Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8125
Primary tabs
SKU
KYORITSU-8125
Category
Brand
Shop
Price
7,322,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8125
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8125 | KetNoiTieuDung |
7,689,000đ | 7,535,000đ | 7535000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo Điện |
| Phụ kiện Kyoritsu 8125 | FactDepot |
9,905,000đ | 7,799,000đ | 7799000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Cảm biến kẹp Kyoritsu 8128 ( AC 5A ) | KetNoiTieuDung |
5,984,000đ | 5984000 | KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe kìm Kyoritsu 8126 | Meta |
5,150,000đ | 5150000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8124 | FactDepot |
10,821,000đ | 8,349,000đ | 8349000 | KYORITSU-8124 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8126 | FactDepot |
9,620,000đ | 8,140,000đ | 8140000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8128 | FactDepot |
8,100,000đ | 5,665,000đ | 5665000 | KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8127 | FactDepot |
8,841,000đ | 6,655,000đ | 6655000 | KYORITSU-8127 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8124 | DungCuVang |
8,232,000đ | 7,840,000đ | 7840000 | KYORITSU-8124 | Thiết Bị Đo |
|
Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128 | DungCuVang |
5,691,000đ | 5691000 | 5A-KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo | |
|
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127 | DungCuVang |
6,220,000đ | 6220000 | 100A-KYORITSU-8127 | Thiết Bị Đo | |
|
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8126 | DungCuVang |
7,635,000đ | 7635000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo | |
|
Kẹp đo điện cảm biến Kyoritsu 8130 (AC 1000A) | KetNoiTieuDung |
9,669,000đ | 9,476,000đ | 9476000 | KYORITSU-8130 | Thiết Bị Đo Điện |
| Bộ kìm kẹp đo dòng điện Kyoritsu 8133-03 (3000A, Ø170mm, 3 kìm đo) | KetNoiTieuDung |
42,515,000đ | 40,814,000đ | 40814000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Kẹp cảm biến dòng rò KYORITSU 8177 (500mV AC/10A AC) | FactDepot |
8,830,000đ | 8,162,000đ | 8162000 | KYORITSU-8177 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
| Phụ kiện Kyoritsu 8115 | FactDepot |
7,496,000đ | 6,215,000đ | 6215000 | KYORITSU-8115 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8178 | FactDepot |
9,882,000đ | 8,107,000đ | 8107000 | KYORITSU-8178 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8130 | FactDepot |
11,289,000đ | 9,779,000đ | 9779000 | KYORITSU-8130 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8133-03 | FactDepot |
42,625,000đ | 42625000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | ||
| Phụ kiện Kyoritsu 8133 | FactDepot |
21,900,000đ | 17,215,000đ | 17215000 | KYORITSU-8133 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8147 | FactDepot |
7,035,000đ | 5,522,000đ | 5522000 | KYORITSU-8147 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8148 | FactDepot |
9,179,000đ | 7,337,000đ | 7337000 | KYORITSU-8148 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8146 | FactDepot |
6,375,000đ | 4,961,000đ | 4961000 | KYORITSU-8146 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115 | TatMart |
7,040,000đ | 7040000 | AC/DC-KYORITSU-8115 | Ampe Kìm | ||
|
Bộ kìm kẹp đo dòng điện (3000A, Ø170mm, 3 kìm đo) Kyoritsu 8133-03 | DungCuVang |
39,636,000đ | 39636000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Đo | |
|
Kẹp cảm biến dòng rò (10A,500mV) Kyoritsu 8178 | DungCuVang |
7,983,000đ | 7,603,000đ | 7603000 | KYORITSU-8178 | Thiết Bị Đo |
|
Kẹp cảm biến dòng rò (500mV/AC/10A AC) Kyoritsu 8177 | DungCuVang |
7,983,000đ | 7,603,000đ | 7603000 | KYORITSU-8177 | Thiết Bị Đo |
|
Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115 | DungCuVang |
5,810,000đ | 5810000 | AC/DC-KYORITSU-8115 | Thiết Bị Đo | |
|
Kìm đo dòng điện (Ø170mm, 3000A) Kyoritsu 8133 | DungCuVang |
16,254,000đ | 16254000 | KYORITSU-8133 | Thiết Bị Đo | |
|
Kìm kẹp dòng 100A (Ø68mm) Kyoritsu 8148 | DungCuVang |
6,879,000đ | 6879000 | 100A-KYORITSU-8148 | Thiết Bị Đo | |
|
Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147 | DungCuVang |
5,140,000đ | 5140000 | KYORITSU-8147 | Thiết Bị Đo | |
|
Kìm kẹp dòng rò (Ø24mm, AC 30A) Kyoritsu 8146 | DungCuVang |
4,622,000đ | 4622000 | KYORITSU-8146 | Thiết Bị Đo | |
| Adapter nguồn cung cấp Kyoritsu 8312 | FactDepot |
3,080,000đ | 2,758,000đ | 2758000 | KYORITSU-8312 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Adapter nguồn cung cấp Kyoritsu 8312 | DungCuVang |
2,707,000đ | 2707000 | KYORITSU-8312 | Thiết Bị Đo | |
| Máy đo thứ tự pha Kyoritsu 8031 | TatMart |
2,294,000đ | 2294000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Chỉ Thị Pha | ||
| Máy đo thứ tự pha Kyoritsu 8031F | TatMart |
5,579,000đ | 5579000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Đo Chỉ Thị Pha | ||
| Máy đo thứ tự pha Kyoritsu 8035 | TatMart |
10,513,000đ | 10513000 | KYORITSU-8035 | Thiết Bị Đo Chỉ Thị Pha | ||
|
Dây đo Kyoritsu 8302 | DungCuVang |
880,000đ | 872,000đ | 872000 | KYORITSU-8302 | Thiết Bị Đo |
|
Phụ kiện truyền thông máy tính cho đồng hồ vạn năng Kyoritsu 8241 | DungCuVang |
2,200,000đ | 2,178,000đ | 2178000 | KYORITSU-8241 | Thiết Bị Đo |
| Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8035 | FactDepot |
11,998,000đ | 8,382,000đ | 8382000 | KYORITSU-8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
| Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031F | FactDepot |
6,027,000đ | 4,719,000đ | 4719000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
| Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031 | FactDepot |
2,560,000đ | 2,057,000đ | 2057000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
|
Chỉ Thị Pha Kyoritsu 8031 | KetNoiTieuDung |
2,208,000đ | 2208000 | PHA-KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8035 | MayDoChuyenDung |
6,600,000đ | 6600000 | KYORITSU-8035 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
|
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031F | MayDoChuyenDung |
4,100,000đ | 4100000 | KYORITSU-8031F | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
|
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8030 | MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KYORITSU-8030 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
|
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031 | MayDoChuyenDung |
1,790,000đ | 1790000 | KYORITSU-8031 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
|
Thiết Bị Đo Thứ Tự Pha Kyoritsu 8031F | KetNoiTieuDung |
5,052,000đ | 4,474,000đ | 4474000 | PHA-KYORITSU-8031F | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031F | Meta |
4,420,000đ | 4420000 | KYORITSU-8031F | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8031 | Meta |
2,110,000đ | 2110000 | KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |



























