Phụ kiện Kyoritsu 8148
Primary tabs
SKU
              KYORITSU-8148
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              9,179,000đ
          Price
              7,337,000đ
          Price sale
              1,842,000đ
          % sale
              20.10%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Phụ kiện Kyoritsu 8148
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Kìm kẹp dòng 100A (Ø68mm) Kyoritsu 8148 |   DungCuVang | 6,261,750đ | 6,200,000đ | 6200000 | 100A-KYORITSU-8148 | Thiết Bị Đo | 
|   | Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147 |   DungCuVang | 4,693,150đ | 4,647,000đ | 4647000 | KYORITSU-8147 | Thiết Bị Đo | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8147 |   FactDepot | 7,035,000đ | 5,522,000đ | 5522000 | KYORITSU-8147 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8146 |   FactDepot | 6,375,000đ | 4,961,000đ | 4961000 | KYORITSU-8146 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Cảm biến kẹp Kyoritsu 8128 ( AC 5A ) |   KetNoiTieuDung | 5,984,000đ | 5984000 | KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8125 |   KetNoiTieuDung | 7,689,000đ | 7,535,000đ | 7535000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Kẹp đo điện cảm biến Kyoritsu 8130 (AC 1000A) |   KetNoiTieuDung | 9,669,000đ | 9,476,000đ | 9476000 | KYORITSU-8130 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu 8126 |   Meta | 5,150,000đ | 5150000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Bộ kìm kẹp đo dòng điện (3000A, Ø170mm, 3 kìm đo) Kyoritsu 8133-03 |   DungCuVang | 35,862,800đ | 35,505,000đ | 35505000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Đo | 
|   | Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8124 |   DungCuVang | 7,286,400đ | 7,214,000đ | 7214000 | KYORITSU-8124 | Thiết Bị Đo | 
|   | Kẹp cảm biến dòng rò (500mV/AC/10A AC) Kyoritsu 8177 |   DungCuVang | 5,945,500đ | 5,887,000đ | 5887000 | KYORITSU-8177 | Thiết Bị Đo | 
|   | Kẹp cảm biến dòng rò (10A,500mV) Kyoritsu 8178 |   DungCuVang | 6,742,450đ | 6,676,000đ | 6676000 | KYORITSU-8178 | Thiết Bị Đo | 
|   | Kìm đo dòng điện (Ø170mm, 3000A) Kyoritsu 8133 |   DungCuVang | 35,862,800đ | 35,505,000đ | 35505000 | KYORITSU-8133 | Thiết Bị Đo | 
|   | Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115 |   DungCuVang | 5,047,350đ | 4,997,000đ | 4997000 | AC/DC-KYORITSU-8115 | Thiết Bị Đo | 
|   | Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128 |   DungCuVang | 5,401,550đ | 5,348,000đ | 5348000 | 5A-KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo | 
|   | Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8125 |   DungCuVang | 6,603,300đ | 6,538,000đ | 6538000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo | 
|   | Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127 |   DungCuVang | 5,894,900đ | 5,836,000đ | 5836000 | 100A-KYORITSU-8127 | Thiết Bị Đo | 
|   | Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8126 |   DungCuVang | 6,476,800đ | 6,413,000đ | 6413000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo | 
|   | Bộ kìm kẹp đo dòng điện Kyoritsu 8133-03 (3000A, Ø170mm, 3 kìm đo) |   KetNoiTieuDung | 42,515,000đ | 40,814,000đ | 40814000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Kẹp cảm biến dòng rò KYORITSU 8177 (500mV AC/10A AC) |   FactDepot | 8,830,000đ | 8,162,000đ | 8162000 | KYORITSU-8177 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8124 |   FactDepot | 10,821,000đ | 8,349,000đ | 8349000 | KYORITSU-8124 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8115 |   FactDepot | 7,496,000đ | 6,215,000đ | 6215000 | KYORITSU-8115 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8126 |   FactDepot | 9,620,000đ | 8,140,000đ | 8140000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8125 |   FactDepot | 9,905,000đ | 7,799,000đ | 7799000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8178 |   FactDepot | 9,882,000đ | 8,107,000đ | 8107000 | KYORITSU-8178 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8128 |   FactDepot | 8,100,000đ | 5,665,000đ | 5665000 | KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8127 |   FactDepot | 8,841,000đ | 6,655,000đ | 6655000 | KYORITSU-8127 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8130 |   FactDepot | 11,289,000đ | 9,779,000đ | 9779000 | KYORITSU-8130 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8133-03 |   FactDepot | 42,625,000đ | 42625000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|   | Phụ kiện Kyoritsu 8133 |   FactDepot | 21,900,000đ | 17,215,000đ | 17215000 | KYORITSU-8133 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115 |   TatMart | 7,040,000đ | 7040000 | AC/DC-KYORITSU-8115 | Ampe Kìm | |
|   | Máy đo thứ tự pha Kyoritsu 8031 |   TatMart | 2,294,000đ | 2294000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Chỉ Thị Pha | |
|   | Máy đo thứ tự pha Kyoritsu 8031F |   TatMart | 5,579,000đ | 5579000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Đo Chỉ Thị Pha | |
|   | Máy đo thứ tự pha Kyoritsu 8035 |   TatMart | 10,513,000đ | 10513000 | KYORITSU-8035 | Thiết Bị Đo Chỉ Thị Pha | |
|   | Dây đo Kyoritsu 8302 |   DungCuVang | 880,000đ | 872,000đ | 872000 | KYORITSU-8302 | Thiết Bị Đo | 
|   | Đồng hồ chỉ thị pha an toàn không tiếp xúc Kyoritsu 8035 |   DungCuVang | 8,058,050đ | 7,978,000đ | 7978000 | KYORITSU-8035 | Thiết Bị Đo | 
|   | Phụ kiện truyền thông máy tính cho đồng hồ vạn năng Kyoritsu 8241 |   DungCuVang | 2,200,000đ | 2,178,000đ | 2178000 | KYORITSU-8241 | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8031F |   DungCuVang | 3,959,450đ | 3,920,000đ | 3920000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Đo | 
|   | Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8031 |   DungCuVang | 1,707,750đ | 1,691,000đ | 1691000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo | 
|   | Cọc tiếp đất cho máy đo điện trở đất Kyoritsu 8032 |   DungCuVang | 308,000đ | 305,000đ | 305000 | KYORITSU-8032 | Thiết Bị Đo | 
| Adapter nguồn cung cấp Kyoritsu 8312 |   FactDepot | 3,080,000đ | 2,758,000đ | 2758000 | KYORITSU-8312 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|   | Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8035 |   FactDepot | 11,998,000đ | 8,382,000đ | 8382000 | KYORITSU-8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | 
|   | Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031F |   FactDepot | 6,027,000đ | 4,719,000đ | 4719000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | 
|   | Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031 |   FactDepot | 2,560,000đ | 2,057,000đ | 2057000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | 
|   | Chỉ Thị Pha Kyoritsu 8031 |   KetNoiTieuDung | 2,208,000đ | 2208000 | PHA-KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8035 |   MayDoChuyenDung | 6,600,000đ | 6600000 | KYORITSU-8035 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
|   | Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031F |   MayDoChuyenDung | 4,100,000đ | 4100000 | KYORITSU-8031F | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
|   | Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8030 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KYORITSU-8030 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
|   | Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031 |   MayDoChuyenDung | 1,790,000đ | 1790000 | KYORITSU-8031 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
|   | Thiết Bị Đo Thứ Tự Pha Kyoritsu 8031F |   KetNoiTieuDung | 5,052,000đ | 4,474,000đ | 4474000 | PHA-KYORITSU-8031F | Công Cụ Dụng Cụ | 
