Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127
Primary tabs
SKU
              100A-KYORITSU-8127
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          Price
              6,220,000đ
          Price sale
              0đ
          % sale
              0.00%
          Chuyến đến nơi bán
                    
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
            | 
                                                                                        Kìm kẹp dòng 100A (Ø68mm) Kyoritsu 8148 |    DungCuVang  | 
                                                                                        6,879,000đ | 6879000 | 100A-KYORITSU-8148 | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128 |    DungCuVang  | 
                                                                                        5,691,000đ | 5691000 | 5A-KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8127 |    FactDepot  | 
                                                                                        8,841,000đ | 6,655,000đ | 6655000 | KYORITSU-8127 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
            | 
                                                                                        Chỉ Thị Pha Kyoritsu 8031 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        2,208,000đ | 2208000 | PHA-KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Thiết Bị Đo Thứ Tự Pha Kyoritsu 8031F |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        5,052,000đ | 4,474,000đ | 4474000 | PHA-KYORITSU-8031F | Công Cụ Dụng Cụ | 
| Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115 |    TatMart  | 
                                                                                        7,040,000đ | 7040000 | AC/DC-KYORITSU-8115 | Ampe Kìm | ||
            | 
                                                                                        Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115 |    DungCuVang  | 
                                                                                        5,810,000đ | 5810000 | AC/DC-KYORITSU-8115 | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Cảm biến kẹp Kyoritsu 8128 ( AC 5A ) |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        5,984,000đ | 5984000 | KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8125 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        7,689,000đ | 7,535,000đ | 7535000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Ampe kìm Kyoritsu 8126 |    Meta  | 
                                                                                        5,150,000đ | 5150000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8124 |    FactDepot  | 
                                                                                        10,821,000đ | 8,349,000đ | 8349000 | KYORITSU-8124 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8126 |    FactDepot  | 
                                                                                        9,620,000đ | 8,140,000đ | 8140000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8125 |    FactDepot  | 
                                                                                        9,905,000đ | 7,799,000đ | 7799000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8128 |    FactDepot  | 
                                                                                        8,100,000đ | 5,665,000đ | 5665000 | KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
            | 
                                                                                        Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8124 |    DungCuVang  | 
                                                                                        8,232,000đ | 7,840,000đ | 7840000 | KYORITSU-8124 | Thiết Bị Đo | 
            | 
                                                                                        Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8125 |    DungCuVang  | 
                                                                                        7,322,000đ | 7322000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8126 |    DungCuVang  | 
                                                                                        7,635,000đ | 7635000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Đo Nhiệt Độ Từ Xa Kyoritsu K5515 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        7,328,880đ | 6,474,000đ | 6474000 | XA-KYORITSU-K5515 | Công Cụ Dụng Cụ | 
| Đo Chỉ Thị Pha Kyoritsu K8035 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        8,733,000đ | 7,939,000đ | 7939000 | PHA-KYORITSU-K8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
            | 
                                                                                        Bộ nguồn AC Kyoritsu 8320 |    DungCuVang  | 
                                                                                        2,412,000đ | 2412000 | AC-KYORITSU-8320 | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Kẹp đo điện cảm biến Kyoritsu 8130 (AC 1000A) |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        9,669,000đ | 9,476,000đ | 9476000 | KYORITSU-8130 | Thiết Bị Đo Điện | 
| Bộ kìm kẹp đo dòng điện Kyoritsu 8133-03 (3000A, Ø170mm, 3 kìm đo) |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        42,515,000đ | 40,814,000đ | 40814000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
            | 
                                                                                        Kẹp cảm biến dòng rò KYORITSU 8177 (500mV AC/10A AC) |    FactDepot  | 
                                                                                        8,830,000đ | 8,162,000đ | 8162000 | KYORITSU-8177 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
| Phụ kiện Kyoritsu 8115 |    FactDepot  | 
                                                                                        7,496,000đ | 6,215,000đ | 6215000 | KYORITSU-8115 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8178 |    FactDepot  | 
                                                                                        9,882,000đ | 8,107,000đ | 8107000 | KYORITSU-8178 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8130 |    FactDepot  | 
                                                                                        11,289,000đ | 9,779,000đ | 9779000 | KYORITSU-8130 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8133-03 |    FactDepot  | 
                                                                                        42,625,000đ | 42625000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | ||
| Phụ kiện Kyoritsu 8133 |    FactDepot  | 
                                                                                        21,900,000đ | 17,215,000đ | 17215000 | KYORITSU-8133 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8147 |    FactDepot  | 
                                                                                        7,035,000đ | 5,522,000đ | 5522000 | KYORITSU-8147 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8148 |    FactDepot  | 
                                                                                        9,179,000đ | 7,337,000đ | 7337000 | KYORITSU-8148 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8146 |    FactDepot  | 
                                                                                        6,375,000đ | 4,961,000đ | 4961000 | KYORITSU-8146 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
            | 
                                                                                        Bộ kìm kẹp đo dòng điện (3000A, Ø170mm, 3 kìm đo) Kyoritsu 8133-03 |    DungCuVang  | 
                                                                                        39,636,000đ | 39636000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Kẹp cảm biến dòng rò (10A,500mV) Kyoritsu 8178 |    DungCuVang  | 
                                                                                        7,983,000đ | 7,603,000đ | 7603000 | KYORITSU-8178 | Thiết Bị Đo | 
            | 
                                                                                        Kẹp cảm biến dòng rò (500mV/AC/10A AC) Kyoritsu 8177 |    DungCuVang  | 
                                                                                        7,983,000đ | 7,603,000đ | 7603000 | KYORITSU-8177 | Thiết Bị Đo | 
            | 
                                                                                        Kìm đo dòng điện (Ø170mm, 3000A) Kyoritsu 8133 |    DungCuVang  | 
                                                                                        16,254,000đ | 16254000 | KYORITSU-8133 | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147 |    DungCuVang  | 
                                                                                        5,140,000đ | 5140000 | KYORITSU-8147 | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Kìm kẹp dòng rò (Ø24mm, AC 30A) Kyoritsu 8146 |    DungCuVang  | 
                                                                                        4,622,000đ | 4622000 | KYORITSU-8146 | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC Kyoritsu 2002R ( 2000A,TrueRMS) |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        5,720,000đ | 5720000 | AC-KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ điện trở PFC/PSC Kyoritsu 4118A |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        7,733,000đ | 7,578,000đ | 7578000 | PFC/PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KEW Kyoritsu 5515 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        3,652,000đ | 3652000 | KEW-KYORITSU-5515 | Công Cụ Dụng Cụ | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC/DC (20A) Kyoritsu 2010 |    Meta  | 
                                                                                        14,500,000đ | 10,320,000đ | 10320000 | AC/DC-KYORITSU-2010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2012R |    Meta  | 
                                                                                        3,900,000đ | 3,250,000đ | 3250000 | AC/DC-KYORITSU-2012R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R (AC 1000A) |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        3,190,000đ | 3,126,000đ | 3126000 | AC-KYORITSU-2127R | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC KEW KYORITSU 2204R |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        7,623,000đ | 7623000 | AC-KEW-KYORITSU-2204R | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm DC Kyoritsu 2500 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        8,998,000đ | 8998000 | DC-KYORITSU-2500 | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001 (100A) |    Meta  | 
                                                                                        2,650,000đ | 2650000 | DC/AC-KYORITSU-2001 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC KYORITSU KEW SNAP 200 (400A, 600V) |    FactDepot  | 
                                                                                        1,502,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | AC-KYORITSU-KEW-SNAP-200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
| Thiết bị đo Megomet Kyoritsu 3431 |    FactDepot  | 
                                                                                        13,041,000đ | 10,120,000đ | 10120000 | MEGOMET-KYORITSU-3431 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
| Thiết bị đo Megomet Kyoritsu 3124 |    FactDepot  | 
                                                                                        38,500,000đ | 31,498,000đ | 31498000 | MEGOMET-KYORITSU-3124 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | 
                    






























