Đo Chỉ Thị Pha Kyoritsu K8035
Primary tabs
SKU
PHA-KYORITSU-K8035
Category
Brand
Shop
List price
8,148,000đ
Price
7,230,000đ
Price sale
918,000đ
% sale
11.30%
Last modified
11/08/2025 - 00:49
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đo Chỉ Thị Pha Kyoritsu K8035
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Thiết Bị Đo Thứ Tự Pha Kyoritsu 8031F | KetNoiTieuDung |
5,052,000đ | 4,474,000đ | 4474000 | PHA-KYORITSU-8031F | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Chỉ Thị Pha Kyoritsu 8031 | KetNoiTieuDung |
2,208,000đ | 1,965,000đ | 1965000 | PHA-KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đo Nhiệt Độ Từ Xa Kyoritsu K5515 | KetNoiTieuDung |
7,328,880đ | 6,474,000đ | 6474000 | XA-KYORITSU-K5515 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Kìm kẹp dòng 100A (Ø68mm) Kyoritsu 8148 | DungCuVang |
6,879,000đ | 6879000 | 100A-KYORITSU-8148 | Thiết Bị Đo | |
|
Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128 | DungCuVang |
5,691,000đ | 5691000 | 5A-KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo | |
|
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127 | DungCuVang |
6,220,000đ | 6220000 | 100A-KYORITSU-8127 | Thiết Bị Đo | |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap203 (AC/DC 400A) | Meta |
2,250,000đ | 2250000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP203 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm AC KYORITSU KEW SNAP 200 (400A, 600V) | FactDepot |
1,502,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | AC-KYORITSU-KEW-SNAP-200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
|
Ampe kìm ACDC Kyoritsu Kewsnap 203 | MayDoChuyenDung |
1,930,000đ | 1930000 | ACDC-KYORITSU-KEWSNAP-203 | Ampe Kìm | |
|
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | KetNoiTieuDung |
8,520,000đ | 7,546,000đ | 7546000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEWSNAP KT200 (400A, 600V) | Meta |
1,120,000đ | 1120000 | KYORITSU-KEWSNAP-KT200 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A | Meta |
9,500,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu Kew 3021A | KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3021A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu KEW 3023A | KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1051 | KetNoiTieuDung |
9,560,000đ | 9,200,000đ | 9200000 | KYORITSU-K1051 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Máy Thử Điện Áp Kyoritsu KT170 | KetNoiTieuDung |
2,013,000đ | 2013000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Máy thử điện áp (12-690V AC/DC) Kyoritsu KT170 | DungCuVang |
1,890,000đ | 1890000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo | |
|
Ampe kìm Kyoritsu KT203 | DungCuVang |
2,268,000đ | 2,160,000đ | 2160000 | KYORITSU-KT203 | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm Kyoritsu KT200 | DungCuVang |
1,242,000đ | 1242000 | KYORITSU-KT200 | Ampe Kìm | |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu KEW 3025B | Meta |
16,000,000đ | 14,990,000đ | 14990000 | KYORITSU-KEW-3025B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2031 | KetNoiTieuDung |
2,748,000đ | 2,435,000đ | 2435000 | KYORITSU-K2031 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện KYORITSU KEW 3125B | MayDoChuyenDung |
19,070,000đ | 19070000 | KYORITSU-KEW-3125B | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 | MayDoChuyenDung |
14,660,000đ | 14660000 | KYORITSU-KEW-2510 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2033 | KetNoiTieuDung |
4,980,000đ | 4,412,000đ | 4412000 | KYORITSU-K2033 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2010 | KetNoiTieuDung |
14,148,000đ | 12,533,000đ | 12533000 | KYORITSU-K2010 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 | KetNoiTieuDung |
18,132,000đ | 16,067,000đ | 16067000 | KYORITSU-KEW-2510 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu k1011 | KetNoiTieuDung |
2,328,000đ | 2,073,000đ | 2073000 | KYORITSU-K1011 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2055 | KetNoiTieuDung |
4,512,000đ | 4,079,000đ | 4079000 | KYORITSU-K2055 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1009 | KetNoiTieuDung |
1,488,000đ | 1,339,000đ | 1339000 | KYORITSU-K1009 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1061 | KetNoiTieuDung |
15,168,000đ | 13,435,000đ | 13435000 | KYORITSU-K1061 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 | KetNoiTieuDung |
16,308,000đ | 14,448,000đ | 14448000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu K3128 | KetNoiTieuDung |
151,140,000đ | 133,916,000đ | 133916000 | KYORITSU-K3128 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu K3166 | KetNoiTieuDung |
3,744,000đ | 3,312,000đ | 3312000 | KYORITSU-K3166 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm AC KEW Kyoritsu 2204R (400A) | Meta |
6,760,000đ | 6760000 | AC-KEW-KYORITSU-2204R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Thiết Bị Kiểm Tra RCD Kyoritsu 5410, K5410 | KetNoiTieuDung |
21,240,000đ | 18,824,000đ | 18824000 | TRA-RCD-KYORITSU-5410,-K5410 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Ampe kìm AC KEW KYORITSU 2204R | KetNoiTieuDung |
8,340,000đ | 7,391,000đ | 7391000 | AC-KEW-KYORITSU-2204R | Thiết Bị Đo Điện |
|
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5410 | DungCuVang |
19,345,000đ | 18,424,000đ | 18424000 | RCD-KYORITSU-5410 | Thiết Bị Đo |
|
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Kyoritsu 5406A | DungCuVang |
7,560,000đ | 7560000 | RCD-KYORITSU-5406A | Thiết Bị Đo | |
|
Thiết bị thử LOOP / PFC / PSC Kyoritsu 4140 | DungCuVang |
15,116,000đ | 14,396,000đ | 14396000 | LOOP-/-PFC-/-PSC-KYORITSU-4140 | Thiết Bị Đo |
|
Bộ nguồn AC Kyoritsu 8320 | DungCuVang |
2,412,000đ | 2412000 | AC-KYORITSU-8320 | Thiết Bị Đo | |
|
Đồng hồ đo LOOP / PSC (20/200/2000Ω) Kyoritsu 4118A | DungCuVang |
7,646,000đ | 7646000 | LOOP-/-PSC-KYORITSU-4118A | Thiết Bị Đo | |
|
Đồng hồ ampe kìm đo dòng DC Kyoritsu 2510 | DungCuVang |
16,510,000đ | 15,724,000đ | 15724000 | DC-KYORITSU-2510 | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm AC Kyoritsu 2204R | DungCuVang |
7,598,000đ | 7,236,000đ | 7236000 | AC-KYORITSU-2204R | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2003A | DungCuVang |
5,999,000đ | 5,713,000đ | 5713000 | AC/DC-KYORITSU-2003A | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2010 | DungCuVang |
12,881,000đ | 12,268,000đ | 12268000 | AC/DC-KYORITSU-2010 | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2009R | DungCuVang |
7,461,000đ | 7,106,000đ | 7106000 | AC/DC-KYORITSU-2009R | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2056R | DungCuVang |
5,387,000đ | 5,130,000đ | 5130000 | AC/DC-KYORITSU-2056R | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2055 | DungCuVang |
4,196,000đ | 3,996,000đ | 3996000 | AC/DC-KYORITSU-2055 | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm AC Kyoritsu 2117R | DungCuVang |
2,290,000đ | 2,181,000đ | 2181000 | AC-KYORITSU-2117R | Ampe Kìm |
|
Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R | DungCuVang |
3,197,000đ | 3,045,000đ | 3045000 | AC-KYORITSU-2127R | Ampe Kìm |

















































