Cọc tiếp đất cho máy đo điện trở đất Kyoritsu 8032
Primary tabs
SKU
KYORITSU-8032
Category
Brand
Shop
List price
308,000đ
Price
305,000đ
Price sale
3,000đ
% sale
1.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Cọc tiếp đất cho máy đo điện trở đất Kyoritsu 8032
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thiết Bị Đo Thứ Tự Pha Kyoritsu 8031F | ![]() KetNoiTieuDung |
4,609,000đ | 4609000 | PHA-KYORITSU-8031F | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8030 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-8030 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031 | ![]() Meta |
1,830,000đ | 1830000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031F | ![]() Meta |
3,980,000đ | 3980000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha an toàn không tiếp xúc Kyoritsu 8035 | ![]() DungCuVang |
8,058,050đ | 7,978,000đ | 7978000 | KYORITSU-8035 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8031F | ![]() DungCuVang |
3,959,450đ | 3,920,000đ | 3920000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8031 | ![]() DungCuVang |
1,707,750đ | 1,691,000đ | 1691000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8035 | ![]() FactDepot |
11,998,000đ | 8,382,000đ | 8382000 | KYORITSU-8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031F | ![]() FactDepot |
6,027,000đ | 4,719,000đ | 4719000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031 | ![]() FactDepot |
2,560,000đ | 2,057,000đ | 2057000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031F | ![]() MayDoChuyenDung |
4,080,000đ | 4080000 | KYORITSU-8031F | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8035 | ![]() MayDoChuyenDung |
7,320,000đ | 7320000 | KYORITSU-8035 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031 | ![]() MayDoChuyenDung |
1,730,000đ | 1730000 | KYORITSU-8031 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Máy đo thứ tự pha Kyoritsu 8031 | ![]() TatMart |
2,294,000đ | 2294000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Máy đo thứ tự pha Kyoritsu 8031F | ![]() TatMart |
5,579,000đ | 5579000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Đo Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Máy đo thứ tự pha Kyoritsu 8035 | ![]() TatMart |
10,513,000đ | 10513000 | KYORITSU-8035 | Thiết Bị Đo Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Chỉ Thị Pha Kyoritsu 8031 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,947,000đ | 1947000 | PHA-KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Bộ kìm kẹp đo dòng điện (3000A, Ø170mm, 3 kìm đo) Kyoritsu 8133-03 | ![]() DungCuVang |
35,862,800đ | 35,505,000đ | 35505000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Bộ kìm kẹp đo dòng điện Kyoritsu 8133-03 (3000A, Ø170mm, 3 kìm đo) | ![]() KetNoiTieuDung |
42,515,000đ | 40,814,000đ | 40814000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8133-03 | ![]() FactDepot |
42,625,000đ | 42625000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
![]() |
Cảm biến kẹp Kyoritsu 8128 ( AC 5A ) | ![]() KetNoiTieuDung |
5,984,000đ | 5984000 | KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 8126 | ![]() Meta |
5,150,000đ | 5150000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 8302 | ![]() DungCuVang |
880,000đ | 872,000đ | 872000 | KYORITSU-8302 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8124 | ![]() DungCuVang |
7,286,400đ | 7,214,000đ | 7214000 | KYORITSU-8124 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kẹp cảm biến dòng rò (500mV/AC/10A AC) Kyoritsu 8177 | ![]() DungCuVang |
5,945,500đ | 5,887,000đ | 5887000 | KYORITSU-8177 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kẹp cảm biến dòng rò (10A,500mV) Kyoritsu 8178 | ![]() DungCuVang |
6,742,450đ | 6,676,000đ | 6676000 | KYORITSU-8178 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm đo dòng điện (Ø170mm, 3000A) Kyoritsu 8133 | ![]() DungCuVang |
35,862,800đ | 35,505,000đ | 35505000 | KYORITSU-8133 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm kẹp dòng 100A (Ø68mm) Kyoritsu 8148 | ![]() DungCuVang |
6,261,750đ | 6,200,000đ | 6200000 | 100A-KYORITSU-8148 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115 | ![]() DungCuVang |
5,047,350đ | 4,997,000đ | 4997000 | AC/DC-KYORITSU-8115 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128 | ![]() DungCuVang |
5,401,550đ | 5,348,000đ | 5348000 | 5A-KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8125 | ![]() DungCuVang |
6,603,300đ | 6,538,000đ | 6538000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127 | ![]() DungCuVang |
5,894,900đ | 5,836,000đ | 5836000 | 100A-KYORITSU-8127 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8126 | ![]() DungCuVang |
6,476,800đ | 6,413,000đ | 6413000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Phụ kiện truyền thông máy tính cho đồng hồ vạn năng Kyoritsu 8241 | ![]() DungCuVang |
2,200,000đ | 2,178,000đ | 2178000 | KYORITSU-8241 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147 | ![]() DungCuVang |
4,693,150đ | 4,647,000đ | 4647000 | KYORITSU-8147 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kẹp cảm biến dòng rò KYORITSU 8177 (500mV AC/10A AC) | ![]() FactDepot |
8,830,000đ | 8,162,000đ | 8162000 | KYORITSU-8177 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8124 | ![]() FactDepot |
10,821,000đ | 8,349,000đ | 8349000 | KYORITSU-8124 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8115 | ![]() FactDepot |
7,496,000đ | 6,215,000đ | 6215000 | KYORITSU-8115 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8126 | ![]() FactDepot |
9,620,000đ | 8,140,000đ | 8140000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8125 | ![]() FactDepot |
9,905,000đ | 7,799,000đ | 7799000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8178 | ![]() FactDepot |
9,882,000đ | 8,107,000đ | 8107000 | KYORITSU-8178 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8128 | ![]() FactDepot |
8,100,000đ | 5,665,000đ | 5665000 | KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8127 | ![]() FactDepot |
8,841,000đ | 6,655,000đ | 6655000 | KYORITSU-8127 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8130 | ![]() FactDepot |
11,289,000đ | 9,779,000đ | 9779000 | KYORITSU-8130 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8133 | ![]() FactDepot |
21,900,000đ | 17,215,000đ | 17215000 | KYORITSU-8133 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8147 | ![]() FactDepot |
7,035,000đ | 5,522,000đ | 5522000 | KYORITSU-8147 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8148 | ![]() FactDepot |
9,179,000đ | 7,337,000đ | 7337000 | KYORITSU-8148 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8146 | ![]() FactDepot |
6,375,000đ | 4,961,000đ | 4961000 | KYORITSU-8146 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
Adapter nguồn cung cấp Kyoritsu 8312 | ![]() FactDepot |
3,080,000đ | 2,758,000đ | 2758000 | KYORITSU-8312 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
![]() |
Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115 | ![]() TatMart |
7,040,000đ | 7040000 | AC/DC-KYORITSU-8115 | Ampe Kìm |