Thiết Bị Đo Thứ Tự Pha Kyoritsu 8031F
Primary tabs
SKU
PHA-KYORITSU-8031F
Category
Brand
Shop
List price
5,052,000đ
Price
4,474,000đ
Price sale
578,000đ
% sale
11.40%
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thiết Bị Đo Thứ Tự Pha Kyoritsu 8031F
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Chỉ Thị Pha Kyoritsu 8031 | KetNoiTieuDung |
2,208,000đ | 2208000 | PHA-KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Điện | |
| Máy đo thứ tự pha Kyoritsu 8031F | TatMart |
5,579,000đ | 5579000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Đo Chỉ Thị Pha | ||
| Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031F | FactDepot |
6,027,000đ | 4,719,000đ | 4719000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
|
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031F | MayDoChuyenDung |
4,100,000đ | 4100000 | KYORITSU-8031F | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
|
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031F | Meta |
4,420,000đ | 4420000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8031F | DungCuVang |
4,384,000đ | 4384000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Đo | |
| Đo Chỉ Thị Pha Kyoritsu K8035 | KetNoiTieuDung |
8,733,000đ | 7,939,000đ | 7939000 | PHA-KYORITSU-K8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Máy đo thứ tự pha Kyoritsu 8031 | TatMart |
2,294,000đ | 2294000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Chỉ Thị Pha | ||
| Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031 | FactDepot |
2,560,000đ | 2,057,000đ | 2057000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
|
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031 | MayDoChuyenDung |
1,790,000đ | 1790000 | KYORITSU-8031 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
|
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031 | Meta |
2,110,000đ | 2110000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8031 | DungCuVang |
2,030,000đ | 1,933,000đ | 1933000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo |
|
Kìm kẹp dòng 100A (Ø68mm) Kyoritsu 8148 | DungCuVang |
6,879,000đ | 6879000 | 100A-KYORITSU-8148 | Thiết Bị Đo | |
|
Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128 | DungCuVang |
5,691,000đ | 5691000 | 5A-KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo | |
|
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127 | DungCuVang |
6,220,000đ | 6220000 | 100A-KYORITSU-8127 | Thiết Bị Đo | |
| Máy đo thứ tự pha Kyoritsu 8035 | TatMart |
10,513,000đ | 10513000 | KYORITSU-8035 | Thiết Bị Đo Chỉ Thị Pha | ||
| Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8035 | FactDepot |
11,998,000đ | 8,382,000đ | 8382000 | KYORITSU-8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
|
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8035 | MayDoChuyenDung |
6,600,000đ | 6600000 | KYORITSU-8035 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
|
Đồng hồ chỉ thị pha an toàn không tiếp xúc Kyoritsu 8035 | DungCuVang |
7,438,000đ | 7,084,000đ | 7084000 | KYORITSU-8035 | Thiết Bị Đo |
|
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8030 | DungCuVang |
2,438,000đ | 2,322,000đ | 2322000 | KYORITSU-8030 | Thiết Bị Đo |
|
Cọc tiếp đất cho máy đo điện trở đất Kyoritsu 8032 | DungCuVang |
421,000đ | 421000 | KYORITSU-8032 | Thiết Bị Đo | |
|
Đo Nhiệt Độ Từ Xa Kyoritsu K5515 | KetNoiTieuDung |
7,328,880đ | 6,474,000đ | 6474000 | XA-KYORITSU-K5515 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115 | TatMart |
7,040,000đ | 7040000 | AC/DC-KYORITSU-8115 | Ampe Kìm | ||
|
Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115 | DungCuVang |
5,810,000đ | 5810000 | AC/DC-KYORITSU-8115 | Thiết Bị Đo | |
|
Bộ nguồn AC Kyoritsu 8320 | DungCuVang |
2,412,000đ | 2412000 | AC-KYORITSU-8320 | Thiết Bị Đo | |
|
Bộ デキる猫は今日も憂鬱 8 - Dekiru Neko Ha Kyo Mo Yuutsu 8 | Fahasa |
313,000đ | 281,700đ | 281700 | DEKIRU-NEKO-HA-KYO-MO-YUUTSU-8 | Other Categories |
|
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | KetNoiTieuDung |
7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe kìm AC Kyoritsu 2002R ( 2000A,TrueRMS) | KetNoiTieuDung |
5,720,000đ | 5720000 | AC-KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ điện trở PFC/PSC Kyoritsu 4118A | KetNoiTieuDung |
7,733,000đ | 7,578,000đ | 7578000 | PFC/PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KEW Kyoritsu 5515 | KetNoiTieuDung |
3,652,000đ | 3652000 | KEW-KYORITSU-5515 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Ampe kìm AC/DC (20A) Kyoritsu 2010 | Meta |
14,500,000đ | 10,320,000đ | 10320000 | AC/DC-KYORITSU-2010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2012R | Meta |
3,900,000đ | 3,250,000đ | 3250000 | AC/DC-KYORITSU-2012R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R (AC 1000A) | KetNoiTieuDung |
3,190,000đ | 3,126,000đ | 3126000 | AC-KYORITSU-2127R | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm AC KEW KYORITSU 2204R | KetNoiTieuDung |
7,623,000đ | 7623000 | AC-KEW-KYORITSU-2204R | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe kìm DC Kyoritsu 2500 | KetNoiTieuDung |
8,998,000đ | 8998000 | DC-KYORITSU-2500 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001 (100A) | Meta |
2,650,000đ | 2650000 | DC/AC-KYORITSU-2001 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm AC KYORITSU KEW SNAP 200 (400A, 600V) | FactDepot |
1,502,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | AC-KYORITSU-KEW-SNAP-200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
| Thiết bị đo Megomet Kyoritsu 3431 | FactDepot |
13,041,000đ | 10,120,000đ | 10120000 | MEGOMET-KYORITSU-3431 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
| Thiết bị đo Megomet Kyoritsu 3124 | FactDepot |
38,500,000đ | 31,498,000đ | 31498000 | MEGOMET-KYORITSU-3124 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
|
Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R | MayDoChuyenDung |
2,830,000đ | 2830000 | AC-KYORITSU-2127R | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm ACDC Kyoritsu Kewsnap 203 | MayDoChuyenDung |
1,930,000đ | 1930000 | ACDC-KYORITSU-KEWSNAP-203 | Ampe Kìm | |
|
Thiết bị đo cường độ ánh sáng KEW Kyoritsu 5204 | KetNoiTieuDung |
8,484,000đ | 7,515,000đ | 7515000 | KEW-KYORITSU-5204 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Thiết Bị Kiểm Tra RCD Kyoritsu 5410, K5410 | KetNoiTieuDung |
21,240,000đ | 18,824,000đ | 18824000 | TRA-RCD-KYORITSU-5410,-K5410 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap203 (AC/DC 400A) | Meta |
2,500,000đ | 2,350,000đ | 2350000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP203 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410 | Meta |
24,990,000đ | 19,800,000đ | 19800000 | RCD-KYORITSU-5410 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vạn năng KEWMATE Kyoritsu 2001A (kèm cảm biến kẹp AC/DC) | Meta |
3,120,000đ | 3120000 | KEWMATE-KYORITSU-2001A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5406A | Meta |
8,200,000đ | 8200000 | RCD-KYORITSU-5406A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm AC KEW Kyoritsu 2204R (400A) | Meta |
6,970,000đ | 6970000 | AC-KEW-KYORITSU-2204R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R (AC 1000A) | Meta |
3,220,000đ | 3220000 | AC-KYORITSU-2127R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Đồng hồ đo LOOP / PSC (20/200/2000Ω) Kyoritsu 4118A | DungCuVang |
7,646,000đ | 7646000 | LOOP-/-PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo |







































