Bộ nguồn AC Kyoritsu 8320
Primary tabs
SKU
              AC-KYORITSU-8320
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          Price
              2,412,000đ
          Price sale
              0đ
          % sale
              0.00%
          Chuyến đến nơi bán
                    
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Bộ nguồn AC Kyoritsu 8320
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
            | 
                                                                                        Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC Kyoritsu 2002R ( 2000A,TrueRMS) |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        5,720,000đ | 5720000 | AC-KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R (AC 1000A) |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        3,190,000đ | 3,126,000đ | 3126000 | AC-KYORITSU-2127R | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001 (100A) |    Meta  | 
                                                                                        2,650,000đ | 2650000 | DC/AC-KYORITSU-2001 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC KYORITSU KEW SNAP 200 (400A, 600V) |    FactDepot  | 
                                                                                        1,502,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | AC-KYORITSU-KEW-SNAP-200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R |    MayDoChuyenDung  | 
                                                                                        2,830,000đ | 2830000 | AC-KYORITSU-2127R | Ampe Kìm | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R (AC 1000A) |    Meta  | 
                                                                                        3,220,000đ | 3220000 | AC-KYORITSU-2127R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC Kyoritsu 2204R |    DungCuVang  | 
                                                                                        7,598,000đ | 7,236,000đ | 7236000 | AC-KYORITSU-2204R | Ampe Kìm | 
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC Kyoritsu 2117R |    DungCuVang  | 
                                                                                        2,290,000đ | 2,181,000đ | 2181000 | AC-KYORITSU-2117R | Ampe Kìm | 
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R |    DungCuVang  | 
                                                                                        3,197,000đ | 3,045,000đ | 3045000 | AC-KYORITSU-2127R | Ampe Kìm | 
| Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115 |    TatMart  | 
                                                                                        7,040,000đ | 7040000 | AC/DC-KYORITSU-8115 | Ampe Kìm | ||
            | 
                                                                                        Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115 |    DungCuVang  | 
                                                                                        5,810,000đ | 5810000 | AC/DC-KYORITSU-8115 | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Dây đo Kyoritsu 8302 |    DungCuVang  | 
                                                                                        880,000đ | 872,000đ | 872000 | KYORITSU-8302 | Thiết Bị Đo | 
| Adapter nguồn cung cấp Kyoritsu 8312 |    FactDepot  | 
                                                                                        3,080,000đ | 2,758,000đ | 2758000 | KYORITSU-8312 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
            | 
                                                                                        Adapter nguồn cung cấp Kyoritsu 8312 |    DungCuVang  | 
                                                                                        2,707,000đ | 2707000 | KYORITSU-8312 | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ điện trở PFC/PSC Kyoritsu 4118A |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        7,733,000đ | 7,578,000đ | 7578000 | PFC/PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC/DC (20A) Kyoritsu 2010 |    Meta  | 
                                                                                        14,500,000đ | 10,320,000đ | 10320000 | AC/DC-KYORITSU-2010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2012R |    Meta  | 
                                                                                        3,900,000đ | 3,250,000đ | 3250000 | AC/DC-KYORITSU-2012R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Ampe kìm DC Kyoritsu 2500 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        8,998,000đ | 8998000 | DC-KYORITSU-2500 | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm ACDC Kyoritsu Kewsnap 203 |    MayDoChuyenDung  | 
                                                                                        1,930,000đ | 1930000 | ACDC-KYORITSU-KEWSNAP-203 | Ampe Kìm | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap203 (AC/DC 400A) |    Meta  | 
                                                                                        2,500,000đ | 2,350,000đ | 2350000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP203 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ đo LOOP / PSC (20/200/2000Ω) Kyoritsu 4118A |    DungCuVang  | 
                                                                                        7,646,000đ | 7646000 | LOOP-/-PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Đồng hồ ampe kìm đo dòng DC Kyoritsu 2510 |    DungCuVang  | 
                                                                                        16,510,000đ | 15,724,000đ | 15724000 | DC-KYORITSU-2510 | Ampe Kìm | 
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2003A |    DungCuVang  | 
                                                                                        5,999,000đ | 5,713,000đ | 5713000 | AC/DC-KYORITSU-2003A | Ampe Kìm | 
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2010 |    DungCuVang  | 
                                                                                        12,881,000đ | 12,268,000đ | 12268000 | AC/DC-KYORITSU-2010 | Ampe Kìm | 
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2009R |    DungCuVang  | 
                                                                                        7,461,000đ | 7,106,000đ | 7106000 | AC/DC-KYORITSU-2009R | Ampe Kìm | 
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2056R |    DungCuVang  | 
                                                                                        5,387,000đ | 5,130,000đ | 5130000 | AC/DC-KYORITSU-2056R | Ampe Kìm | 
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2055 |    DungCuVang  | 
                                                                                        4,196,000đ | 3,996,000đ | 3996000 | AC/DC-KYORITSU-2055 | Ampe Kìm | 
            | 
                                                                                        Thiết bị thử LOOP / PFC / PSC Kyoritsu 4140 |    DungCuVang  | 
                                                                                        15,116,000đ | 14,396,000đ | 14396000 | LOOP-/-PFC-/-PSC-KYORITSU-4140 | Thiết Bị Đo | 
            | 
                                                                                        Chỉ Thị Pha Kyoritsu 8031 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        2,208,000đ | 2208000 | PHA-KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Thiết Bị Đo Thứ Tự Pha Kyoritsu 8031F |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        5,052,000đ | 4,474,000đ | 4474000 | PHA-KYORITSU-8031F | Công Cụ Dụng Cụ | 
            | 
                                                                                        Kìm kẹp dòng 100A (Ø68mm) Kyoritsu 8148 |    DungCuVang  | 
                                                                                        6,879,000đ | 6879000 | 100A-KYORITSU-8148 | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128 |    DungCuVang  | 
                                                                                        5,691,000đ | 5691000 | 5A-KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127 |    DungCuVang  | 
                                                                                        6,220,000đ | 6220000 | 100A-KYORITSU-8127 | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC KEW KYORITSU 2204R |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        7,623,000đ | 7623000 | AC-KEW-KYORITSU-2204R | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Ampe kìm AC KEW Kyoritsu 2204R (400A) |    Meta  | 
                                                                                        6,970,000đ | 6970000 | AC-KEW-KYORITSU-2204R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
            | 
                                                                                        Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KEW Kyoritsu 5515 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        3,652,000đ | 3652000 | KEW-KYORITSU-5515 | Công Cụ Dụng Cụ | |
            | 
                                                                                        Đo Nhiệt Độ Từ Xa Kyoritsu K5515 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        7,328,880đ | 6,474,000đ | 6474000 | XA-KYORITSU-K5515 | Công Cụ Dụng Cụ | 
| Đo Chỉ Thị Pha Kyoritsu K8035 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        8,733,000đ | 7,939,000đ | 7939000 | PHA-KYORITSU-K8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thiết bị đo Megomet Kyoritsu 3431 |    FactDepot  | 
                                                                                        13,041,000đ | 10,120,000đ | 10120000 | MEGOMET-KYORITSU-3431 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
| Thiết bị đo Megomet Kyoritsu 3124 |    FactDepot  | 
                                                                                        38,500,000đ | 31,498,000đ | 31498000 | MEGOMET-KYORITSU-3124 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
            | 
                                                                                        Thiết bị đo cường độ ánh sáng KEW Kyoritsu 5204 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        8,484,000đ | 7,515,000đ | 7515000 | KEW-KYORITSU-5204 | Thiết Bị Đo Điện | 
            | 
                                                                                        Thiết Bị Kiểm Tra RCD Kyoritsu 5410, K5410 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        21,240,000đ | 18,824,000đ | 18824000 | TRA-RCD-KYORITSU-5410,-K5410 | Công Cụ Dụng Cụ | 
            | 
                                                                                        Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410 |    Meta  | 
                                                                                        24,990,000đ | 19,800,000đ | 19800000 | RCD-KYORITSU-5410 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
            | 
                                                                                        Đồng hồ vạn năng KEWMATE Kyoritsu 2001A (kèm cảm biến kẹp AC/DC) |    Meta  | 
                                                                                        3,120,000đ | 3120000 | KEWMATE-KYORITSU-2001A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
            | 
                                                                                        Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5406A |    Meta  | 
                                                                                        8,200,000đ | 8200000 | RCD-KYORITSU-5406A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
            | 
                                                                                        Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410 |    DungCuVang  | 
                                                                                        19,345,000đ | 18,424,000đ | 18424000 | RCD-KYORITSU-5410 | Thiết Bị Đo | 
            | 
                                                                                        Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5406A |    DungCuVang  | 
                                                                                        7,560,000đ | 7560000 | RCD-KYORITSU-5406A | Thiết Bị Đo | |
            | 
                                                                                        Cảm biến kẹp Kyoritsu 8128 ( AC 5A ) |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        5,984,000đ | 5984000 | KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo Điện | |
            | 
                                                                                        Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8125 |    KetNoiTieuDung  | 
                                                                                        7,689,000đ | 7,535,000đ | 7535000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo Điện | 
                    











































