Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115
Primary tabs
SKU
AC/DC-KYORITSU-8115
Category
Brand
Shop
Price
7,040,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Last modified
01/02/2025 - 21:35
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115 | DungCuVang |
5,810,000đ | 5810000 | AC/DC-KYORITSU-8115 | Thiết Bị Đo | |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2003A | DungCuVang |
5,999,000đ | 5,713,000đ | 5713000 | AC/DC-KYORITSU-2003A | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2010 | DungCuVang |
12,881,000đ | 12,268,000đ | 12268000 | AC/DC-KYORITSU-2010 | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2009R | DungCuVang |
7,461,000đ | 7,106,000đ | 7106000 | AC/DC-KYORITSU-2009R | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2056R | DungCuVang |
5,387,000đ | 5,130,000đ | 5130000 | AC/DC-KYORITSU-2056R | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2055 | DungCuVang |
4,196,000đ | 3,996,000đ | 3996000 | AC/DC-KYORITSU-2055 | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap203 (AC/DC 400A) | Meta |
2,250,000đ | 2250000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP203 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm AC/DC (20A) Kyoritsu 2010 | Meta |
14,500,000đ | 10,320,000đ | 10320000 | AC/DC-KYORITSU-2010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2012R | Meta |
3,900,000đ | 3,250,000đ | 3250000 | AC/DC-KYORITSU-2012R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
| Phụ kiện Kyoritsu 8115 | FactDepot |
7,496,000đ | 6,215,000đ | 6215000 | KYORITSU-8115 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Đồng hồ ampe kìm đo dòng DC Kyoritsu 2510 | DungCuVang |
16,510,000đ | 15,724,000đ | 15724000 | DC-KYORITSU-2510 | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm DC Kyoritsu 2500 | KetNoiTieuDung |
8,998,000đ | 8998000 | DC-KYORITSU-2500 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe kìm ACDC Kyoritsu Kewsnap 203 | MayDoChuyenDung |
1,930,000đ | 1930000 | ACDC-KYORITSU-KEWSNAP-203 | Ampe Kìm | |
|
Bộ nguồn AC Kyoritsu 8320 | DungCuVang |
2,412,000đ | 2412000 | AC-KYORITSU-8320 | Thiết Bị Đo | |
|
Kìm kẹp dòng 100A (Ø68mm) Kyoritsu 8148 | DungCuVang |
6,879,000đ | 6879000 | 100A-KYORITSU-8148 | Thiết Bị Đo | |
|
Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128 | DungCuVang |
5,691,000đ | 5691000 | 5A-KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo | |
|
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127 | DungCuVang |
6,220,000đ | 6220000 | 100A-KYORITSU-8127 | Thiết Bị Đo | |
|
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | KetNoiTieuDung |
7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe kìm AC Kyoritsu 2002R ( 2000A,TrueRMS) | KetNoiTieuDung |
5,720,000đ | 5720000 | AC-KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ điện trở PFC/PSC Kyoritsu 4118A | KetNoiTieuDung |
7,733,000đ | 7,578,000đ | 7578000 | PFC/PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Thiết bị thử LOOP / PFC / PSC Kyoritsu 4140 | DungCuVang |
15,116,000đ | 14,396,000đ | 14396000 | LOOP-/-PFC-/-PSC-KYORITSU-4140 | Thiết Bị Đo |
|
Đồng hồ đo LOOP / PSC (20/200/2000Ω) Kyoritsu 4118A | DungCuVang |
7,646,000đ | 7646000 | LOOP-/-PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo | |
|
Ampe kìm AC Kyoritsu 2204R | DungCuVang |
7,598,000đ | 7,236,000đ | 7236000 | AC-KYORITSU-2204R | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm AC Kyoritsu 2117R | DungCuVang |
2,290,000đ | 2,181,000đ | 2181000 | AC-KYORITSU-2117R | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R | DungCuVang |
3,197,000đ | 3,045,000đ | 3045000 | AC-KYORITSU-2127R | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R (AC 1000A) | KetNoiTieuDung |
3,190,000đ | 3,126,000đ | 3126000 | AC-KYORITSU-2127R | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001 (100A) | Meta |
2,650,000đ | 2650000 | DC/AC-KYORITSU-2001 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm AC KYORITSU KEW SNAP 200 (400A, 600V) | FactDepot |
1,502,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | AC-KYORITSU-KEW-SNAP-200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
|
Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R | MayDoChuyenDung |
2,830,000đ | 2830000 | AC-KYORITSU-2127R | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R (AC 1000A) | Meta |
3,220,000đ | 3220000 | AC-KYORITSU-2127R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Cảm biến kẹp Kyoritsu 8128 ( AC 5A ) | KetNoiTieuDung |
5,984,000đ | 5984000 | KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8125 | KetNoiTieuDung |
7,689,000đ | 7,535,000đ | 7535000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Kẹp đo điện cảm biến Kyoritsu 8130 (AC 1000A) | KetNoiTieuDung |
9,669,000đ | 9,476,000đ | 9476000 | KYORITSU-8130 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147 | DungCuVang |
5,140,000đ | 5140000 | KYORITSU-8147 | Thiết Bị Đo | |
|
Kìm kẹp dòng rò (Ø24mm, AC 30A) Kyoritsu 8146 | DungCuVang |
4,622,000đ | 4622000 | KYORITSU-8146 | Thiết Bị Đo | |
|
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8126 | DungCuVang |
7,635,000đ | 7635000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo | |
|
Bộ kìm kẹp đo dòng điện (3000A, Ø170mm, 3 kìm đo) Kyoritsu 8133-03 | DungCuVang |
39,636,000đ | 39636000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Đo | |
|
Kẹp cảm biến dòng rò (10A,500mV) Kyoritsu 8178 | DungCuVang |
7,983,000đ | 7,603,000đ | 7603000 | KYORITSU-8178 | Thiết Bị Đo |
|
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8124 | DungCuVang |
8,232,000đ | 7,840,000đ | 7840000 | KYORITSU-8124 | Thiết Bị Đo |
|
Kẹp cảm biến dòng rò (500mV/AC/10A AC) Kyoritsu 8177 | DungCuVang |
7,983,000đ | 7,603,000đ | 7603000 | KYORITSU-8177 | Thiết Bị Đo |
|
Kìm đo dòng điện (Ø170mm, 3000A) Kyoritsu 8133 | DungCuVang |
16,254,000đ | 16254000 | KYORITSU-8133 | Thiết Bị Đo | |
|
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8125 | DungCuVang |
7,322,000đ | 7322000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo | |
| Bộ kìm kẹp đo dòng điện Kyoritsu 8133-03 (3000A, Ø170mm, 3 kìm đo) | KetNoiTieuDung |
46,548,000đ | 41,244,000đ | 41244000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Ampe kìm Kyoritsu 8126 | Meta |
5,150,000đ | 5150000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Kẹp cảm biến dòng rò KYORITSU 8177 (500mV AC/10A AC) | FactDepot |
8,830,000đ | 8,162,000đ | 8162000 | KYORITSU-8177 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
| Phụ kiện Kyoritsu 8124 | FactDepot |
10,821,000đ | 8,349,000đ | 8349000 | KYORITSU-8124 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8126 | FactDepot |
9,620,000đ | 8,140,000đ | 8140000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8125 | FactDepot |
9,905,000đ | 7,799,000đ | 7799000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8178 | FactDepot |
9,882,000đ | 8,107,000đ | 8107000 | KYORITSU-8178 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8128 | FactDepot |
8,100,000đ | 5,665,000đ | 5665000 | KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |










































