Thiết Bị Đo Thứ Tự Pha Kyoritsu 8031F
Primary tabs
SKU
PHA-KYORITSU-8031F
Category
Brand
Shop
Price
4,609,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thiết Bị Đo Thứ Tự Pha Kyoritsu 8031F
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Chỉ Thị Pha Kyoritsu 8031 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,947,000đ | 1947000 | PHA-KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031F | ![]() Meta |
3,980,000đ | 3980000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8031F | ![]() DungCuVang |
3,959,450đ | 3,920,000đ | 3920000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031F | ![]() FactDepot |
6,027,000đ | 4,719,000đ | 4719000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031F | ![]() MayDoChuyenDung |
4,080,000đ | 4080000 | KYORITSU-8031F | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Máy đo thứ tự pha Kyoritsu 8031F | ![]() TatMart |
5,579,000đ | 5579000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Đo Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Đo Chỉ Thị Pha Kyoritsu K8035 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,733,000đ | 7,939,000đ | 7939000 | PHA-KYORITSU-K8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031 | ![]() Meta |
1,830,000đ | 1830000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8031 | ![]() DungCuVang |
1,707,750đ | 1,691,000đ | 1691000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031 | ![]() FactDepot |
2,560,000đ | 2,057,000đ | 2057000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031 | ![]() MayDoChuyenDung |
1,730,000đ | 1730000 | KYORITSU-8031 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Máy đo thứ tự pha Kyoritsu 8031 | ![]() TatMart |
2,294,000đ | 2294000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Kìm kẹp dòng 100A (Ø68mm) Kyoritsu 8148 | ![]() DungCuVang |
6,261,750đ | 6,200,000đ | 6200000 | 100A-KYORITSU-8148 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128 | ![]() DungCuVang |
5,401,550đ | 5,348,000đ | 5348000 | 5A-KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127 | ![]() DungCuVang |
5,894,900đ | 5,836,000đ | 5836000 | 100A-KYORITSU-8127 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8030 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-8030 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha an toàn không tiếp xúc Kyoritsu 8035 | ![]() DungCuVang |
8,058,050đ | 7,978,000đ | 7978000 | KYORITSU-8035 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Cọc tiếp đất cho máy đo điện trở đất Kyoritsu 8032 | ![]() DungCuVang |
308,000đ | 305,000đ | 305000 | KYORITSU-8032 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8035 | ![]() FactDepot |
11,998,000đ | 8,382,000đ | 8382000 | KYORITSU-8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8035 | ![]() MayDoChuyenDung |
7,320,000đ | 7320000 | KYORITSU-8035 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Máy đo thứ tự pha Kyoritsu 8035 | ![]() TatMart |
10,513,000đ | 10513000 | KYORITSU-8035 | Thiết Bị Đo Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Đo Nhiệt Độ Từ Xa Kyoritsu K5515 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,328,880đ | 6,474,000đ | 6474000 | XA-KYORITSU-K5515 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115 | ![]() DungCuVang |
5,047,350đ | 4,997,000đ | 4997000 | AC/DC-KYORITSU-8115 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115 | ![]() TatMart |
7,040,000đ | 7040000 | AC/DC-KYORITSU-8115 | Ampe Kìm | |
![]() |
Bộ デキる猫は今日も憂鬱 8 - Dekiru Neko Ha Kyo Mo Yuutsu 8 | ![]() Fahasa |
313,000đ | 281,700đ | 281700 | DEKIRU-NEKO-HA-KYO-MO-YUUTSU-8 | Other Categories |
![]() |
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | ![]() KetNoiTieuDung |
7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm AC Kyoritsu 2002R ( 2000A,TrueRMS) | ![]() KetNoiTieuDung |
5,720,000đ | 5720000 | AC-KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap203 (AC/DC 400A) | ![]() Meta |
2,300,000đ | 2,190,000đ | 2190000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP203 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ điện trở PFC/PSC Kyoritsu 4118A | ![]() KetNoiTieuDung |
7,733,000đ | 7,578,000đ | 7578000 | PFC/PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KEW Kyoritsu 5515 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,652,000đ | 3652000 | KEW-KYORITSU-5515 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ampe kìm Kewtech Kyoritsu KT200 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KEWTECH-KYORITSU-KT200 | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng KEWMATE Kyoritsu 2001A (kèm cảm biến kẹp AC/DC) | ![]() Meta |
2,870,000đ | 2870000 | KEWMATE-KYORITSU-2001A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410 | ![]() Meta |
19,990,000đ | 17,280,000đ | 17280000 | RCD-KYORITSU-5410 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC KEW Kyoritsu 2204R (400A) | ![]() Meta |
8,200,000đ | 6,740,000đ | 6740000 | AC-KEW-KYORITSU-2204R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC (20A) Kyoritsu 2010 | ![]() Meta |
14,500,000đ | 10,320,000đ | 10320000 | AC/DC-KYORITSU-2010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2012R | ![]() Meta |
3,900,000đ | 3,250,000đ | 3250000 | AC/DC-KYORITSU-2012R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo LOOP / PSC (20/200/2000Ω) Kyoritsu 4118A | ![]() DungCuVang |
6,970,150đ | 6,901,000đ | 6901000 | LOOP-/-PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Ampe kìm AC Kyoritsu 2117R | ![]() DungCuVang |
1,935,450đ | 1,917,000đ | 1917000 | AC-KYORITSU-2117R | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2010 | ![]() DungCuVang |
12,219,900đ | 12,098,000đ | 12098000 | AC/DC-KYORITSU-2010 | Ampe Kìm |
![]() |
Thiết bị thử LOOP / PFC / PSC Kyoritsu 4140 | ![]() DungCuVang |
13,257,000đ | 13,125,000đ | 13125000 | LOOP-/-PFC-/-PSC-KYORITSU-4140 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5406A | ![]() DungCuVang |
6,957,000đ | 6,888,000đ | 6888000 | RCD-KYORITSU-5406A | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410 | ![]() DungCuVang |
17,811,200đ | 17,634,000đ | 17634000 | RCD-KYORITSU-5410 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2009R | ![]() DungCuVang |
5,730,450đ | 5,674,000đ | 5674000 | AC/DC-KYORITSU-2009R | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R | ![]() DungCuVang |
2,820,950đ | 2,793,000đ | 2793000 | AC-KYORITSU-2127R | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe kìm AC Kyoritsu 2204R | ![]() DungCuVang |
6,868,950đ | 6,801,000đ | 6801000 | AC-KYORITSU-2204R | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2003A | ![]() DungCuVang |
5,300,350đ | 5,248,000đ | 5248000 | AC/DC-KYORITSU-2003A | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2056R | ![]() DungCuVang |
4,680,500đ | 4,634,000đ | 4634000 | AC/DC-KYORITSU-2056R | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2055 | ![]() DungCuVang |
3,719,100đ | 3,682,000đ | 3682000 | AC/DC-KYORITSU-2055 | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R (AC 1000A) | ![]() Meta |
3,500,000đ | 3,250,000đ | 3250000 | AC-KYORITSU-2127R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap 203 | ![]() MayDoChuyenDung |
1,840,000đ | 1840000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP-203 | Ampe Kìm |