Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115
Primary tabs
SKU
              AC/DC-KYORITSU-8115
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              5,047,350đ
          Price
              4,997,000đ
          Price sale
              50,350đ
          % sale
              1.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115 |   TatMart | 7,040,000đ | 7040000 | AC/DC-KYORITSU-8115 | Ampe Kìm | |
|   | Ampe kìm AC/DC (20A) Kyoritsu 2010 |   Meta | 14,500,000đ | 10,320,000đ | 10320000 | AC/DC-KYORITSU-2010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2012R |   Meta | 3,900,000đ | 3,250,000đ | 3250000 | AC/DC-KYORITSU-2012R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2010 |   DungCuVang | 12,219,900đ | 12,098,000đ | 12098000 | AC/DC-KYORITSU-2010 | Ampe Kìm | 
|   | Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2003A |   DungCuVang | 5,300,350đ | 5,248,000đ | 5248000 | AC/DC-KYORITSU-2003A | Ampe Kìm | 
|   | Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2009R |   DungCuVang | 5,730,450đ | 5,674,000đ | 5674000 | AC/DC-KYORITSU-2009R | Ampe Kìm | 
|   | Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2055 |   DungCuVang | 3,719,100đ | 3,682,000đ | 3682000 | AC/DC-KYORITSU-2055 | Ampe Kìm | 
|   | Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2056R |   DungCuVang | 4,680,500đ | 1đ | 1 | AC/DC-KYORITSU-2056R | Ampe Kìm | 
|   | Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap203 (AC/DC 400A) |   Meta | 2,500,000đ | 2,350,000đ | 2350000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP203 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8115 |   FactDepot | 7,496,000đ | 6,215,000đ | 6215000 | KYORITSU-8115 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Ampe kìm DC Kyoritsu 2500 |   KetNoiTieuDung | 8,998,000đ | 8998000 | DC-KYORITSU-2500 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ ampe kìm đo dòng DC Kyoritsu 2510 |   DungCuVang | 14,496,900đ | 14,352,000đ | 14352000 | DC-KYORITSU-2510 | Ampe Kìm | 
|   | Ampe kìm ACDC Kyoritsu Kewsnap 203 |   MayDoChuyenDung | 1,930,000đ | 1930000 | ACDC-KYORITSU-KEWSNAP-203 | Ampe Kìm | |
|   | Kìm kẹp dòng 100A (Ø68mm) Kyoritsu 8148 |   DungCuVang | 6,261,750đ | 6,200,000đ | 6200000 | 100A-KYORITSU-8148 | Thiết Bị Đo | 
|   | Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128 |   DungCuVang | 5,401,550đ | 5,348,000đ | 5348000 | 5A-KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo | 
|   | Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127 |   DungCuVang | 5,894,900đ | 5,836,000đ | 5836000 | 100A-KYORITSU-8127 | Thiết Bị Đo | 
|   | Cảm biến kẹp Kyoritsu 8128 ( AC 5A ) |   KetNoiTieuDung | 5,984,000đ | 5984000 | KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8125 |   KetNoiTieuDung | 7,689,000đ | 7,535,000đ | 7535000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Kẹp đo điện cảm biến Kyoritsu 8130 (AC 1000A) |   KetNoiTieuDung | 9,669,000đ | 9,476,000đ | 9476000 | KYORITSU-8130 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu 8126 |   Meta | 5,150,000đ | 5150000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Bộ kìm kẹp đo dòng điện (3000A, Ø170mm, 3 kìm đo) Kyoritsu 8133-03 |   DungCuVang | 35,862,800đ | 35,505,000đ | 35505000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Đo | 
|   | Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8124 |   DungCuVang | 7,286,400đ | 7,214,000đ | 7214000 | KYORITSU-8124 | Thiết Bị Đo | 
|   | Kẹp cảm biến dòng rò (500mV/AC/10A AC) Kyoritsu 8177 |   DungCuVang | 5,945,500đ | 5,887,000đ | 5887000 | KYORITSU-8177 | Thiết Bị Đo | 
|   | Kẹp cảm biến dòng rò (10A,500mV) Kyoritsu 8178 |   DungCuVang | 6,742,450đ | 6,676,000đ | 6676000 | KYORITSU-8178 | Thiết Bị Đo | 
|   | Kìm đo dòng điện (Ø170mm, 3000A) Kyoritsu 8133 |   DungCuVang | 35,862,800đ | 35,505,000đ | 35505000 | KYORITSU-8133 | Thiết Bị Đo | 
|   | Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8125 |   DungCuVang | 6,603,300đ | 6,538,000đ | 6538000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo | 
|   | Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8126 |   DungCuVang | 6,476,800đ | 6,413,000đ | 6413000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo | 
|   | Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147 |   DungCuVang | 4,693,150đ | 4,647,000đ | 4647000 | KYORITSU-8147 | Thiết Bị Đo | 
|   | Bộ kìm kẹp đo dòng điện Kyoritsu 8133-03 (3000A, Ø170mm, 3 kìm đo) |   KetNoiTieuDung | 42,515,000đ | 40,814,000đ | 40814000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Kẹp cảm biến dòng rò KYORITSU 8177 (500mV AC/10A AC) |   FactDepot | 8,830,000đ | 8,162,000đ | 8162000 | KYORITSU-8177 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8124 |   FactDepot | 10,821,000đ | 8,349,000đ | 8349000 | KYORITSU-8124 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8126 |   FactDepot | 9,620,000đ | 8,140,000đ | 8140000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8125 |   FactDepot | 9,905,000đ | 7,799,000đ | 7799000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8178 |   FactDepot | 9,882,000đ | 8,107,000đ | 8107000 | KYORITSU-8178 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8128 |   FactDepot | 8,100,000đ | 5,665,000đ | 5665000 | KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8127 |   FactDepot | 8,841,000đ | 6,655,000đ | 6655000 | KYORITSU-8127 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8130 |   FactDepot | 11,289,000đ | 9,779,000đ | 9779000 | KYORITSU-8130 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8133-03 |   FactDepot | 42,625,000đ | 42625000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8133 |   FactDepot | 21,900,000đ | 17,215,000đ | 17215000 | KYORITSU-8133 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8147 |   FactDepot | 7,035,000đ | 5,522,000đ | 5522000 | KYORITSU-8147 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8148 |   FactDepot | 9,179,000đ | 7,337,000đ | 7337000 | KYORITSU-8148 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8146 |   FactDepot | 6,375,000đ | 4,961,000đ | 4961000 | KYORITSU-8146 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) |   KetNoiTieuDung | 7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm AC Kyoritsu 2002R ( 2000A,TrueRMS) |   KetNoiTieuDung | 5,720,000đ | 5720000 | AC-KYORITSU-2002R | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ điện trở PFC/PSC Kyoritsu 4118A |   KetNoiTieuDung | 7,733,000đ | 7,578,000đ | 7578000 | PFC/PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đo LOOP / PSC (20/200/2000Ω) Kyoritsu 4118A |   DungCuVang | 6,970,150đ | 6,901,000đ | 6901000 | LOOP-/-PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo | 
|   | Ampe kìm AC Kyoritsu 2117R |   DungCuVang | 1,935,450đ | 1,917,000đ | 1917000 | AC-KYORITSU-2117R | Ampe Kìm | 
|   | Thiết bị thử LOOP / PFC / PSC Kyoritsu 4140 |   DungCuVang | 13,257,000đ | 13,125,000đ | 13125000 | LOOP-/-PFC-/-PSC-KYORITSU-4140 | Thiết Bị Đo | 
|   | Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R (AC 1000A) |   KetNoiTieuDung | 3,190,000đ | 3,126,000đ | 3126000 | AC-KYORITSU-2127R | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001 (100A) |   Meta | 2,650,000đ | 2650000 | DC/AC-KYORITSU-2001 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
