Phụ kiện Kyoritsu 8127
Primary tabs
SKU
KYORITSU-8127
Category
Brand
Shop
List price
8,841,000đ
Price
6,655,000đ
Price sale
2,186,000đ
% sale
24.70%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Phụ kiện Kyoritsu 8127
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127 | ![]() DungCuVang |
5,894,900đ | 5,836,000đ | 5836000 | 100A-KYORITSU-8127 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Cảm biến kẹp Kyoritsu 8128 ( AC 5A ) | ![]() KetNoiTieuDung |
5,984,000đ | 5984000 | KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 8126 | ![]() Meta |
5,150,000đ | 5150000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8124 | ![]() DungCuVang |
7,286,400đ | 7,214,000đ | 7214000 | KYORITSU-8124 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128 | ![]() DungCuVang |
5,401,550đ | 5,348,000đ | 5348000 | 5A-KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8125 | ![]() DungCuVang |
6,603,300đ | 6,538,000đ | 6538000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8126 | ![]() DungCuVang |
6,476,800đ | 6,413,000đ | 6413000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8124 | ![]() FactDepot |
10,821,000đ | 8,349,000đ | 8349000 | KYORITSU-8124 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8126 | ![]() FactDepot |
9,620,000đ | 8,140,000đ | 8140000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8125 | ![]() FactDepot |
9,905,000đ | 7,799,000đ | 7799000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8128 | ![]() FactDepot |
8,100,000đ | 5,665,000đ | 5665000 | KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8125 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,689,000đ | 7,535,000đ | 7535000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Bộ kìm kẹp đo dòng điện (3000A, Ø170mm, 3 kìm đo) Kyoritsu 8133-03 | ![]() DungCuVang |
35,862,800đ | 35,505,000đ | 35505000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kẹp cảm biến dòng rò (500mV/AC/10A AC) Kyoritsu 8177 | ![]() DungCuVang |
5,945,500đ | 5,887,000đ | 5887000 | KYORITSU-8177 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kẹp cảm biến dòng rò (10A,500mV) Kyoritsu 8178 | ![]() DungCuVang |
6,742,450đ | 6,676,000đ | 6676000 | KYORITSU-8178 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm đo dòng điện (Ø170mm, 3000A) Kyoritsu 8133 | ![]() DungCuVang |
35,862,800đ | 35,505,000đ | 35505000 | KYORITSU-8133 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm kẹp dòng 100A (Ø68mm) Kyoritsu 8148 | ![]() DungCuVang |
6,261,750đ | 6,200,000đ | 6200000 | 100A-KYORITSU-8148 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115 | ![]() DungCuVang |
5,047,350đ | 4,997,000đ | 4997000 | AC/DC-KYORITSU-8115 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147 | ![]() DungCuVang |
4,693,150đ | 4,647,000đ | 4647000 | KYORITSU-8147 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Bộ kìm kẹp đo dòng điện Kyoritsu 8133-03 (3000A, Ø170mm, 3 kìm đo) | ![]() KetNoiTieuDung |
42,515,000đ | 40,814,000đ | 40814000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Kẹp cảm biến dòng rò KYORITSU 8177 (500mV AC/10A AC) | ![]() FactDepot |
8,830,000đ | 8,162,000đ | 8162000 | KYORITSU-8177 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8115 | ![]() FactDepot |
7,496,000đ | 6,215,000đ | 6215000 | KYORITSU-8115 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8178 | ![]() FactDepot |
9,882,000đ | 8,107,000đ | 8107000 | KYORITSU-8178 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8130 | ![]() FactDepot |
11,289,000đ | 9,779,000đ | 9779000 | KYORITSU-8130 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8133-03 | ![]() FactDepot |
42,625,000đ | 42625000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8133 | ![]() FactDepot |
21,900,000đ | 17,215,000đ | 17215000 | KYORITSU-8133 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8147 | ![]() FactDepot |
7,035,000đ | 5,522,000đ | 5522000 | KYORITSU-8147 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8148 | ![]() FactDepot |
9,179,000đ | 7,337,000đ | 7337000 | KYORITSU-8148 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8146 | ![]() FactDepot |
6,375,000đ | 4,961,000đ | 4961000 | KYORITSU-8146 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115 | ![]() TatMart |
7,040,000đ | 7040000 | AC/DC-KYORITSU-8115 | Ampe Kìm | |
![]() |
Kẹp đo điện cảm biến Kyoritsu 8130 (AC 1000A) | ![]() KetNoiTieuDung |
9,669,000đ | 9,476,000đ | 9476000 | KYORITSU-8130 | Thiết Bị Đo Điện |
Adapter nguồn cung cấp Kyoritsu 8312 | ![]() FactDepot |
3,080,000đ | 2,758,000đ | 2758000 | KYORITSU-8312 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
![]() |
Thiết Bị Đo Thứ Tự Pha Kyoritsu 8031F | ![]() KetNoiTieuDung |
4,609,000đ | 4609000 | PHA-KYORITSU-8031F | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8030 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-8030 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031 | ![]() Meta |
1,830,000đ | 1830000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031F | ![]() Meta |
3,980,000đ | 3980000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Dây đo Kyoritsu 8302 | ![]() DungCuVang |
880,000đ | 872,000đ | 872000 | KYORITSU-8302 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha an toàn không tiếp xúc Kyoritsu 8035 | ![]() DungCuVang |
8,058,050đ | 7,978,000đ | 7978000 | KYORITSU-8035 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Phụ kiện truyền thông máy tính cho đồng hồ vạn năng Kyoritsu 8241 | ![]() DungCuVang |
2,200,000đ | 2,178,000đ | 2178000 | KYORITSU-8241 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8031F | ![]() DungCuVang |
3,959,450đ | 3,920,000đ | 3920000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8031 | ![]() DungCuVang |
1,707,750đ | 1,691,000đ | 1691000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Cọc tiếp đất cho máy đo điện trở đất Kyoritsu 8032 | ![]() DungCuVang |
308,000đ | 305,000đ | 305000 | KYORITSU-8032 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8035 | ![]() FactDepot |
11,998,000đ | 8,382,000đ | 8382000 | KYORITSU-8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031F | ![]() FactDepot |
6,027,000đ | 4,719,000đ | 4719000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031 | ![]() FactDepot |
2,560,000đ | 2,057,000đ | 2057000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031F | ![]() MayDoChuyenDung |
4,080,000đ | 4080000 | KYORITSU-8031F | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8035 | ![]() MayDoChuyenDung |
7,320,000đ | 7320000 | KYORITSU-8035 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031 | ![]() MayDoChuyenDung |
1,730,000đ | 1730000 | KYORITSU-8031 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Máy đo thứ tự pha Kyoritsu 8031 | ![]() TatMart |
2,294,000đ | 2294000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Máy đo thứ tự pha Kyoritsu 8031F | ![]() TatMart |
5,579,000đ | 5579000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Đo Chỉ Thị Pha |