Máy đo điện trở cách điện KYORITSU KEW 3125B
Primary tabs
SKU
              KYORITSU-KEW-3125B
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          Price
              19,070,000đ
          Price sale
              0đ
          % sale
              0.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo điện trở cách điện KYORITSU KEW 3125B
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A |   Meta | 9,500,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu Kew 3021A |   KetNoiTieuDung | 8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3021A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu KEW 3023A |   KetNoiTieuDung | 8,899,000đ | 8,721,000đ | 8721000 | KYORITSU-KEW-3023A | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 |   KetNoiTieuDung | 15,917,000đ | 15917000 | KYORITSU-KEW-2510 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm AC KYORITSU KEW SNAP 200 (400A, 600V) |   FactDepot | 1,502,000đ | 1,320,000đ | 1320000 | AC-KYORITSU-KEW-SNAP-200 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu KEW 2510 |   MayDoChuyenDung | 14,660,000đ | 14660000 | KYORITSU-KEW-2510 | Ampe Kìm | |
|   | Ampe kìm Kyoritsu KEWSNAP KT200 (400A, 600V) |   Meta | 1,120,000đ | 1120000 | KYORITSU-KEWSNAP-KT200 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Ampe kìm ACDC Kyoritsu Kewsnap 203 |   MayDoChuyenDung | 1,930,000đ | 1930000 | ACDC-KYORITSU-KEWSNAP-203 | Ampe Kìm | |
|   | Ampe kìm AC/DC Kyoritsu Kewsnap203 (AC/DC 400A) |   Meta | 2,500,000đ | 2,350,000đ | 2350000 | AC/DC-KYORITSU-KEWSNAP203 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Ampe kìm Kewtech Kyoritsu KT200 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KEWTECH-KYORITSU-KT200 | Ampe Kìm | |
|   | Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS) |   KetNoiTieuDung | 7,623,000đ | 7623000 | AC-KYORITSU-K2210R | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1062 |   KetNoiTieuDung | 14,905,000đ | 14905000 | KYORITSU-K1062 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm Kyoritsu K2055 |   KetNoiTieuDung | 4,125,000đ | 4125000 | KYORITSU-K2055 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu k1011 |   KetNoiTieuDung | 2,090,000đ | 2090000 | KYORITSU-K1011 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1009 |   KetNoiTieuDung | 1,357,000đ | 1,299,000đ | 1299000 | KYORITSU-K1009 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu K2033 |   KetNoiTieuDung | 4,279,000đ | 4,193,000đ | 4193000 | KYORITSU-K2033 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1051 |   KetNoiTieuDung | 9,560,000đ | 9,200,000đ | 9200000 | KYORITSU-K1051 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu K1061 |   KetNoiTieuDung | 13,526,000đ | 12,296,000đ | 12296000 | KYORITSU-K1061 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Máy Thử Điện Áp Kyoritsu KT170 |   KetNoiTieuDung | 2,013,000đ | 2013000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu K3128 |   KetNoiTieuDung | 132,726,000đ | 126,090,000đ | 126090000 | KYORITSU-K3128 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đo Nhiệt Độ Từ Xa Kyoritsu K5515 |   KetNoiTieuDung | 7,328,880đ | 6,474,000đ | 6474000 | XA-KYORITSU-K5515 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Máy thử điện áp (12-690V AC/DC) Kyoritsu KT170 |   DungCuVang | 1,441,000đ | 1,427,000đ | 1427000 | KYORITSU-KT170 | Thiết Bị Đo | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu K2010 |   KetNoiTieuDung | 12,914,000đ | 12914000 | KYORITSU-K2010 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đo Chỉ Thị Pha Kyoritsu K8035 |   KetNoiTieuDung | 8,733,000đ | 7,939,000đ | 7939000 | PHA-KYORITSU-K8035 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Ampe kìm Kyoritsu K2031 |   KetNoiTieuDung | 2,748,000đ | 2,435,000đ | 2435000 | KYORITSU-K2031 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đo Điện Trở Cách Điện Kyoritsu K3166 |   KetNoiTieuDung | 3,744,000đ | 3744000 | KYORITSU-K3166 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Thiết bị đo cách điện Kyoritsu 3125B |   Meta | 23,000,000đ | 22,500,000đ | 22500000 | KYORITSU-3125B | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Ampe kìm AC KEW KYORITSU 2204R |   KetNoiTieuDung | 7,623,000đ | 7623000 | AC-KEW-KYORITSU-2204R | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm AC KEW Kyoritsu 2204R (400A) |   Meta | 6,970,000đ | 6970000 | AC-KEW-KYORITSU-2204R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|   | Vòi Bếp Grohe BauFlow 31230000 Nóng Lạnh |   TDM | 5,340,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | GROHE-BAUFLOW-31230000 | Vòi Rửa Chén | 
|   | Kìm cắt chéo tiêu chuẩn 150mm Tsunoda Japan PW-312DG |   KetNoiTieuDung | 427,000đ | 427000 | PW-312DG | Kìm Cầm Tay | |
|   | Bộ アークナイツ コミックアンソロジー VOL.3 (DNAメディアコミックス) AKUNAITSU KOMIKKUANSO 3 |   Fahasa | 291,000đ | 261,900đ | 261900 | VOL.3-AKUNAITSU-KOMIKKUANSO-3 | Other Languages | 
|   | Bộ アークナイツ コミックアンソロジー VOL.2 (DNAメディアコミックス) AKUNAITSU KOMIKKU ANSOROJI 2 |   Fahasa | 291,000đ | 261,900đ | 261900 | VOL.2-AKUNAITSU-KOMIKKU-ANSOROJI-2 | Other Languages | 
|   | Mũi khoan gỗ chuôi lục giác Makita D-31251 4x92mm |   KetNoiTieuDung | 28,000đ | 28000 | D-31251 | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|   | Bồn tắm massage Govern K 3125 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 49,742,000đ | 49742000 | GOVERN-K-3125 | Thiết Bị Nhà Tắm | |
|   | Máy cắt nhôm CLASSIC CLA-31255 |   FactDepot | 3,552,000đ | 2,450,000đ | 2450000 | CLA-31255 | Máy Cắt | 
|   | Thanh nối 3/8" TOP Japan EX-3125 |   KetNoiTieuDung | 256,000đ | 256000 | EX-3125 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A |   DungCuVang | 18,127,400đ | 17,947,000đ | 17947000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo | 
|   | Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125 |   Meta | 21,500,000đ | 16,000,000đ | 16000000 | KYORITSU-3125 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Mũi khoan gỗ chuôi lục giác 4x92mm MAKITA D-31251 |   TatMart | 27,000đ | 27000 | D-31251 | Mũi Khoét Lỗ | |
|   | Máy Cắt Nhôm Classic CLA-31255, 255mm, cs 1900W |   BigShop | 2,800,000đ | 2,490,000đ | 2490000 | CLASSIC-CLA-31255,-255MM,-CS-1900W | Máy Cắt Các Loại | 
|   | Máy cắt nhôm Kainuo 31255 255mm, dây curoa |   BigShop | 2,750,000đ | 2,390,000đ | 2390000 | KAINUO-31255-255MM, | Máy Cắt Các Loại | 
|   | Máy Cưa Nhôm Bàn Classic CLA-31255 1800W 255mm |   DienMayHaiAnh | 3,350,000đ | 2,990,000đ | 2990000 | CLA-31255 | Máy Cắt Nhôm | 
|   | Súng bắn ốc Prona RP-3125A |   FactDepot | 10,362,000đ | 8,635,000đ | 8635000 | RP-3125A | Súng Vặn Ốc Vít Khí Nén | 
|   | Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A |   FactDepot | 26,985,000đ | 21,010,000đ | 21010000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử | 
|   | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A |   TatMart | 24,829,000đ | 24829000 | KYORITSU-3125A | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
|   | Máy cắt nhôm Kainuo 31255 |   FactDepot | 3,409,000đ | 2,500,000đ | 2500000 | KAINUO-31255 | Máy Cắt | 
|   | SCANNER FUJI XEROX DOCUMATE 3125 (A4 DUPLEX, ADF) |   Phi Long | 0đ | 1đ | 1 | FUJI-XEROX-DOCUMATE-3125 | Máy In Scan, Vật Tư Máy In | 
|   | Mũi khoan gỗ chuôi lục giác 4mm Makita D-31251 |   DungCuGiaTot | 25,000đ | 23,000đ | 23000 | D-31251 | Mũi Khoan Gỗ Khoét Gỗ | 
|   | Giấy chà nhám 93x228 cỡ hạt 80 MAKITA A-31251 |   TatMart | 95,000đ | 95000 | A-31251 | Giấy Nhám | 
 
                    