
16,308,000đ | 14,448,000đ | 14448000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3128 | DungCuVang |
131,068,000đ | 131068000 | KYORITSU-3128 | Thiết Bị Đo | |
| Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 | FactDepot |
132,836,000đ | 132836000 | KYORITSU-3128 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | ||
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 | MayDoChuyenDung |
117,000,000đ | 117000000 | KYORITSU-3128 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 | TatMart |
160,679,000đ | 160679000 | KYORITSU-3128 | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 (12kV/35TΩ) | Meta |
160,000,000đ | 139,000,000đ | 139000000 | KYORITSU-3128 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
| Thiết bị đo Megomet Kyoritsu 3124 | FactDepot |
38,500,000đ | 31,498,000đ | 31498000 | MEGOMET-KYORITSU-3124 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
|
Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128 | DungCuVang |
5,691,000đ | 5691000 | 5A-KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo | |
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A | TatMart |
43,859,000đ | 43859000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A | TatMart |
18,464,000đ | 18464000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | TatMart |
16,201,000đ | 16201000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Adapter nguồn cung cấp Kyoritsu 8312 | DungCuVang |
2,707,000đ | 2707000 | KYORITSU-8312 | Thiết Bị Đo | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện (10000V/400GΩ) Kyoritsu 3123A | DungCuVang |
16,749,000đ | 15,951,000đ | 15951000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện (5000V/9,99TΩ) Kyoritsu 3127 | DungCuVang |
65,923,000đ | 65923000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3124A | DungCuVang |
36,784,000đ | 36784000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | DungCuVang |
12,787,000đ | 12787000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | DungCuVang |
19,504,000đ | 19504000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | DungCuVang |
13,986,000đ | 13986000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo | |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | Meta |
19,250,000đ | 19250000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 | Meta |
61,960,000đ | 61960000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121 | Meta |
10,410,000đ | 9,140,000đ | 9140000 | KYORITSU-3121 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124 | Meta |
39,900,000đ | 27,620,000đ | 27620000 | KYORITSU-3124 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A | Meta |
11,500,000đ | 8,200,000đ | 8200000 | KYORITSU-3121A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |










































