Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1009
Primary tabs
SKU
KYORITSU-K1009
Category
Brand
Shop
List price
1,488,000đ
Price
1,339,000đ
Price sale
149,000đ
% sale
10.00%
Last modified
12/02/2025 - 10:29
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1009
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1051 | KetNoiTieuDung |
9,560,000đ | 9,200,000đ | 9200000 | KYORITSU-K1051 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu k1011 | KetNoiTieuDung |
2,328,000đ | 2,073,000đ | 2073000 | KYORITSU-K1011 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1061 | KetNoiTieuDung |
15,168,000đ | 13,435,000đ | 13435000 | KYORITSU-K1061 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 | KetNoiTieuDung |
16,308,000đ | 14,448,000đ | 14448000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | KetNoiTieuDung |
8,520,000đ | 7,546,000đ | 7546000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 | MayDoChuyenDung |
14,660,000đ | 14660000 | KYORITSU-KEW-2510 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2010 | KetNoiTieuDung |
14,148,000đ | 12,533,000đ | 12533000 | KYORITSU-K2010 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 | KetNoiTieuDung |
18,132,000đ | 16,067,000đ | 16067000 | KYORITSU-KEW-2510 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEWSNAP KT200 (400A, 600V) | Meta |
1,120,000đ | 1120000 | KYORITSU-KEWSNAP-KT200 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm AC KYORITSU KEW SNAP 200 (400A, 600V) | FactDepot |
1,502,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | AC-KYORITSU-KEW-SNAP-200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
|
Ampe kìm Kyoritsu KT200 | DungCuVang |
1,242,000đ | 1242000 | KYORITSU-KT200 | Ampe Kìm | |
|
Đo Nhiệt Độ Từ Xa Kyoritsu K5515 | KetNoiTieuDung |
7,328,880đ | 6,474,000đ | 6474000 | XA-KYORITSU-K5515 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Đo Chỉ Thị Pha Kyoritsu K8035 | KetNoiTieuDung |
8,148,000đ | 7,230,000đ | 7230000 | PHA-KYORITSU-K8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap203 (AC/DC 400A) | Meta |
2,250,000đ | 2250000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP203 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm ACDC Kyoritsu Kewsnap 203 | MayDoChuyenDung |
1,930,000đ | 1930000 | ACDC-KYORITSU-KEWSNAP-203 | Ampe Kìm | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A | Meta |
9,500,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu Kew 3021A | KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3021A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu KEW 3023A | KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Máy Thử Điện Áp Kyoritsu KT170 | KetNoiTieuDung |
2,013,000đ | 2013000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Máy thử điện áp (12-690V AC/DC) Kyoritsu KT170 | DungCuVang |
1,890,000đ | 1890000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo | |
|
Ampe kìm Kyoritsu KT203 | DungCuVang |
2,268,000đ | 2,160,000đ | 2160000 | KYORITSU-KT203 | Ampe Kìm |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu KEW 3025B | Meta |
16,000,000đ | 14,990,000đ | 14990000 | KYORITSU-KEW-3025B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2031 | KetNoiTieuDung |
2,748,000đ | 2,435,000đ | 2435000 | KYORITSU-K2031 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện KYORITSU KEW 3125B | MayDoChuyenDung |
19,070,000đ | 19070000 | KYORITSU-KEW-3125B | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2033 | KetNoiTieuDung |
4,980,000đ | 4,412,000đ | 4412000 | KYORITSU-K2033 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2055 | KetNoiTieuDung |
4,512,000đ | 4,079,000đ | 4079000 | KYORITSU-K2055 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu K3128 | KetNoiTieuDung |
151,140,000đ | 133,916,000đ | 133916000 | KYORITSU-K3128 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu K3166 | KetNoiTieuDung |
3,744,000đ | 3,312,000đ | 3312000 | KYORITSU-K3166 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1030 K1030 | KetNoiTieuDung |
1,584,000đ | 1,391,000đ | 1391000 | KYORITSU-1030-K1030 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 | DungCuVang |
1,306,000đ | 1306000 | KYORITSU-1009 | Thiết Bị Đo | |
| Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1009 | TatMart |
1,635,000đ | 1635000 | KYORITSU-1009 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 | FactDepot |
1,700,000đ | 1,430,000đ | 1430000 | KYORITSU-1009 | Tất Cả Danh Mục | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 | MayDoChuyenDung |
1,220,000đ | 1220000 | KYORITSU-1009 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 | Meta |
1,450,000đ | 1450000 | KYORITSU-1009 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2009R | DungCuVang |
7,461,000đ | 7,106,000đ | 7106000 | AC/DC-KYORITSU-2009R | Ampe Kìm |
| Ampe kìm Kyoritsu 2009R | TatMart |
8,297,000đ | 8297000 | KYORITSU-2009R | Ampe Kìm | ||
| Ampe kìm Kyoritsu 2009R | FactDepot |
8,424,000đ | 7,161,000đ | 7161000 | KYORITSU-2009R | Tất Cả Danh Mục | |
|
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu 2009R | MayDoChuyenDung |
6,630,000đ | 6630000 | KYORITSU-2009R | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2009R | Meta |
6,860,000đ | 6860000 | KYORITSU-2009R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Kìm kẹp dòng 100A (Ø68mm) Kyoritsu 8148 | DungCuVang |
6,879,000đ | 6879000 | 100A-KYORITSU-8148 | Thiết Bị Đo | |
|
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127 | DungCuVang |
6,220,000đ | 6220000 | 100A-KYORITSU-8127 | Thiết Bị Đo | |
|
Thiết Bị Kiểm Tra RCD Kyoritsu 5410, K5410 | KetNoiTieuDung |
21,240,000đ | 18,824,000đ | 18824000 | TRA-RCD-KYORITSU-5410,-K5410 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S | DungCuVang |
1,501,000đ | 1501000 | KYORITSU-1109S | Thiết Bị Đo | |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S | Meta |
1,900,000đ | 1,650,000đ | 1650000 | KYORITSU-1109S | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
| Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S | FactDepot |
1,801,000đ | 1,617,000đ | 1617000 | KYORITSU-1109S | Tất Cả Danh Mục | |
| Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Kyoritsu 1109S | TatMart |
1,729,000đ | 1729000 | KYORITSU-1109S | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S | MayDoChuyenDung |
1,390,000đ | 1390000 | KYORITSU-1109S | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1109S | KetNoiTieuDung |
1,716,000đ | 1,526,000đ | 1526000 | KYORITSU-1109S | Thiết Bị Đo Điện |
|
Thiết Bị Ghi Dữ Liệu Dòng Rò Kyoritsu 5010, K5010 | KetNoiTieuDung |
10,615,000đ | 10,297,000đ | 10297000 | KYORITSU-5010,-K5010 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410 | DungCuVang |
19,345,000đ | 18,424,000đ | 18424000 | RCD-KYORITSU-5410 | Thiết Bị Đo |










































