Ampe kìm Kyoritsu K2033
Primary tabs
SKU
KYORITSU-K2033
Category
Brand
Shop
List price
4,980,000đ
Price
4,412,000đ
Price sale
568,000đ
% sale
11.40%
Last modified
12/02/2025 - 10:25
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Ampe kìm Kyoritsu K2033
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Ampe kìm Kyoritsu K2031 | KetNoiTieuDung |
2,748,000đ | 2,435,000đ | 2435000 | KYORITSU-K2031 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2010 | KetNoiTieuDung |
14,148,000đ | 12,533,000đ | 12533000 | KYORITSU-K2010 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu K2055 | KetNoiTieuDung |
4,512,000đ | 4,079,000đ | 4079000 | KYORITSU-K2055 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) | KetNoiTieuDung |
8,520,000đ | 7,546,000đ | 7546000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap203 (AC/DC 400A) | Meta |
2,250,000đ | 2250000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP203 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm ACDC Kyoritsu Kewsnap 203 | MayDoChuyenDung |
1,930,000đ | 1930000 | ACDC-KYORITSU-KEWSNAP-203 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Kyoritsu KT203 | DungCuVang |
2,268,000đ | 2,160,000đ | 2160000 | KYORITSU-KT203 | Ampe Kìm |
| Đo Chỉ Thị Pha Kyoritsu K8035 | KetNoiTieuDung |
8,148,000đ | 7,230,000đ | 7230000 | PHA-KYORITSU-K8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEWSNAP KT200 (400A, 600V) | Meta |
1,120,000đ | 1120000 | KYORITSU-KEWSNAP-KT200 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm AC KYORITSU KEW SNAP 200 (400A, 600V) | FactDepot |
1,502,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | AC-KYORITSU-KEW-SNAP-200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
|
Ampe kìm Kyoritsu KT200 | DungCuVang |
1,242,000đ | 1242000 | KYORITSU-KT200 | Ampe Kìm | |
|
Đo Nhiệt Độ Từ Xa Kyoritsu K5515 | KetNoiTieuDung |
7,328,880đ | 6,474,000đ | 6474000 | XA-KYORITSU-K5515 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A | Meta |
9,500,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu Kew 3021A | KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3021A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu KEW 3023A | KetNoiTieuDung |
8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1051 | KetNoiTieuDung |
9,560,000đ | 9,200,000đ | 9200000 | KYORITSU-K1051 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Máy Thử Điện Áp Kyoritsu KT170 | KetNoiTieuDung |
2,013,000đ | 2013000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Máy thử điện áp (12-690V AC/DC) Kyoritsu KT170 | DungCuVang |
1,890,000đ | 1890000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo | |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu KEW 3025B | Meta |
16,000,000đ | 14,990,000đ | 14990000 | KYORITSU-KEW-3025B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện KYORITSU KEW 3125B | MayDoChuyenDung |
19,070,000đ | 19070000 | KYORITSU-KEW-3125B | Đồng Hồ Đo Megomet | |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 | MayDoChuyenDung |
14,660,000đ | 14660000 | KYORITSU-KEW-2510 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 | KetNoiTieuDung |
18,132,000đ | 16,067,000đ | 16067000 | KYORITSU-KEW-2510 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu k1011 | KetNoiTieuDung |
2,328,000đ | 2,073,000đ | 2073000 | KYORITSU-K1011 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1009 | KetNoiTieuDung |
1,488,000đ | 1,339,000đ | 1339000 | KYORITSU-K1009 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1061 | KetNoiTieuDung |
15,168,000đ | 13,435,000đ | 13435000 | KYORITSU-K1061 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 | KetNoiTieuDung |
16,308,000đ | 14,448,000đ | 14448000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu K3128 | KetNoiTieuDung |
151,140,000đ | 133,916,000đ | 133916000 | KYORITSU-K3128 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu K3166 | KetNoiTieuDung |
3,744,000đ | 3,312,000đ | 3312000 | KYORITSU-K3166 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2033 | DungCuVang |
4,320,000đ | 4320000 | KYORITSU-2033 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2033 | Meta |
4,060,000đ | 4060000 | KYORITSU-2033 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
| Ampe kìm Kyoritsu 2033 | TatMart |
5,044,000đ | 5044000 | KYORITSU-2033 | Ampe Kìm | ||
| Ampe kìm Kyoritsu 2033 | FactDepot |
5,330,000đ | 4,389,000đ | 4389000 | KYORITSU-2033 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
|
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu 2033 | MayDoChuyenDung |
4,025,000đ | 4025000 | KYORITSU-2033 | Ampe Kìm | |
| Ampe kìm Kyoritsu AC/DC KEWSNAP 203 | FactDepot |
2,688,000đ | 2,178,000đ | 2178000 | KYORITSU-AC/DC-KEWSNAP-203 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | |
| Ampe kìm Kyoritsu 2031 | TatMart |
2,813,000đ | 2813000 | KYORITSU-2031 | Ampe Kìm | ||
|
Ampe kìm Kyoritsu 2031 | DungCuVang |
2,386,000đ | 2386000 | KYORITSU-2031 | Ampe Kìm | |
| Ampe kìm Kyoritsu 2031 | FactDepot |
2,982,000đ | 2,475,000đ | 2475000 | KYORITSU-2031 | Tất Cả Danh Mục | |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2031 | MayDoChuyenDung |
2,200,000đ | 2200000 | KYORITSU-2031 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2031 | Meta |
1,990,000đ | 1990000 | KYORITSU-2031 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2003A | DungCuVang |
5,999,000đ | 5,713,000đ | 5713000 | AC/DC-KYORITSU-2003A | Ampe Kìm |
|
Bộ kìm kẹp đo dòng điện (3000A, Ø170mm, 3 kìm đo) Kyoritsu 8133-03 | DungCuVang |
39,636,000đ | 39636000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Đo | |
| Bộ kìm kẹp đo dòng điện Kyoritsu 8133-03 (3000A, Ø170mm, 3 kìm đo) | KetNoiTieuDung |
46,548,000đ | 41,244,000đ | 41244000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Phụ kiện Kyoritsu 8133-03 | FactDepot |
42,625,000đ | 42625000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | ||
| Bộ kìm kẹp đo dòng điện KYORITSU 8133-03 (3 kìm đo) | TatMart |
49,123,000đ | 49123000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Rò | ||
|
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1030 K1030 | KetNoiTieuDung |
1,584,000đ | 1,391,000đ | 1391000 | KYORITSU-1030-K1030 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Thiết Bị Đo Thứ Tự Pha Kyoritsu 8031F | KetNoiTieuDung |
5,052,000đ | 4,474,000đ | 4474000 | PHA-KYORITSU-8031F | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Chỉ Thị Pha Kyoritsu 8031 | KetNoiTieuDung |
2,208,000đ | 1,965,000đ | 1965000 | PHA-KYORITSU-8031 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm AC KEW Kyoritsu 2204R (400A) | Meta |
6,760,000đ | 6760000 | AC-KEW-KYORITSU-2204R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm AC KEW KYORITSU 2204R | KetNoiTieuDung |
8,340,000đ | 7,391,000đ | 7391000 | AC-KEW-KYORITSU-2204R | Thiết Bị Đo Điện |
|
Bộ nguồn AC Kyoritsu 8320 | DungCuVang |
2,412,000đ | 2412000 | AC-KYORITSU-8320 | Thiết Bị Đo |








































