Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu K3128
Primary tabs
SKU
              KYORITSU-K3128
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              132,726,000đ
          Price
              126,090,000đ
          Price sale
              6,636,000đ
          % sale
              5.00%
          Chuyến đến nơi bán
                    
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu K3128
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
            | 
                                                                                        Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu K3166 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        3,744,000đ | 3744000 | KYORITSU-K3166 | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Máy đo điện trở cách điện KYORITSU KEW 3125B |    MayDoChuyenDung  | 
                                                                                        19,070,000đ | 19070000 | KYORITSU-KEW-3125B | Đồng Hồ Đo Megomet | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm Kyoritsu K2031 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        2,748,000đ | 2,435,000đ | 2435000 | KYORITSU-K2031 | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Đo Nhiệt Độ Từ Xa Kyoritsu K5515 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        7,328,880đ | 6,474,000đ | 6474000 | XA-KYORITSU-K5515 | Công Cụ Dụng Cụ | 
            | 
                                                                                        Ampe kìm Kyoritsu KEWSNAP KT200 (400A, 600V) |    Meta  | 
                                                                                        1,120,000đ | 1120000 | KYORITSU-KEWSNAP-KT200 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
| Đo Chỉ Thị Pha Kyoritsu K8035 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        8,733,000đ | 7,939,000đ | 7939000 | PHA-KYORITSU-K8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC KYORITSU KEW SNAP 200 (400A, 600V) |    FactDepot  | 
                                                                                        1,502,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | AC-KYORITSU-KEW-SNAP-200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
            | 
                                                                                        Ampe kìm ACDC Kyoritsu Kewsnap 203 |    MayDoChuyenDung  | 
                                                                                        1,930,000đ | 1930000 | ACDC-KYORITSU-KEWSNAP-203 | Ampe Kìm | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap203 (AC/DC 400A) |    Meta  | 
                                                                                        2,500,000đ | 2,350,000đ | 2350000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP203 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A |    Meta  | 
                                                                                        9,500,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu Kew 3021A |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3021A | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm Kyoritsu K2055 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        4,125,000đ | 4125000 | KYORITSU-K2055 | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu KEW 3023A |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ vạn năng Kyoritsu k1011 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        2,090,000đ | 2090000 | KYORITSU-K1011 | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1009 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        1,357,000đ | 1,299,000đ | 1299000 | KYORITSU-K1009 | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Ampe kìm Kyoritsu K2033 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        4,279,000đ | 4,193,000đ | 4193000 | KYORITSU-K2033 | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1051 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        9,560,000đ | 9,200,000đ | 9200000 | KYORITSU-K1051 | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1061 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        13,526,000đ | 12,296,000đ | 12296000 | KYORITSU-K1061 | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Máy Thử Điện Áp Kyoritsu KT170 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        2,013,000đ | 2013000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm Kyoritsu K2010 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        12,914,000đ | 12914000 | KYORITSU-K2010 | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        15,917,000đ | 15917000 | KYORITSU-KEW-2510 | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 |    MayDoChuyenDung  | 
                                                                                        14,660,000đ | 14660000 | KYORITSU-KEW-2510 | Ampe Kìm | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm Kyoritsu KT203 |    DungCuVang  | 
                                                                                        2,268,000đ | 2,160,000đ | 2160000 | KYORITSU-KT203 | Ampe Kìm | 
            | 
                                                                                        Ampe kìm Kyoritsu KT200 |    DungCuVang  | 
                                                                                        1,242,000đ | 1242000 | KYORITSU-KT200 | Ampe Kìm | |
            | 
                                                                                        Máy thử điện áp (12-690V AC/DC) Kyoritsu KT170 |    DungCuVang  | 
                                                                                        1,890,000đ | 1890000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo | |
| Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 |    FactDepot  | 
                                                                                        132,836,000đ | 132836000 | KYORITSU-3128 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | ||
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 |    MayDoChuyenDung  | 
                                                                                        117,000,000đ | 117000000 | KYORITSU-3128 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 |    TatMart  | 
                                                                                        160,679,000đ | 160679000 | KYORITSU-3128 | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 (12kV/35TΩ) |    Meta  | 
                                                                                        139,000,000đ | 135,990,000đ | 135990000 | KYORITSU-3128 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét) Kyoritsu 3128 |    DungCuVang  | 
                                                                                        131,068,000đ | 131068000 | KYORITSU-3128 | Thiết Bị Đo | |
| Thiết bị đo Megomet Kyoritsu 3124 |    FactDepot  | 
                                                                                        38,500,000đ | 31,498,000đ | 31498000 | MEGOMET-KYORITSU-3124 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
            | 
                                                                                        Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128 |    DungCuVang  | 
                                                                                        5,691,000đ | 5691000 | 5A-KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A (10kV/400GΩ) |    Meta  | 
                                                                                        16,000,000đ | 11,780,000đ | 11780000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 |    Meta  | 
                                                                                        61,780,000đ | 61780000 | KYORITSU-3127 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        15,983,000đ | 15,504,000đ | 15504000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        12,826,000đ | 12,441,000đ | 12441000 | KYORITSU-3121B | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        37,268,000đ | 35,777,000đ | 35777000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        14,014,000đ | 13,594,000đ | 13594000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện | 
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A |    TatMart  | 
                                                                                        43,859,000đ | 43859000 | KYORITSU-3124A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A |    TatMart  | 
                                                                                        18,464,000đ | 18464000 | KYORITSU-3123A | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
| Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B |    TatMart  | 
                                                                                        16,201,000đ | 16201000 | KYORITSU-3122B | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
            | 
                                                                                        Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121 |    Meta  | 
                                                                                        10,410,000đ | 9,140,000đ | 9140000 | KYORITSU-3121 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124 |    Meta  | 
                                                                                        39,900,000đ | 27,620,000đ | 27620000 | KYORITSU-3124 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A |    Meta  | 
                                                                                        11,500,000đ | 8,200,000đ | 8200000 | KYORITSU-3121A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A |    Meta  | 
                                                                                        10,500,000đ | 8,140,000đ | 8140000 | KYORITSU-3122A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122 |    Meta  | 
                                                                                        11,500,000đ | 8,960,000đ | 8960000 | KYORITSU-3122 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126 |    Meta  | 
                                                                                        28,300,000đ | 28300000 | KYORITSU-3126 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
            | 
                                                                                        Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123 |    Meta  | 
                                                                                        16,900,000đ | 12,720,000đ | 12720000 | KYORITSU-3123 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
                    









































